Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sum

  • 1 die Rechenaufgabe

    - {sum} tổng số, tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechenaufgabe

  • 2 der Übertrag

    - {sum carried forward}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übertrag

  • 3 die Summe

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tot} một chút, một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), hớp, ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại - {total} - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = die ganze Summe {lump sum}+ = die große Summe {pot}+ = die übrige Summe {the remainders}+ = die geringe Summe {chickenfeed}+ = die doppelte Summe {twice the sum}+ = eine große Summe {a long sum}+ = eine nette Summe {a fair sum}+ = die überzogene Summe {overdraft}+ = eine gewaltige Summe {a king's ransom}+ = eine bestimmte Summe {a given sum}+ = die Summe wurde uns ausgezahlt {we were paid the sum}+ = durch Hinterlegung einer Summe decken {to margin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Summe

  • 4 die Wiedervereinigung

    - {reunification} sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiedervereinigung

  • 5 üppig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {fertile} tốt, màu mỡ, có khả năng sinh sản - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng - xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, quá nhiều - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh - {luxurious} sang trọng, lộng lẫy, xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc, thích xa hoa, thích xa xỉ - {opulent} giàu có - {plush} bằng vải lông, bằng nhung dài lông - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {voluptuous} khoái lạc, ưa nhục dục, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = üppig (Pflanze) {lush; rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > üppig

  • 6 das Wiedersehen

    - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép = auf Wiedersehen! {bye-bye; farewell!; goodbye!; see you again!; so long!}+ = auf baldiges Wiedersehen! {see you soon!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiedersehen

  • 7 das Treffen

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meet} - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, hội nghị - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép = das Treffen (Sport) {contest}+ = das Treffen (Militär) {engagement}+ = ein Treffen veranstalten {to arrange a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Treffen

  • 8 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 9 überschwenglich

    - {demonstrative} hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, chỉ định - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {effusive} dạt dào, phun trào - {expansive} có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra, có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra - có xu hướng giãn ra, rộng rãi, bao quát, cởi mở, chan hoà - {extravagant} quá mức, quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, hồ hởi - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu, đề cao quá đáng - {gushing} phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ, vồn vã - {gushy} - {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh - {rapturous} sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt - {rhapsodical} khoa trương, kêu = überschwenglich reden [über] {to rhapsodize [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschwenglich

  • 10 übermütig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {high-spirited} dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả - {madcap} - {rollicking} vui nhộn, vui đùa ầm ĩ - {slap-happy} nhộn, vui tếu, say đòn, ngớ ngẩn, ngốc nghếch = übermütig [über,von] {elate [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übermütig

  • 11 der Rechnungsbetrag

    - {amount of an invoice; invoice amount; invoice total; sum total of account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechnungsbetrag

  • 12 reich

    - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {fertile} tốt, màu mỡ, có khả năng sinh sản - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {opulent} giàu có, phong phú - {plentiful} sung túc - {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa = reich [an] {abundant [in,with]; affluent [in]; long [in]; prolific [of,in]; rich [in]; rife [with]; wealthy [in]}+ = reich (Gabe) {munificent}+ = reich (Ernte) {generous}+ = er soll reich sein {he is supposed to be rich}+ = sie soll reich sein {she is said to be rich}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reich

  • 13 das Fixum

    (Kommerz) - {stationary sum}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fixum

  • 14 verzieren

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to damask} dệt hoa, thêu hoa, damascene, bôi đỏ - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to flower} làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to ornament} - {to ornate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzieren

  • 15 die Üppigkeit

    - {luxuriance} sự sum sê, sự um tùm, sự phong phú, sự phồn thịnh, sự hoa mỹ - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {opulence} sự giàu có - {voluptuousness} tính thích khoái lạc, tính ưa nhục dục, tính chất gây khoái lạc, tính khêu gợi = die Üppigkeit [an] {prodigality [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Üppigkeit

  • 16 prahlen

    - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to gasconade} - {to hector} bắt nạt, ăn hiếp, doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ - {to rodomontade} khoác lác - {to swank} trưng diện, phô trương = prahlen [mit] {to boast [of,about]; to make boast [of]; to swagger [about]; to vaunt [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prahlen

  • 17 lüstern

    - {concupiscent} ưa nhục dục, dâm dục - {covetous} thèm thuồng, thèm muốn, tham lam - {greedy} tham ăn, háu ăn, hám, thèm khát, thiết tha - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm - {lewd} vô sỉ - {libidinous} - {lustful} đầy khát vọng, đầy dục vọng - {voluptuous} khoái lạc, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = lüstern [nach] {lickerish [after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lüstern

  • 18 ausschweifend

    - {dissolute} chơi bời phóng đãng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {extravagant} quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {gay} vui vẻ, vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {libertine} dâm đãng, tự do tư tưởng - {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp - {rakish} trác táng, ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh, có dáng tàu cướp biển - {riotous} ồn ào, om sòm, huyên náo, hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, hỗn loạn, náo loạn, phóng đãng - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschweifend

  • 19 zusammenzählen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to number} đếm, kể vào, liệt vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại - {to total} tổng số lên tới = zwei und zwei zusammenzählen {to put two and two together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenzählen

  • 20 reichhaltig

    - {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, có chất = reichhaltig (Essen) {elaborate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reichhaltig

См. также в других словарях:

  • Sum 41 — Sum 41 …   Википедия

  • Sum 41 — Datos generales Origen Ajax, Ontario, Canadá …   Wikipedia Español

  • Sum 41 — lors du West Palm Beach Warped Tour, en 2010 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Sum — Sum, n. [OE. summe, somme, OF. sume, some, F. somme, L. summa, fr. summus highest, a superlative from sub under. See {Sub }, and cf. {Supreme}.] 1. The aggregate of two or more numbers, magnitudes, quantities, or particulars; the amount or whole… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sum — [sum; ] for n. 6 [ so͞om] n. [ME somme < MFr < L summa, fem. of summus, highest, superl. < base of super: see SUPER ] 1. an amount of money [a sum paid in reparation] 2. the whole amount; totality; aggregate [the sum of our experience] 3 …   English World dictionary

  • SUM — Saltar a navegación, búsqueda SUM Información personal Origen Santiago,  Chile …   Wikipedia Español

  • sum — I (tally) noun compendium, essence, figure, gist, idea conveyed, meaning, score, substance, summary II (total) noun aggregate amount, all, entirety, everything, gross amount, sum total, the whole, totality, wholeness associated concepts: sum paid …   Law dictionary

  • Sum'ay — (auch Sama ay u.ä.; altsüdarabisch s1mʿy) war ein Königreich und späterer Stamm im Westen des altsüdarabischen Reiches Saba, im jemenitischen Hochland. Der Name rührt vom Stamm Sama bzw. dessen Stammesgott Sama, der etwa im 4. Jahrhundert v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • Šum — Шум Shumi …   Deutsch Wikipedia

  • šum — šȗm m <N mn šúmovi> DEFINICIJA neodređeni zvuk umjerene jačine koji nastaje nepravilnim titrajem, treperenjem zvučnih valova različite duljine i postojanosti [šum potoka; šum u glavi; šum u primanju emisije radija; šum srca, pat.]… …   Hrvatski jezični portal

  • Sum — steht für: eine Universität in Moskau, siehe Staatliche Universität für Management Eine Verwaltungseinheit in mongolischsprachigen Gebieten, siehe Sum (Verwaltungsgliederung) Für diese Verwaltungseinheit in der Mongolei siehe Sum (Mongolei) Für… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»