Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

swarm+pl

  • 1 swarm

    /swɔ:m/ * danh từ - đàn, đám, bầy - đàn ong chia tổ * nội động từ - (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy - tụ lại để chia tổ (ong) - họp lại thành đàn - (+ with) đầy, nhung nhúc =a place swarming with fleas+ một nơi nhung nhúc những bọ chét * động từ - trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)

    English-Vietnamese dictionary > swarm

  • 2 swarm-cell

    /'swɔ:msel/ Cách viết khác: (swarm-spore) /'swɔ:mspɔ:/ -spore) /'swɔ:mspɔ:/ * danh từ - (sinh vật học) động bào tử

    English-Vietnamese dictionary > swarm-cell

  • 3 swarm-spore

    /'swɔ:msel/ Cách viết khác: (swarm-spore) /'swɔ:mspɔ:/ -spore) /'swɔ:mspɔ:/ * danh từ - (sinh vật học) động bào tử

    English-Vietnamese dictionary > swarm-spore

  • 4 das Gewimmel

    - {swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ - {throng} đám đông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewimmel

  • 5 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 6 das Volk

    - {folk} người, người thân thuộc, dân tộc, dân gian - {nation} nước, quốc gia - {people} nhân dân, dân chúng, quần chúng, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm = das Volk (Bienen) {swarm}+ = das englische Volk {John Bull}+ = das ungehobelte Volk {the vulgar}+ = das amerikanische Volk {Brother Jonathan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Volk

  • 7 der Schwarm

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {cluster} đám, bó, cụm - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fry} cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán - {herd} bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn - {hive} tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {swarm} đàn ong chia tổ = der Schwarm (Fische) {shoal}+ = der Schwarm (Zoologie) {covey}+ = im Schwarm fliegen {to flight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarm

  • 8 schwärmen [von]

    - {to gush [over]} phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề - {to rave [of]} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rhapsodize [about,over]} viết vè lịch sử, ngâm vè lịch sử, ngâm như người hát rong = schwärmen [für] {to enthuse [about]}+ = schwärmen (Bienen) {to cluster; to swarm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwärmen [von]

  • 9 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 10 wimmeln

    - {to shoal} cạn đi, làm cho nông, làm cho cạn, lái vào chỗ cạn = wimmeln [von] {to abound [with]; to be alive [with]; to be crowded [with]; to crawl [with]; to spawn [with]; to swarm [with]; to teem [with]}+ = wimmeln von {to be alive with; to be overrun with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wimmeln

  • 11 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 12 literal

    /'litərəl/ * tính từ - (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen =a literal translation+ bản dịch từng chữ theo nguyên văn =a literal error+ chữ in sai =on a literal sense+ theo nghĩa đen =a literal transcript+ bản sao nguyên văn =literal interpretation+ sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen - tầm thường, phàm tục =a literal man+ người phàm phu tục tử - thật, đúng như vậy =a literal swarm of children+ đúng là bầy con nít

    English-Vietnamese dictionary > literal

См. также в других словарях:

  • Swarm — Swarm, n. [OE. swarm, AS. swearm; akin to D. zwerm, G. schwarm, OHG. swaram, Icel. svarmr a tumult, Sw. sv[ a]rm a swarm, Dan. sv[ae]rm, and G. schwirren to whiz, to buzz, Skr. svar to sound, and perhaps to E. swear. [root]177. Cf. {Swerve},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SWARM — (engl. Schwarm) ist der Name einer Satellitenmission der ESA. Der Start ist für vor Mitte 2012[1] geplant. Sie ist Teil des Programms Earth Explorer Mission. Dabei werden drei identische Satelliten mit einer Masse von 500 kg[2] zusammenarbeiten.… …   Deutsch Wikipedia

  • SWARM — Caractéristiques Organisation ESA Domaine Etude du champ magnétique terrestre Masse 3 satellites de quelques centaines de kg Lancement 2012 Durée de vie 4 ans Orbite …   Wikipédia en Français

  • Swarm — (engl. Schwarm) ist der Name einer für das Jahr 2011 geplanten Satellitenmission der ESA. Sie ist Teil des Programms Earth Explorer Mission. Es werden dabei drei identische Satelliten mit einer Masse von 200–400 kg zusammen arbeiten. Sie… …   Deutsch Wikipedia

  • swarm — ► NOUN 1) a large or dense group of flying insects. 2) a large number of honeybees that leave a hive with a queen in order to establish a new colony. 3) a large group of people or things. ► VERB 1) move in or form a swarm. 2) (swarm with) be… …   English terms dictionary

  • swarm — swarm1 [swôrm] n. [ME < OE swearm, akin to Ger schwarm, prob. < IE base * swer , to buzz > L susurrare, to hiss, whisper, sorex, Gr hyrax, shrew] 1. a large number of bees, led by a queen, leaving one hive for another to start a new… …   English World dictionary

  • swarm|er — «SWR muhr», noun. 1. one of a number that swarm; one of a swarm, as of insects. 2. Biology. swarm spore …   Useful english dictionary

  • Swarm — Swarm, v. i. [imp. & p. p. {Swarmed}; p. pr. & vb. n. {Swarming}.] 1. To collect, and depart from a hive by flight in a body; said of bees; as, bees swarm in warm, clear days in summer. [1913 Webster] 2. To appear or collect in a crowd; to throng …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swarm — Swarm, v. i. [Cf. {Swerve}.] To climb a tree, pole, or the like, by embracing it with the arms and legs alternately. See {Shin}. [Colloq.] [1913 Webster] At the top was placed a piece of money, as a prize for those who could swarm up and seize it …   The Collaborative International Dictionary of English

  • swarm — ‘group of insects’ [OE] and swarm ‘climb’ [16] are distinct words. The former comes from a prehistoric Germanic *swarmaz, which also produced German schwarm, and is closely related to Dutch swerm, Swedish svärm, and Danish sværm. It may go back… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • swarm — ‘group of insects’ [OE] and swarm ‘climb’ [16] are distinct words. The former comes from a prehistoric Germanic *swarmaz, which also produced German schwarm, and is closely related to Dutch swerm, Swedish svärm, and Danish sværm. It may go back… …   Word origins

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»