Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

swallow+(2)

  • 1 swallow

    /'swɔlou/ * danh từ - (động vật học) chim nhạn !one swallow does not make a summer - một con nhan không làm nên mùa xuân * danh từ - sự nuốt - miếng, ngụm - cổ họng * ngoại động từ - nuốt (thức ăn) - nuốt, chịu đựng =to swallow one's anger+ nuốt giận =to swallow an affront+ chịu nhục - nuốt, rút (lời) =to swallow one's words+ nuốt lời - cả tin, tin ngay =to swallow will anything you tell him+ anh nói gì hắn cũng tin !the expenses more than swallow up the earnings - thu chẳng đủ chi

    English-Vietnamese dictionary > swallow

  • 2 swallow

    v. Nqos; nqos kheej
    n. Kev nqos kheej; tus noog liaj luv

    English-Hmong dictionary > swallow

  • 3 swallow-tail

    /'swɔlouteil/ * danh từ - đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn) - bướm đuôi nhạn - áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat)

    English-Vietnamese dictionary > swallow-tail

  • 4 swallow-dive

    /'swɔloudaiv/ Cách viết khác: (swan-dive) /swan-dive/ -dive) /swan-dive/ * danh từ - sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)

    English-Vietnamese dictionary > swallow-dive

  • 5 swallow-wort

    /'swɔlouwə:t/ * danh từ - (thực vật học) cây thổ hoàng liên - cây bông tai (họ thiên lý)

    English-Vietnamese dictionary > swallow-wort

  • 6 sea swallow

    /'si:'swɔlou/ * danh từ - (động vật học) nhạn biển

    English-Vietnamese dictionary > sea swallow

  • 7 die Gurgel

    - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cổ, cửa, khúc sông hẹp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gurgel

  • 8 der Apfel

    - {apple} quả táo = in den sauren Apfel beißen {to grin and bear it; to swallow the bitter pill}+ = in den sauren Apfel beissen {to swallow the pill}+ = in den sauren Apfel beißen müssen {to have to swallow the bitter pill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apfel

  • 9 hinunterschlucken

    - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to swallow} nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay = hinunterschlucken (Beleidigung) {to digest}+ = ich mußte viel hinunterschlucken {I had to swallow a lot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinunterschlucken

  • 10 verschlingen

    - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to devour} ăn sống nuốt tươi, cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to gobble} kêu gộp gộp, + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để - {to interlace} kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại, kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau, trộn lẫn với nhau, bện chéo vào nhau - {to raven} ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to scoff} chế giễu, đùa cợt, phỉ báng, hốc - {to swallow} nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay = verschlingen (verschlang,verschlungen) {to hog}+ = gierig verschlingen {to gorge; to wolf down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlingen

  • 11 die Seeschwalbe

    (Zoologie) - {sea swallow} nhạn biển - {tern} nhạn biển tarn), bộ ba, bộ ba số đều trúng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seeschwalbe

  • 12 die Kehle

    - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cổ, cửa, khúc sông hẹp - {throttle} hầu, van tiết lưu, van bướm throttle-valve) - {whistle} sự huýt sáo, sự huýt còi, sự thổi còi, tiếng huýt gió, tiếng còi, tiếng hót, tiếng rít, tiếng réo, tiếng còi hiệu, cái còi = die durstige Kehle {parched throat}+ = die Kehle anfeuchten {to wet one's whistle}+ = mir war die Kehle wie zugeschnürt {I felt a lump in my throat; I had a lump in my throat}+ = er hat es in die falsche Kehle bekommen {he took it in the wrong way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kehle

  • 13 schlucken

    - {to swallow} nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlucken

  • 14 verschlucken

    - {to swallow} nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay = verschlucken (Zorn) {to choke back}+ = sich verschlucken {to choke}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlucken

  • 15 einstecken

    - {to pocket} bỏ vào túi, đút túi, xoáy, ăn cắp, cam chịu, nuốt, thọc vào túi hứng bi, chèn, cản - {to pouch} cho vào túi, bỏ túi, đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm thõng xuống như túi, thõng xuống như túi - {to thrust (thrust,thrust) đẩy, ấn mạnh, tống, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, chui, len, đâm một nhát = einstecken (Beleidigung) {to stomach; to swallow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstecken

  • 16 der Schlund

    - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cổ, cửa, khúc sông hẹp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlund

  • 17 der Schluck

    - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {drink} đồ uống, thức uống, rượu mạnh strong drink), cốc, ly, thói rượu chè, thói nghiện rượu, biển - {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, vòng chạy, vòng đua, tấm nối half lap), đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh - {quencher} cái để dập tắt, người dập tắt, cái để uống, cái để giải khát a modest quencher) - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, cổ họng - {wet} tình trạng ẩm ướt, mưa, trời mưa, ngụm nước nhấp giọng, cốc rượu, người phn đối sự cấm rượu - {wetting} sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước - {whet} sự mài, miếng khai vị = der Schluck [aus] {pull [at]}+ = der kleine Schluck {sip}+ = der kräftige Schluck {swig}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluck

  • 18 hinnehmen

    - {to acquiesce} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích = hinnehmen (Beleidigung) {to swallow}+ = hinnehmen (nahm hin,hingenommen) {to accept}+ = hinnehmen (nahm hin,hingenommen) (Maßnahmen) {to receive}+ = gelassen hinnehmen {to shrug off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinnehmen

  • 19 die Schwalbe

    (Zoologie) - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwalbe

  • 20 fressen

    - {to phagocytose} = fressen (fraß,gefressen) {to attack; to bait; to binge; to eat (ate,eaten); to feed (fed,fed); to gorge; to gourmandize; to guzzle; to hog; to mouth; to munch; to nibble; to peck; to swallow; to victual}+ = fressen (fraß,gefressen) (Rost) {to corrode}+ = fressen (fraß,gefressen) [etwas] {to prey [on something]}+ = fressen (fraß,gefressen) (Technik) {to bind (bound,bound)+ = um sich fressen {to fester}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fressen

См. также в других словарях:

  • Swallow — (englisch für „Schwalbe“) steht für: eine ehemalige britische Automarke, siehe Swallow (Automarke) eine Lokomotive der Great Western Railway, siehe Swallow (Lokomotive) den IATA Code für Air Southwest den Fahrzeughersteller Swallow Sidecars,… …   Deutsch Wikipedia

  • Swallow — Swal low, n. [OE. swalowe, AS. swalewe, swealwe; akin to D. zwaluw, OHG. swalawa, G. schwalbe, Icel. & Sw. svala, Dan. svale.] 1. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of passerine birds of the family {Hirundinid[ae]}, especially one of those… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • swallow — swal‧low [ˈswɒləʊ ǁ ˈswɑːloʊ] verb [transitive] 1. to accept something unpleasant: • Car dealers are sceptical that customers will swallow the price increases. 2. if an activity swallows a lot of time or money, it takes that length of time or… …   Financial and business terms

  • Swallow — Swal low, v. t. [imp. & p. p. {Swallowed}; p. pr. & vb. n. {Swallowing}.] [OE. swolewen, swolwen, swolhen, AS. swelgan; akin to D. zwelgen, OHG. swelahan, swelgan, G. schwelgen to feast, to revel, Icel. svelgia to swallow, SW. sv[ a]lja, Dan.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • swallow — Ⅰ. swallow [1] ► VERB 1) cause or allow (food, drink, etc.) to pass down the throat. 2) use the throat muscles as if doing this, especially through fear or nervousness. 3) (often swallow up) take in and cause to disappear; engulf. 4) believe (an… …   English terms dictionary

  • swallow — swallow1 [swä′lō] n. [ME swalwe < OE swealwe, akin to Ger schwalbe, ON svala, swallow, & prob. Russ solovyej, Czech slavík, nightingale] 1. any of a family (Hirundinidae) of small, swift flying, insect eating passerine birds with long, pointed …   English World dictionary

  • Swallow — Swal low, n. 1. The act of swallowing. [1913 Webster] 2. The gullet, or esophagus; the throat. [1913 Webster] 3. Taste; relish; inclination; liking. [Colloq.] [1913 Webster] I have no swallow for it. Massinger. [1913 Webster] 4. Capacity for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swallow — Студийный альбом Heavenwood Дата выпуска 1998 Жанр Gothic Doom Metal Длительность 55:55 Страна …   Википедия

  • Swallow — Swal low, v. i. To perform the act of swallowing; as, his cold is so severe he is unable to swallow. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • swallow — [v1] consume absorb, belt*, bolt*, chugalug*, devour, dispatch, dispose, down, drink, drop, eat, gobble, gulp, imbibe, ingest, ingurgitate, inhale, put away, quaff, sip, slurp, swig, swill, take, toss, wash down*, wolf; concept 169 Ant. expel,… …   New thesaurus

  • swallow — index consume, endure (suffer), tolerate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»