Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

suspension

  • 1 die Hängebrücke

    - {suspension bridge} cầu treo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hängebrücke

  • 2 die Aufhängung

    (Technik) - {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = die kardanische Aufhängung {cardanic suspension}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufhängung

  • 3 die Einstellung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstellung

  • 4 die Amtsenthebung

    - {deposition} sự phế truất, sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác = die vorläufige Amtsenthebung {suspension}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Amtsenthebung

  • 5 die Sistierung

    (Versicherung) - {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sistierung

  • 6 das Aufhängen

    - {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều) rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống - {suspension} sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufhängen

  • 7 das Hängen

    - {droop} dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ, sự chán nản, sự hạ giọng - {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều) rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống - {suspension} sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hängen

  • 8 die Unterbrechung

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {disconnection} sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra, sự phân cách ra, sự cắt - {discontinuance} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interruption} sự bị gián đoạn, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn - {outage} sự ngừng chạy vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu, số lượng chất đốt, tiêu dùng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {stoppage} sự tắc, sự nghẽn - {suspension} sự treo, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = die Unterbrechung (Schwangerschaft) {termination}+ = ohne Unterbrechung {at a stretch; non-stop; without a pause}+ = die elektrische Unterbrechung {disconnect}+ = ohne Unterbrechung arbeiten {to work away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterbrechung

  • 9 der Aufschub

    - {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác, sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp - {deferment} sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, sự hoãn quân địch - {delay} sự chậm trễ, điều làm trở ngại, sự cản trở - {postponement} sự đặt ở hàng thứ yếu, sự coi không quan trọng bằng - {retardation} sự chậm, sự trễ - {retardment} - {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = der Aufschub (Jura) {stay}+ = der Aufschub (Strafe) {reprieve}+ = der Aufschub (Todesstrafe) {respite}+ = keinen Aufschub dulden {to admit of no delay; to allow no delay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschub

См. также в других словарях:

  • suspension — [ syspɑ̃sjɔ̃ ] n. f. • suspenciun « délai, incertitude » 1170; lat. suspensio, de suspendere I ♦ Le fait de suspendre (I), d interrompre ou d interdire; son résultat. 1 ♦ Vx ou dr. (sauf dans des loc.) Interruption ou remise à plus tard. La… …   Encyclopédie Universelle

  • Suspension — Sus*pen sion, n. [Cf. F. suspension, L. suspensio arched work, imperfect pronunciation. See {Suspend}.] 1. The act of suspending, or the state of being suspended; pendency; as, suspension from a hook. [1913 Webster] 2. Especially, temporary delay …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Suspension — may refer to:In science: *The infrastructure of a suspension bridge *Suspension (topology), in mathematics *Suspension (chemistry), a mixture of two chemicals with the character that one does not rapidly settle outIn vehicles: *Suspension… …   Wikipedia

  • suspensión — sustantivo femenino 1. Acción y efecto de suspender o suspenderse: la suspensión de un vuelo, la suspensión de las pruebas. Acaban de anunciar por los altavoces la suspensión del servicio de autobuses. La suspensión de las clases no ha sido… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Suspensión — puede referirse a: Suspensión, en el mundo del automóvil y de los vehículos en general, se refiere a al conjunto de elementos que amortiguan las irregularidades de la calzada. Las bicicletas necesitan ciertas características especiales.… …   Wikipedia Español

  • suspensión — (Del lat. suspensĭo, ōnis). 1. f. Acción y efecto de suspender. 2. Censura eclesiástica o corrección gubernativa que en todo o en parte priva del uso del oficio, beneficio o empleo o de sus goces y emolumentos. 3. En los carruajes, cada una de… …   Diccionario de la lengua española

  • Suspension — oder Suspendierung (v. lat.: suspendere in der Schwebe lassen) bezeichnet: bestimmte Vorrichtungen oder Techniken zur Aufhängung oder Anhebung von Körpern, etwa: die Aufhängung des Fahrwerks eines Fahrzeugs, siehe Fahrwerk#Radaufhängung das… …   Deutsch Wikipedia

  • suspension — Suspension. s. f. v. Surseance, cessation d operation pour quelque temps. La suspension de l execution d un arrest. suspension d armes. accorder une suspension d armes. une suspension entiere des puissances de l ame, des facultez de l ame …   Dictionnaire de l'Académie française

  • suspension — sus·pen·sion n: the act of suspending: the state or period of being suspended the suspension of an employee Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. suspension …   Law dictionary

  • suspension — early 15c., temporary halting or deprivation, from L. suspensionem (nom. suspensio) the act or state of hanging up, a vaulting, from pp. stem of suspendere to hang (see SUSPEND (Cf. suspend)). A semblance of truth sufficient to procure for these… …   Etymology dictionary

  • Suspensĭon — (v. lat.), 1) Aufschiebung, Unterbrechung, Aufhebung; 2) Ungewißheit, Unschlüssigkeit; 3) Aufschieben des Urtheils über das, worüber man noch zweifelhaft ist, od. wozu man noch keine hinlänglichen Entscheidungsgründe hat; 4) Anspannung, gespannte …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»