Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

suite+à

  • 1 suite

    /swi:t/ * danh từ - dãy, bộ =suite of rooms+ dãy buồng =suite of furniture+ bộ đồ gỗ - đoàn tuỳ tùng - (âm nhạc) tổ khúc - (địa lý,địa chất) hệ

    English-Vietnamese dictionary > suite

  • 2 die Zimmerflucht

    - {suite of rooms}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zimmerflucht

  • 3 das Appartement

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng = das Appartement (Hotel) {suite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Appartement

  • 4 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 5 das Gefolge

    - {equipage} đồ dùng cần thiết, cỗ xe, đoàn tuỳ tùng - {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây - {retinue} - {suite} dãy, bộ, tổ khúc, hệ - {train} xe lửa, đoàn, dòng, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, hậu quả, bộ truyền động, ngòi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefolge

См. также в других словарях:

  • suite — [ sɥit ] n. f. • XIIIe; siute « poursuite en justice » 1080; a. p. p. de suivre; lat. pop. sequitus I ♦ A ♦ Action de poursuivre. 1 ♦ Dr. Droit de suite : droit qui permet au créancier hypothécaire de suivre l immeuble hypothéqué dans les mains… …   Encyclopédie Universelle

  • suite — Suite. s. f. Collectif. Ceux qui suivent, ceux qui vont aprés. On le laissa passer, & on ferma la porte à toute sa suite. Suite, signifie aussi, Ceux qui accompagnent quelqu un par honneur, qui sont autour de luy, devant ou aprés luy pour luy… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • suite — [swiːt] noun [countable] 1. a set of rooms, especially expensive ones in a hotel or an office building: • a hotel suite • The firm has a suite of offices on the second floor. 2. COMPUTING a group of related computer programs that work together …   Financial and business terms

  • Suite... — Suite... Album par Baptiste Trotignon Sortie 2010 Genre Jazz Label naive Albums de Baptiste Trotignon …   Wikipédia en Français

  • suite — Suite, Assectatio, Consecutio, Continuitas, Imitatio. Suite et accompagnement, Comitatus. La suite et officiers qui estoyent avec un magistrat en la province, Comites iudicum. La suite et consequence, Consequentia. Suite et entretenement des… …   Thresor de la langue françoyse

  • Suite — Suite, n. [F. See {Suit}, n.] 1. A retinue or company of attendants, as of a distinguished personage; as, the suite of an ambassador. See {Suit}, n., 5. [1913 Webster] 2. A connected series or succession of objects; a number of things used or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • suite — [ swit ] noun count ** 1. ) a set of rooms: a seven room penthouse suite the hotel s honeymoon suite a second floor suite of offices => EN SUITE 2. ) a set of matching pieces of furniture 3. ) COMPUTING a set of computer programs: a suite of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Suite — Suite …   Википедия

  • suite — [swi:t] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(rooms)¦ 2¦(furniture)¦ 3¦(computers)¦ 4¦(music)¦ 5¦(politics)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1600 1700; : French; Origin: Old French siute; SUIT1] 1.) …   Dictionary of contemporary English

  • suite — sustantivo femenino 1. Conjunto de varias habitaciones de un hotel lujoso comunicadas entre sí: El famoso cantante vivirá en una suite de un céntrico hotel. suite nupcial Suite para recién casados. 2. Área: música Conjunto de fragmentos de una… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Suite — Sf Zimmerflucht, Komposition aus nur lose gefügten Sätzen per. Wortschatz fach. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. suite, eigentlich Folge , dieses aus vor rom. * sequita, zu l. sequī folgen .    Ebenso nndl. suite, ne. suite, nschw. svit,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»