Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

subvert

  • 1 zerrütten

    - {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to subvert} lật đổ, phá vỡ = zerrütten (Geist) {to derange}+ = zerrütten (Medizin) {to disorder}+ = zerrütten (Gesundheit) {to destroy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerrütten

  • 2 zerstören

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} phá, phá hoại, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán, huỷ bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to mar} làm hư, làm hại - {to obliterate} xoá, tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to shipwreck} - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = zerstören (Hoffnung) {to chill; to stifle}+ = zerstören (Hoffnungen) {to dash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerstören

  • 3 erschüttern

    - {to concuss} lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, đe doạ, doạ nạt, hăm doạ - {to convulse} làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển &), làm co giật - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển - {to shake (shook,shaken) làm rung, lung lay, giũ, ngân, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn, làm kinh tởm, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động = sich nicht erschüttern lassen {to keep a stiff upper lip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschüttern

  • 4 beseitigen

    - {to abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ - {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to overcome (overcame,overcome) thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to rectify} sửa, sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, khử đi, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa - dọn nhà, đổi chỗ ở - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to unmake} phá đi, phá huỷ = beseitigen (Übel) {to redress}+ = beseitigen (Mißstände) {to redress; to remedy}+ = beseitigen (Schwierigkeit) {to solve}+ = nicht zu beseitigen {irremovable}+ = gewaltsam beseitigen {to subvert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beseitigen

  • 5 umstürzen

    - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to overturn} lật nhào, đổ, đổ nhào - {to subvert} phá vỡ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn = umstürzen (Politik) {to topple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umstürzen

См. также в других словарях:

  • Subvert — may refer to: *Subversion (politics) *Subvert! *Subvert inc …   Wikipedia

  • subvert — I verb annihilate, confound, corrupt, defeat, demolish, demoralize, despoil, destroy, devastate, disestablish, dismantle, disrupt, evertere, extinguish, extirpate, impair, injure, lay waste, level, overset, overthrow, overturn, pervert, pull down …   Law dictionary

  • Subvert — Sub*vert , v. i. To overthrow anything from the foundation; to be subversive. [1913 Webster] They have a power given to them like that of the evil principle, to subvert and destroy. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Subvert — Sub*vert , v. t. [imp. & p. p. {Subverted}; p. pr. & vb. n. {Subverting}.] [L. subvertere, subversum; sub under + vertere to turn: cf. F. subvertir. See {Verse}.] 1. To overturn from the foundation; to overthrow; to ruin utterly. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • subvert — late 14c., to raze, destroy, overthrow, from M.Fr. subvertir, from L. subvertere, from sub under (see SUB (Cf. sub )) + vertere to turn (see VERSUS (Cf. versus)). Related: Subverted; subverting …   Etymology dictionary

  • subvert — *overturn, overthrow, capsize, upset Analogous words: *ruin, wreck: *destroy, demolish: corrupt, pervert, deprave, *debase Antonyms: uphold, sustain …   New Dictionary of Synonyms

  • subvert — [v] rebel, destroy capsize, contaminate, corrupt, debase, defeat, demolish, deprave, depress, extinguish, invalidate, invert, level, overthrow, overturn, pervert, poison, pull down, raze, reverse, ruin, sabotage, supersede, supplant, suppress,… …   New thesaurus

  • subvert — ► VERB ▪ undermine the power and authority of (an established system or institution). DERIVATIVES subversion noun subverter noun. ORIGIN Latin subvertere, from vertere to turn …   English terms dictionary

  • subvert — [səb vʉrt′] vt. [ME subverten < MFr subvertir < L subvertere < sub ,SUB + vertere, to turn: see VERSE] 1. to overthrow or destroy (something established) 2. to undermine or corrupt, as in morals subverter n …   English World dictionary

  • Subvert! — Infobox Album Name = Subvert! Type = studio Artist = Venetian Snares Released = 1998 Recorded = Genre = Breakcore Length = Label = Self released Producer = Aaron Funk Reviews = Last album = Spells 1998 This album = Subvert 1998 Next album = Fuck… …   Wikipedia

  • subvert — [[t]səbvɜ͟ː(r)t[/t]] subverts, subverting, subverted VERB To subvert something means to destroy its power and influence. [FORMAL] [V n] ...an alleged plot to subvert the state. [V n] ...a last attempt to subvert culture from within. Syn …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»