Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

supporter

  • 1 supporter

    n. Tus neeg txhawb nqa

    English-Hmong dictionary > supporter

  • 2 supporter

    /sə'pɔ:tə/ * danh từ - vật chống đỡ - người ủng hộ - hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)

    English-Vietnamese dictionary > supporter

  • 3 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 4 der Verfechter

    - {advocate} người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực, luật sư, thầy cãi, người chủ trương, người tán thành, người ủng hộ - {apostle} tông đồ, ông tổ truyền đạo, người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách - {assertor} người xác nhận, người khẳng định - {defender} người che chở, người bảo vệ, người cãi - {maintainer} người phải cưu mang - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tâm, người hâm mộ, người ham thích = der eifrige Verfechter [einer Sache] {stickler [for something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verfechter

  • 5 der Befürworter

    - {advocacy} nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư, sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực - {advocate} người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực, luật sư, thầy cãi, người chủ trương, người tán thành, người ủng hộ - {proponent} người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befürworter

  • 6 der Verteidiger

    - {apologist} người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo - {defender} người che chở, người bảo vệ, người cãi, người bào chữa, luật sư - {maintainer} người phải cưu mang - {supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng = der Verteidiger (Jura) {pleader}+ = der Verteidiger (Sport) {back}+ = der Verteidiger (Fußball) {fullback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verteidiger

  • 7 der Anhänger

    - {adherent} người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {sympathizer} người có cảm tình, người thông cảm, người đồng tình - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích = der Anhänger (Fan) {henchman}+ = der Anhänger (Politik) {partisan}+ = der Anhänger (einer Lehre) {disciple}+ = der treue Anhänger {stalwart}+ = der blinde Anhänger {bigot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhänger

  • 8 der Helfer

    - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {auxiliary} trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backer} người ủng hộ - {curer} người chữa - {helper} người giúp việc - {ministrant} người chăm sóc - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Helfer

  • 9 devout

    /di'vaut/ * tính từ - thành kính, mộ đạo, sùng đạo - chân thành, nhiệt tình, sốt sắng =a devout thank+ lời cám ơn chân thành =a devout wish+ lời chúc chân thành =a devout supporter+ người ủng hộ nhiệt tình

    English-Vietnamese dictionary > devout

См. также в других словарях:

  • supporter — Supporter. v. a. Porter, soustenir. Ces piliers, ces colomnes supportent toute cette maison, toute cette galerie, tout ce bastiment, toute la voute. Supporter, signifie fig. Favoriser. appuyer. Ce grand Seigneur, ce Ministre supporte, soustient… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Supporter — Sup*port er, n. 1. One who, or that which, supports; as, oxygen is a supporter of life. [1913 Webster] The sockets and supporters of flowers are figured. Bacon. [1913 Webster] The saints have a . . . supporter in all their miseries. South. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • supporter — Supporter, endurer, Sufferre, Ferre, Perferre. Supporter et favoriser, Subleuare aliquem. B. ex Cic. Trop supporté et favorisé, Nimium gratiosus. B. Gens supportez et favorisez en justice, Homines in iure gratiosi, et comitate praediti prolixa et …   Thresor de la langue françoyse

  • supporter — or athletic supporter or athletic supporter [sə pôrt′ər] n. 1. a person who supports; advocate; adherent; partisan 2. a thing that supports; esp., a) an elastic, girdlelike device worn to support the back, abdomen, etc. ☆ b) JOCKSTRAP: in full… …   English World dictionary

  • supporter — index abettor, accomplice, advocate (espouser), apologist, assistant, backer, benefactor, coactor …   Law dictionary

  • supporter — /sə pɔ:tə/, it. /su p:ɔrter/ s. ingl. [der. di (to ) support sostenere ], usato in ital. al masch. e al femm. [chi sostiene un atleta, una squadra sportiva, ecc.] ▶◀ aficionado, fan, sostenitore, tifoso. ↓ simpatizzante …   Enciclopedia Italiana

  • supporter — mid 15c., agent noun from SUPPORT (Cf. support) (v.) …   Etymology dictionary

  • supporter — /supˈpɔrter, ingl. səˈpɔːtə(r)/ [vc. ingl., da to support «sostenere»] s. m. inv. (sport) tifoso, sostenitore, fan (ingl.) …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • supporter — ► NOUN ▪ a person who supports a sports team, policy, etc …   English terms dictionary

  • supporter — 1. supporter [ sypɔrte ] v. tr. <conjug. : 1> • 1398; sorporter « endurer, emporter, entraîner » 1190; lat. chrét. supportare, en lat. class. « porter » I ♦ 1 ♦ Recevoir le poids, la poussée de (qqch.) sur soi, en maintenant. ⇒ soutenir; 1 …   Encyclopédie Universelle

  • supporter — (su por té) v. a. 1°   Porter, en étant dessous. Un seul pilier supporte toute la voûte. •   La première [pièce de bois] qui pesait 188 livres, a supporté, pendant 46 minutes, une charge de 11 475 livres, BUFF. Hist. nat. Introd. Oeuvr. t. VIII,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»