Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sugar+

  • 21 brown sugar

    /'braun'ʃugə/ * danh từ - đường nâu (chưa tinh chế hẳn)

    English-Vietnamese dictionary > brown sugar

  • 22 cane-sugar

    /'kein,ʃugə/ * danh từ - đường mía

    English-Vietnamese dictionary > cane-sugar

  • 23 castor sugar

    /'kɑ:stə'ʃugə/ * danh từ - đường kính bột

    English-Vietnamese dictionary > castor sugar

  • 24 cut sugar

    /'kʌt'ʃugə/ * danh từ - đường miếng

    English-Vietnamese dictionary > cut sugar

  • 25 fruit-sugar

    /'fru:t,ʃugə/ * danh từ - (hoá học) Fructoza

    English-Vietnamese dictionary > fruit-sugar

  • 26 grape-sugar

    /'greip,ʃugə/ * danh từ - đường nho, glucoza

    English-Vietnamese dictionary > grape-sugar

  • 27 inverted sugar

    /in'və:tid'ʃugə/ * danh từ - (hoá học) đường nghịch chuyển

    English-Vietnamese dictionary > inverted sugar

  • 28 milk-sugar

    /'milk,ʃugə/ * danh từ - (hoá học) Lactoza

    English-Vietnamese dictionary > milk-sugar

  • 29 native sugar

    /'neitiv'ʃugə/ * danh từ - đường thô

    English-Vietnamese dictionary > native sugar

  • 30 palm-sugar

    /'pɑ:m,ʃugə/ * danh từ - đường thốt nốt

    English-Vietnamese dictionary > palm-sugar

  • 31 spun sugar

    /'spʌn'ʃugə/ * danh từ - kẹo kéo, kẹo bào

    English-Vietnamese dictionary > spun sugar

  • 32 lump

    /lʌmp/ * danh từ - cục, tảng, miếng =a lump of sugar+ một cục đường =a lump of clay+ một cục đất sét =lump sugar+ đường miếng - cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên =a bad lump on the forehead+ u ở trán - cả mớ, toàn bộ, toàn thể =in the lump+ tính cả mớ, tính tất cả =a lump sum+ số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn - người đần độn, người chậm chạp !to be a lump of selfishness - đại ích kỷ !to feel (have) a lump in one's throat - cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại * ngoại động từ - xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại - coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc * nội động từ - đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng * nội động từ - (+ along) kéo lê, lết đi - (+ down) ngồi phệt xuống * ngoại động từ - chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay =if you don't like it you will have to lump it+ nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi

    English-Vietnamese dictionary > lump

  • 33 taste

    /teist/ * danh từ - vị =sweet taste+ vị ngọt =to have no taste+ không có vị, nhạt (rượu) - vị giác - sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng =he got a taste of her tantrum+ anh ấy đã được biết cái cơn tam bành của mụ ta - một chút (đồ ăn) =a taste of sugar+ một chút đường - sở thích, thị hiếu =to have a taste for music+ thích nhạc =matter of taste+ vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu =everyone to his taste+ tuỳ sở thích riêng của mỗi người =to add salt to taste+ thêm muối theo sở thích - khiếu thẩm mỹ =a man of taste+ người có khiếu thẩm mỹ * ngoại động từ - nếm =to taste sugar+ nếm đường - nếm mùi, thưởng thức, hưởng =to taste the joy of freedom+ hưởng niềm vui sướng của tự do - ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp =the sick boy hadn't tasted food for three days+ em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì * nội động từ - có vị =to taste bitter+ có vị đắng =the sweets taste of mint+ kẹo này vị bạc hà - (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua =to taste of happiness+ hưởng hạnh phúc

    English-Vietnamese dictionary > taste

  • 34 baby

    /'beibi/ * danh từ - đứa bé mới sinh; trẻ thơ - người tính trẻ con - (định ngữ) nhỏ; xinh xinh =a baby car+ chiếc ôtô nhỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái !to carry (hold) the baby - phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì !to give somebody a baby to hold - bó chân bó tay ai - bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì !to play the baby - nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con !to plead the baby act - trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm !to smell of the baby - có vẻ trẻ con; có tính trẻ con !sugar baby - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu

    English-Vietnamese dictionary > baby

  • 35 bastard

    /'bæstəd/ * tính từ - hoang (đẻ hoang) - giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ) =bastard French+ tiếng Pháp lai căng - loại xấu =bastard sugar+ đường loại xấu * danh từ - con hoang - vật pha tạp, vật lai - đường loại xấu

    English-Vietnamese dictionary > bastard

  • 36 candy

    /'kændi/ * danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo =candy store+ cửa hàng kẹo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain * ngoại động từ - làm thành đường phèn - tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...) * nội động từ - kết thành đường (mật ong...)

    English-Vietnamese dictionary > candy

  • 37 cane

    /kein/ * danh từ - cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau - cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...) - can, ba toong, gậy - roi (để đánh) - thỏi (sáp...) * ngoại động từ - đánh bằng roi, quất - (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học) - đan mây vào =to cane the seat of a chair+ đan mây mặt ghế

    English-Vietnamese dictionary > cane

  • 38 coat

    /kout/ * danh từ - áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) - áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy - bộ lông (thú) - lớp, lượt (sơn, vôi...) =a coat of paint+ lớp sơn - (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) - (giải phẫu) màng - (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms - huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail - áo giáp !coat and skirt - quần áo nữ !to dust someone's coat - đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats - (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen - đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat - cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work - hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat - trở mặt, phản đảng, đào ngũ * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - mặc áo choàng - phủ, tẩm, bọc, tráng =pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường

    English-Vietnamese dictionary > coat

  • 39 content

    /'kɔntent/ * danh từ, (thường) số nhiều - nội dung =the contents of a letter+ nội dung một bức thư - (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...) =the content of a cask+ dung lượng một cái thùng - lượng, phân lượng =the sugar content per acre of beer+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải =the ester content of an oil+ (phân) lượng este trong một chất dầu !table of contents - (xem) table * danh từ - sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn =to one's heart's content+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý - sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh) - (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận =supposing the number of contents and not contents are strictly equal+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau * tính từ - bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn =to be content with something+ vừa lòng cái gì - sẵn lòng, vui lòng =I am content to go of you want mr to+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn - thuận (thượng nghị viện Anh) =content+ thuận =not content+ chống * ngoại động từ - làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn =to content oneself with something+ bằng lòng vậy với cái gì =to content oneself with doing something+ bằng lòng cái gì

    English-Vietnamese dictionary > content

  • 40 granulate

    /'grænjuleit/ * ngoại động từ - nghiền thành hột nhỏ - làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì) =granulated sugar+ đường kính * nội động từ - kết hột

    English-Vietnamese dictionary > granulate

См. также в других словарях:

  • Sugar — Sug ar, n. [OE. sugre, F. sucre (cf. It. zucchero, Sp. az[ u]car), fr. Ar. sukkar, assukkar, fr. Skr. [,c]arkar[=a] sugar, gravel; cf. Per. shakar. Cf. {Saccharine}, {Sucrose}.] 1. A sweet white (or brownish yellow) crystalline substance, of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sugar fm — was an unlicensed radio station broadcasting chart, dance and R B music to Dublin. It launched in October 2003 and ceased broadcasting in July 2004.Background to Sugar FMSugar FM was effectively a re incarnation of an earlier Dublin pirate… …   Wikipedia

  • şugar — ŞUGÁR, Ă, şugari, e, adj. (reg.) Zvelt, suplu, subţire. – Din magh. sugár. Trimis de LauraGellner, 03.05.2004. Sursa: DEX 98  ŞUGÁR adj. v. subţiratic, subţire, suplu, zvelt. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  ŞUGÁR s …   Dicționar Român

  • Sugar — puede hacer referencia a: Para la interfaz gráfica en desarrollo para el proyecto OLPC vea Sugar GUI. Sugar (banda), banda de indie rock norteamericana encabezada por Bob Mould. La canción Sugar del grupo de rock System of a Down. En Mitología a …   Wikipedia Español

  • Sugar — Sug ar, v. t. [imp. & p. p. {Sugared}; p. pr. & vb. n. {Sugaring}.] 1. To impregnate, season, cover, or sprinkle with sugar; to mix sugar with. When I sugar my liquor. G. Eliot. [1913 Webster] 2. To cover with soft words; to disguise by flattery; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sugar — o Maju es el consorte de la Gran Diosa vasca Mari. Tiene sin embargo un papel mucho más oscuro. Etimología. Sugar: suge + ar: serpiente macho, dragón. También se sugiere: su + gar: llama del fuego. La etimología de Maju es desconocida. Una… …   Enciclopedia Universal

  • sugar — [shoog′ər] n. [ME sucre < OFr < OSp azúcar or OIt zucchero, both < Ar sukkar < Pers šakar < Sans śárkarâ, akin to śarkaraḥ, pebble] 1. any of a class of sweet, soluble, crystalline carbohydrates, as the disaccharides and the… …   English World dictionary

  • sugar — SUGÁR, Ă, sugari, e, adj. (Adesea substantivat) Sugaci. – Suge + suf. ar. Trimis de IoanSoleriu, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  SUGÁR s. prunc, sugaci, nou născut, (înv. şi pop.) plod, (înv. şi reg.) cocon, poroboc, sugător, (Mold. şi Transilv.)… …   Dicționar Român

  • sugar — ► NOUN 1) a sweet crystalline substance obtained especially from sugar cane and sugar beet. 2) Biochemistry any of the class of soluble crystalline sweet tasting carbohydrates, including sucrose and glucose. 3) informal, chiefly N. Amer. used as… …   English terms dictionary

  • Sugar — Sug ar, v. i. In making maple sugar, to complete the process of boiling down the sirup till it is thick enough to crystallize; to approach or reach the state of granulation; with the preposition off. [Local, U.S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sugar — (engl., spr. Schugg r), der Zucker …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»