Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

supply+i

  • 1 supply

    /sə'plai/ * danh từ - sự cung cấp, sự tiếp tế =ammunition supply+ sự tiếp tế đạn dược =supply and demand+ cung và cầu - nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp =an inexhaustible supply of coal+ nguồn dự trữ than vô tận - (số nhiều) quân nhu - (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện) =to cut off the supplies+ cắt trợ cấp !Committee of Supply - uỷ ban ngân sách (nghị viện) !to get a fresh supply of something - sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới !in short supply - khan hiếm * ngoại động từ - cung cấp, tiếp tế =to supply somebody with something+ cung cấp vật gì cho ai - đáp ứng (nhu cầu...) - thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...) =to supply someone's place+ thay thế ai - đưa, dẫn (chứng cớ) * phó từ - mềm, dễ uốn - mềm mỏng - luồn cúi, quỵ luỵ

    English-Vietnamese dictionary > supply

  • 2 supply

    v. Npaj
    n. Khoom npaj cia

    English-Hmong dictionary > supply

  • 3 water-supply

    /'wɔ:təsə,plai/ * danh từ - việc cung cấp nước - hệ thống cung cấp nước - khối nước trữ để cung cấp

    English-Vietnamese dictionary > water-supply

  • 4 die Versorgungsschwierigkeiten

    - {supply difficulties}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versorgungsschwierigkeiten

  • 5 die Versorgungslage

    - {supply situation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versorgungslage

  • 6 der Hilfslehrer

    - {supply teacher}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hilfslehrer

  • 7 die Speisespannung

    - {supply voltage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Speisespannung

  • 8 der Proviant

    - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Proviant

  • 9 die Belieferung

    - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = die besondere Belieferung {special delivery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belieferung

  • 10 die Nachfrage

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua = die Nachfrage [nach] {demand [for]; market [for]}+ = auf Nachfrage {on inquiry}+ = die Nachfrage decken {to supply the demand}+ = die starke Nachfrage [nach] {run [on]; rush [for]}+ = Angebot und Nachfrage {supplies and demand; supply and demand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachfrage

  • 11 contract

    /'kɔntrækt/ * danh từ - hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết =marriage contract+ giấy giá thú =to bind oneself by contract+ cam kết bằng hợp đồng =a contract for a supply of coal+ hợp đồng cung cấp than - sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá =to make (enter into) a contract with+ ký hợp đồng với =to put up to contract+ cho bỏ thầu, cho đấu giá =the contract for a bridge+ việc bỏ thầu xây một cái cầu =to put work out to contract+ cho thầu một công việc =to place (give out) the contract for an undertaking+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc =to get (win, secure) a contract for something+ thầu được một công việc gì * ngoại động từ - đính ước, giao ước, kết giao =to contract a friendship+ kết bạn - nhiễm, mắc, tiêm nhiễm =to contract bad habits+ nhiễm thói xấu =to contract debts+ mắc nợ =to contract a serious illeness+ mắc bệnh nặng - ký giao kèo, thầu (làm việc gì) =to contract to build a bridge+ thầu xây dựng một cái cầu * nội động từ - ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu =to contract for a supply of something+ thầu cung cấp cái gì !to contract oneself out of - thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì) * động từ - thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại =to contract a muscle+ làm co bắp cơ =to contract the heart+ làm co bóp trái tim - (nghĩa bóng) làm đau lòng =his intellect seems to contract+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi) - (ngôn ngữ học) rút gọn =contract ed word+ từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

    English-Vietnamese dictionary > contract

  • 12 ersetzen

    - {to compensate} bù, đền bù, bồi thường - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to indemnify} bảo đảm - {to recompense} thưởng, thưởng phạt, báo đáp, báo đền, đền ơn, chuộc, đền - {to refund} trả lại - {to replace} đặt lại chỗ cũ - {to supersede} bỏ, không dùng, thế - {to supply} cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, bổ khuyết, đưa, dẫn = ersetzen [durch] {to replace [by,with]; to replace [with]; to substitute [for]; to supplant [by]}+ = ersetzen (Auslagen) {to reimburse; to repay (repaid,repaid)+ = jemanden ersetzen {to take someone's place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersetzen

  • 13 der Bedarf

    - {needs} - {requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {want} sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo = der Bedarf [an] {demand [for]; need [of,for]}+ = nach Bedarf {as required; by request}+ = Bedarf haben an {to be in the market for; to be in want of}+ = den Bedarf decken {to supply the need}+ = den Bedarf decken von {to satisfy the needs of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bedarf

  • 14 der Lieferumfang

    - {scope of delivery; scope of supply}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lieferumfang

  • 15 beschaffen

    - {conditioned} có điều kiện, trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái, điều hoà - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to purvey} cung cấp lương thực, làm nghề thầu cung cấp lương thực - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to supply} tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, dẫn = beschaffen sein {to be constituted}+ = schnell beschaffen {to rustle up}+ = schlecht beschaffen {illconditioned}+ = gut beschaffen sein {to be in good condition}+ = das ist leicht zu beschaffen {that's easy to get}+ = er ist nicht so beschaffen, daß er das tut {it isn't in his nature to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschaffen

  • 16 ergänzen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to complement} làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ - {to complete} hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại - {to replenish} lại làm đầy, cung cấp thêm - {to supplement} phụ thêm vào - {to supply} cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, đưa, dẫn = sich ergänzen {to complement each other}+ = einander ergänzen {to complement one another}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergänzen

  • 17 abhelfen

    - {to redress} sửa cho thẳng lại, sửa lại, uốn nắn, khôi phục, đền bù, bồi thường, nắn điện - {to remedy} cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, bù đắp = abhelfen (Mangel) {to supply}+ = abhelfen (half ab,abgeholfen) {to obviate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abhelfen

  • 18 der Vorrat

    - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {repertoire} vốn tiết mục biểu diễn repertory) - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {stockpile} - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = der Vorrat [an] {provision [of]; reservoir [of]; store [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorrat

  • 19 das Schaltnetzteil

    - {switched mode power supply}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schaltnetzteil

  • 20 der Netzanschluß

    - {power supply}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Netzanschluß

См. также в других словарях:

  • Supply — Sup*ply , v. t. [imp. & p. p. {Supplied}; p. pr. & vb. n. {Supplying}.] [For older supploy, F. suppl[ e]er, OF. also supployer, (assumed) LL. suppletare, from L. supplere, suppletum; sub under + plere to fill, akin to plenus full. See {Plenty}.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Supply — may refer to:*Supply and demand theory *Government budget, in the Westminster System *Materiel, the goods and equipment that a military unit needs to fulfill its missionee also*Logistics *Military Supply Chain Management *Provider *Public finance …   Wikipedia

  • Supply — Sup*ply , n.; pl. {Supplies}. 1. The act of supplying; supplial. A. Tucker. [1913 Webster] 2. That which supplies a want; sufficiency of things for use or want. Specifically: [1913 Webster] (a) Auxiliary troops or re[ e]nforcements. My promised… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • supply — supply1 [sə plī′] vt. supplied, supplying [ME supplyen < MFr supplier < L supplere, to fill up < sub ,SUB + plere, to fill: see FULL1] 1. to give, furnish, or provide (what is needed or wanted) [to supply tools to workers] 2. to meet t …   English World dictionary

  • Supply — Sup*ply , a. Serving to contain, deliver, or regulate a supply of anything; as, a supply tank or valve. [1913 Webster] {Supply system} (Zo[ o]l.), the system of tubes and canals in sponges by means of which food and water are absorbed. See Illust …   The Collaborative International Dictionary of English

  • supply — ► VERB (supplies, supplied) 1) make (something needed) available to someone. 2) provide with something needed. 3) be adequate to satisfy (a requirement or demand). ► NOUN (pl. supplies) 1) a stock or amount of someth …   English terms dictionary

  • supply# — supply vb *provide, furnish Analogous words: *replace, supplant, supersede: compensate, satisfy, recompense (see PAY): fulfill, *satisfy, answer: sustain, *support, prop, bolster, buttress supply n * …   New Dictionary of Synonyms

  • supply — I verb accommodate with, accouter, administer, afford, bestow, cater, contribute, deal out, deliver, distribute, endow, endue, equip, feed, fill up, fit out, furnish, give, grant, invest, lavish, maintain, minister, ministrare, oblige, outfit,… …   Law dictionary

  • supply — [n] reserve of goods accumulation, amount, backlog, cache, fund, hoard, inventory, number, quantity, reservoir, source, stock, stockpile, store, surplus; concept 712 Ant. debt, lack supply [v] furnish, provide, give a resource afford, cater,… …   New thesaurus

  • Supply —   [sə plaɪ, englisch] der, s, Vorrat, Bestand, in der Wirtschaftstheorie das Angebot; Gegensatz: Demand …   Universal-Lexikon

  • supply — The mode, method, or route by which a given post office or locality receives its mail …   Glossary of postal terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»