Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sugar-cane

  • 1 sugar cane

    n. Kab tsib

    English-Hmong dictionary > sugar cane

  • 2 sugar-cane

    /'ʃugəkein/ * danh từ - (thực vật học) cây mía

    English-Vietnamese dictionary > sugar-cane

  • 3 cane

    /kein/ * danh từ - cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau - cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...) - can, ba toong, gậy - roi (để đánh) - thỏi (sáp...) * ngoại động từ - đánh bằng roi, quất - (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học) - đan mây vào =to cane the seat of a chair+ đan mây mặt ghế

    English-Vietnamese dictionary > cane

  • 4 cane-sugar

    /'kein,ʃugə/ * danh từ - đường mía

    English-Vietnamese dictionary > cane-sugar

  • 5 das Zuckerrohr

    - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi = das Zuckerrohr (Botanik) {sugar cane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zuckerrohr

  • 6 der Spazierstock

    - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {stick} cái gậy, que củi, cán, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spazierstock

  • 7 das Schilfrohr

    - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi = das Schilfrohr (Botanik) {reed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schilfrohr

  • 8 der Stock

    - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {ferule} ferula - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {staff} cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế, bộ phận - khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = einen Stock höher {on the next floor}+ = Er ist steif wie ein Stock. {He is as stiff as a poker.}+ = jemanden mit einem Stock schlagen {to baton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stock

  • 9 der Stamm

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {genus} phái, giống, loại - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {stem} cuống, cọng, chân, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {tribe} bộ lạc, lũ, bọn, tụi, tông - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Stamm (Grammatik) {theme}+ = Stamm- {parent; primitive}+ = der freistehende Stamm {standard}+ = der Apfel fällt nicht weit vom Stamm {like father like son}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stamm

  • 10 der Rohrzucker

    - {cane sugar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rohrzucker

См. также в других словарях:

  • Sugar cane — Sugar Sug ar, n. [OE. sugre, F. sucre (cf. It. zucchero, Sp. az[ u]car), fr. Ar. sukkar, assukkar, fr. Skr. [,c]arkar[=a] sugar, gravel; cf. Per. shakar. Cf. {Saccharine}, {Sucrose}.] 1. A sweet white (or brownish yellow) crystalline substance,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sugar cane — n. a very tall, perennial, tropical grass (Saccharum officinarum) cultivated as the main source of sugar * * * …   Universalium

  • sugar cane — sugar ,cane noun count or uncount a tall tropical plant with thick stems that is used for producing sugar …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sugar cane — ► NOUN ▪ a tropical grass with tall stout stems from which sugar is extracted …   English terms dictionary

  • sugar cane — n. a very tall, perennial, tropical grass (Saccharum officinarum) cultivated as the main source of sugar …   English World dictionary

  • sugar cane —   Kō.   See bagasse and sayings kea3, pūkō.     Clump of sugar cane, pū kō.     Cane leaf, lau kō, lau ō, lākō, lā ō.     Sugar cane tassel, kīlepalepa kō.     Sugar cane stem and tassel, pua kō.     Cane growing along a border, pae kō.     Sugar …   English-Hawaiian dictionary

  • sugar cane — noun 1. juicy canes whose sap is a source of molasses and commercial sugar; fresh canes are sometimes chewed for the juice • Syn: ↑sugarcane • Hypernyms: ↑cane • Part Holonyms: ↑sugarcane, ↑Saccharum officinarum 2. tall trop …   Useful english dictionary

  • sugar cane — UK / US noun [countable/uncountable] Word forms sugar cane : singular sugar cane plural sugar canes a tall tropical plant with thick stems that is used for producing sugar …   English dictionary

  • sugar cane — also sugarcane N UNCOUNT Sugar cane is a tall tropical plant. It is grown for the sugar that can be obtained from its thick stems …   English dictionary

  • Sugar Cane Growers Council (Fiji) — Sugar Cane Growers Council (SCGC) represents the sugar cane farmers with the sugar industry in Fiji. It is made up of 38 members elected by the farmers and eight members nominated by the Government. The Sugar Cane Growers Council election is held …   Wikipedia

  • Sugar Cane Club Hotel & Spa — (Спайтстаун,Барбадос) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Maynards, 00000 С …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»