Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

swank

  • 1 swank

    /swæɳk/ * danh từ - (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang * nội động từ - (từ lóng) trưng diện, phô trương

    English-Vietnamese dictionary > swank

  • 2 der Aufschneider

    - {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {fibber} người nói dối, người bịa chuyện - {swank} sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschneider

  • 3 protzen

    - {to swagger} đi đứng nghênh ngang, vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm, nạt nộ - {to swank} trưng diện, phô trương - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra = protzen [mit] {to sport [with]}+ = protzen mit {to vaunt}+ = mit etwas protzen {to make a show of; to trot something out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > protzen

  • 4 prahlen

    - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to gasconade} - {to hector} bắt nạt, ăn hiếp, doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ - {to rodomontade} khoác lác - {to swank} trưng diện, phô trương = prahlen [mit] {to boast [of,about]; to make boast [of]; to swagger [about]; to vaunt [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prahlen

  • 5 angeben

    (gab an,angegeben) - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to boast} - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to swank} trưng diện - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}+ = angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)+ = angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}+ = einzeln angeben {to specify}+ = mit etwas angeben {to trot something out}+ = zu gering angeben {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeben

  • 6 die Angabe

    - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die Angabe (Sport) {serve}+ = die Angabe (Tennis) {service}+ = die genaue Angabe {specification}+ = nach eigener Angabe {professedly}+ = es ist alles nur Angabe {it's just for swank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angabe

  • 7 der Angeber

    - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {blowhard} anh chàng huênh hoang khoác lác - {boaster} người hay khoe khoang, người hay khoác lác - {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {informant} người cung cấp tin tức - {peacock} con công - {show-off} sự khoe khoang, sự phô trương - {sneak} người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay, người đáng khinh, người hẹn hạ, đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, bóng đi sát mặt đất - {swaggerer} người đi nghênh nang, người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác - {swank} sự trưng diện - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angeber

См. также в других словарях:

  • Swank — is a pornographic magazine for heterosexual men published in the United States. It includes hardcore sex, such as the use of sex toys, lesbian sex, and sexual intercourse between men and women.There are also a series of DVDs and an official… …   Wikipedia

  • swank — swank·er; swank·i·ly; swank·i·ness; swank·ing; swank; swank·ey; swank·ie; …   English syllables

  • swank|y — «SWANG kee», adjective, swank|i|er, swank|i|est, noun, plural swank|ies. –adj. 1. Slang. a) stylish; …   Useful english dictionary

  • Swank — ist der Familienname folgender Personen: Fletcher B. Swank (1875–1950), US amerikanischer Politiker Hilary Swank (* 1974), US amerikanische Schauspielerin Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit d …   Deutsch Wikipedia

  • swank — [ swæŋk ] adjective INFORMAL fashionable and expensive: a swank apartment/hotel/car …   Usage of the words and phrases in modern English

  • swank — index jactation Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • swank — 1809, to strut (swanky, n., attractive young fellow is recorded from 1508), perhaps related to M.H.G. swanken to sway, totter, and O.H.G. swingan to swing. Said to have been a Midlands and southwestern England dialectal word. The noun meaning… …   Etymology dictionary

  • swank — / swanky [adj] plush, stylish chichi*, classy, deluxe, exclusive, expensive, fancy, fashionable, flamboyant, flashy, glamorous, grand, lavish, luxurious, ostentatious, peacocky, plushy*, posh, pretentious, rich, ritzy*, sharp, showy, smart,… …   New thesaurus

  • swank — informal ► VERB ▪ display one s wealth, knowledge, or achievements in an attempt to impress others. ► NOUN ▪ behaviour, talk, or display intended to impress others. ORIGIN of unknown origin …   English terms dictionary

  • swank — swank1 [swaŋk] n. [orig. slang < dial. vi., akin to OE swancor, pliant, supple, with notion of swinging the body: for IE base see SWING] Informal 1. stylish display or ostentation in dress, etc. 2. swaggering, ostentatious behavior, speech,… …   English World dictionary

  • swank|i|ly — «SWANG kuh lee», adverb. Slang. in a swanky manner …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»