Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

suspend

  • 1 suspend

    /səs'pend/ * ngoại động từ - treo lơ lửng - đình chỉ, hoãn; treo giò (ai) =to suspend a newspaper+ đình bản một tờ báo =to suspend a judgement+ hoãn xét xử

    English-Vietnamese dictionary > suspend

  • 2 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

  • 3 verschieben

    (verschob,verschoben) - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to defer} trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to postpone} đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, treo giò - {to wait} chờ, đợi, hầu bàn, lùi lại, theo hầu = verschieben (verschob,verschoben) (Waren) {to sell underhand}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Geologie) {to dislocate}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Eisenbahn) {to shunt}+ = sich verschieben {to get out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieben

  • 4 aufhängen

    - {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể - bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng - {to scrag} treo cổ, vặn cổ, thắt cổ, ôm cổ địch thủ, ngoặc cánh tay vào cổ cho nghẹt thở = aufhängen [an] {to hang (hung,hung) [to,on]}+ = aufhängen (hing auf,aufgehangen) {to gibbet; to suspend}+ = aufhängen (hing auf,aufgehangen) [an] {to sling (slung,slung) [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhängen

  • 5 des Amtes entheben

    - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn, treo giò = eines Amtes entsetzen {to eject}+ = es ist nicht seines Amtes {it is not his place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > des Amtes entheben

  • 6 hängen

    (hing,gehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to gibbet} treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to stick} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ), làm bối rối - làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to suspend} đình chỉ, hoãn, treo giò = hängen (hing,gehangen) [an] {to be attached [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = hängen (hing,gehangen) [über] {to sling (slung,slung) [over]}+ = hängen (hing,gehangen) (Botanik) {to trail}+ = hängen an {to wed (wedded,wedded)+ = hängen über {to hang over}+ = sich hängen an {to hang on}+ = etwas hoch hängen {to sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hängen

  • 7 unterbrechen

    (unterbrach,unterbrochen) - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to intermit} thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không - {to interrupt} làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ - {to stop} ngừng, nghỉ, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn = unterbrechen (unterbrach,unterbrochen) (Schwangerschaft) {to terminate}+ = jemanden unterbrechen {to break in on someone; to cut someone short; to stop}+ = jemanden kurzerhand unterbrechen {to cut someone short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterbrechen

  • 8 die Funktion

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {attribution} sự quy ra, quyền hành ban cho, quyền lực, thẩm quyền - {derivative} chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán = die stetige Funktion {continuous function}+ = die gewählte Funktion {selected option}+ = die leitende Funktion {executive function}+ = die logarithmische Funktion {logarithmic function}+ = jemanden zeitweise seiner Funktion entheben {to suspend someone from his office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Funktion

  • 9 aussetzen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to subject} chinh phục, khuất phục, bắt phải chịu, đưa ra = aussetzen (Boot) {to launch; to lower}+ = aussetzen (Motor) {to break down; to cut out}+ = aussetzen (Prozeß) {to suspend}+ = aussetzen (Technik) {to intermit}+ = aussetzen (Belohnung) {to offer}+ = aussetzen (Passagiere) {to disembark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussetzen

  • 10 aufschieben

    - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to procrastinate} trì hoãn, để chậm lại, chần chừ - {to shelve} xếp vào ngăn, cho vào ngăn kéo, bỏ xó, thải, đóng ngăn, dốc thoai thoải - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = aufschieben (Strafvollzug) {to respite}+ = aufschieben (schob auf,aufgeschoben) {to defer; to delay; to drive (drove,driven); to hold over; to postpone; to stave off; to suspend; to wait}+ = aufschieben (schob auf,aufgeschoben) (Arbeit) {to put off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschieben

  • 11 ausschließen

    - {to debar} ngăn cản, ngăn cấm, tước - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ = ausschließen [von] {to bar [from]; to debar [from]; to deprive [of]; to exclude [from]; to preclude [from]}+ = ausschließen (Zeile) {to space}+ = ausschließen [wegen] {to disqualify [for]}+ = ausschließen [von,aus] {to except [from,out of]}+ = ausschließen (Parlament) {to unseat}+ = ausschließen (Typographie) {to justify}+ = ausschließen [jemanden von etwas] {to interdict [someone from something]}+ = ausschließen (schloß aus,ausgeschlossen) {to lock out}+ = etwas ausschließen {to be exclusive of something}+ = jemanden ausschließen (Sport) {to suspend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschließen

См. также в других словарях:

  • suspend — sus·pend vt 1: to debar temporarily from a privilege, office, or function 2 a: to stop temporarily suspend trading b: to make temporarily ineffective suspend a license c: sta …   Law dictionary

  • Suspend — Sus*pend , v. t. [imp. & p. p. {Suspended}; p. pr. & vb. n. {Suspending}.] [F. suspendre, or OF. souspendre (where the prefix is L. subtus below, from sub under), L. suspendere, suspensum; pref. sus (see {Sub }) + pendere to hang. See {Pedant},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • suspend — sus‧pend [səˈspend] verb [transitive] 1. to officially stop something from continuing or happening for a short time: • The company has suspended production at its Arkansas plant. • The troubled computer concern had to suspend dividend payments on …   Financial and business terms

  • suspend — [sə spend′] vt. [ME suspenden < OFr suspendre < L suspendere, to hang up < sus , for sub ,SUB + pendere, to hang: see PEND] 1. to bar or exclude as a penalty from an office, school, position, etc., usually for a specified time; debar 2.… …   English World dictionary

  • suspend — [v1] hang from above append, attach, be pendent, dangle, depend, hang down, hang up, hook up, sling, swing, wave; concepts 181,190 Ant. rise suspend [v2] delay, hold off adjourn, arrest, bar, break up, can, cease, check, count out, cut short,… …   New thesaurus

  • Suspend — Sus*pend , v. i. To cease from operation or activity; esp., to stop payment, or be unable to meet obligations or engagements (said of a commercial firm or a bank). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • suspend — late 13c., to bar or exclude temporarily from some function or privilege, to cause to cease for a time, from O.Fr. suspendre, from L. suspendere to hang, stop, from sub up from under + pendere cause to hang, weigh (see PENDANT (Cf. pendant)). The …   Etymology dictionary

  • suspend — 1 disbar, shut out, *exclude, eliminate, debar, blackball, rule out Analogous words: *eject, dismiss, oust: *banish, exile, ostracize 2 stay, intermit, postpone, *defer Analogous words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • suspend — ► VERB 1) halt temporarily. 2) temporarily remove (someone) from a post as a punishment or during investigation. 3) defer or delay (an action, event, or judgement). 4) (suspended) Law (of a sentence) not enforced as long as no further offence is… …   English terms dictionary

  • suspend — suspendible, adj. suspendibility, n. /seuh spend /, v.t. 1. to hang by attachment to something above: to suspend a chandelier from the ceiling. 2. to attach so as to allow free movement: to suspend a door on a hinge. 3. to keep from falling,… …   Universalium

  • suspend — v. 1) (D; tr.) ( to hang ) to suspend from (to suspend a hook from the ceiling) 2) (D; tr.) ( to bar temporarily ) to suspend from (to suspend smb. from duty) * * * [sə spend] (D; tr.) ( to hang ) to suspend from (to suspend a hook from the… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»