Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

supplement

  • 1 das Supplement

    (Mathematik) - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Supplement

  • 2 die Ergänzung

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {appendix} ruột thừa vermiform appendix) - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho - {replenishment} sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung - {supplement} phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = die Ergänzung (Grammatik) {adjunct}+ = die stillschweigende Ergänzung {subaudition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ergänzung

  • 3 hinzufügen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to subjoin} thêm vào, phụ thêm vào - {to supplement} bổ sung = hinzufügen [zu] {to add [to]; to adjoin [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinzufügen

  • 4 der Anhang

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {affix} sự thêm vào, phụ tổ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, phần phụ - {appendant} người phụ thuộc - {appendix} ruột thừa vermiform appendix) - {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = der Anhang (Familie) {dependants; relations}+ = der Anhang (Zoologie) {cirrus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhang

  • 5 der Nachtrag

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {postfix} hậu tố - {postscript} tái bút, bài nói chuyện sau bản tin - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachtrag

  • 6 die Zugabe

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {makeweight} vật bù vào cho cân, đối trọng, người điền trống, vật điền trống, người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = als Zugabe {additionally; into the bargain}+ = als Zugabe geben {to throw into the bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zugabe

  • 7 ergänzen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to complement} làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ - {to complete} hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại - {to replenish} lại làm đầy, cung cấp thêm - {to supplement} phụ thêm vào - {to supply} cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, đưa, dẫn = sich ergänzen {to complement each other}+ = einander ergänzen {to complement one another}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergänzen

  • 8 nachtragen

    - {to supplement} bổ sung, phụ thêm vào = jemandem etwas nachtragen {to owe someone a grudge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachtragen

  • 9 die Beilage

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {inclosure} - {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời, tờ ảnh rời, tờ thông tri, cảnh xem - {inset} trang rời, bản đồ lồng, cái may ghép, sự may ghép, sự dát, sự chảy vào - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = die Beilage [zu] {annex [to]}+ = Fleisch mit Gemüse als Beilage {meat served with vegetables}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beilage

  • 10 der Zusatz

    - {accessory} đồ phụ tùng, vật phụ thuộc, đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {additive} vật để cộng vào, vật để thêm vào, chất cho thêm vào - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {auxiliary} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt - {insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho vào, lần đăng bài..., bài quảng cáo, viền ren, chỗ dính, cách dính - {rider} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng - bộ phận hố, bộ phận bắc ngang, con mã - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = Zusatz- {additional}+ = der weitere Zusatz {superaddition}+ = der geschmackverbessernde Zusatz (Pharmazie) {vehicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusatz

См. также в других словарях:

  • supplément — [ syplemɑ̃ ] n. m. • 1361; supploiement 1313; lat. supplementum, de supplere → suppléer 1 ♦ Rare Ce qu on fournit, ce qui est ajouté à (qqch.) pour compléter (⇒ complément), rendre égal. 2 ♦ (XVIe) Vx Ce qui supplée, remplace, joue le rôle de (en …   Encyclopédie Universelle

  • Supplement — may refer to: * Dietary supplement * Bodybuilding supplement * Supplement, one of a pair of supplementary angles, considered relative to the other * Supplement (publishing) * A role playing or tabletop game supplement, see expansion pack …   Wikipedia

  • Supplement — Sn Ergänzungsband per. Wortschatz fach. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. supplēmentum, zu l. supplēre ergänzen, wieder vollmachen , zu l. plēnus voll . Adjektiv: supplementär.    Ebenso nndl. supplement, ne. supplement, nfrz. supplément,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • supplément — Supplément. s. m. v. Ce qu on donne pour suppléer. On luy a donné tant en argent pour supplément, pour supplément de partage. supplément de dot. supplément de finances. On dit aussi, Le supplément d un autheur, d un livre, pour dire, Ce qu on a… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Supplement — (aus lateinisch supplementum, französisch supplément, englisch supplement) bedeutet allgemein „Ergänzung“. Als Supplement bezeichnet man: im Buchwesen eine ergänzende Veröffentlichung zu einem abgeschlossenen Buch oder einer abgeschlossenen… …   Deutsch Wikipedia

  • Supplement — Sup ple*ment, n. [F. suppl[ e]ment, L. supplementum, fr. supplere to fill up. See {Supply}, v. t.] 1. That which supplies a deficiency, or meets a want; a store; a supply. [Obs.] Chapman. [1913 Webster] 2. That which fills up, completes, or makes …   The Collaborative International Dictionary of English

  • supplement — I verb add, add to, amend, amplify, augment, bolster, broaden, buttress, complement, contribute to, enhance, enlarge, enrich, expand, fortify, improve, increase, lengthen, magnify, reinforce, strengthen, subsidize, superadd, widen II index accrue …   Law dictionary

  • supplement — n 1 *complement 2 *appendix, addendum, addenda supplement vb complement (see under COMPLEMENT n) Analogous words: *improve, better: heighten, enhance, aggravate, * …   New Dictionary of Synonyms

  • supplement — [n] something added added feature*, addendum, addition, additive, appendix, bell*, bells and whistles*, codicil, complement, continuation, extra, insert, option, postscript, pullout, rider, sequel, spin off*, subsidiary; concepts 270,824 Ant.… …   New thesaurus

  • supplement — ► NOUN 1) a thing added to something else to enhance or complete it. 2) a separate section added to a newspaper or periodical. 3) an additional charge payable for an extra service or facility. ► VERB ▪ provide a supplement for. DERIVATIVES… …   English terms dictionary

  • supplement — [sup′lə mənt; ] for v. [, sup′ləment΄] n. [ME < L supplementum < supplere: see SUPPLY1] 1. something added, esp. to make up for a lack or deficiency 2. a section added to a book or the like to give additional information, correct errors in… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»