Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

subvention

  • 1 subvention

    /səb'venʃn/ * danh từ - tiền trợ cấp, tiền phụ cấp

    English-Vietnamese dictionary > subvention

  • 2 die Subvention

    - {subsidy} tiền cấp, tiền trợ cấp = durch Subvention {by tender}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Subvention

  • 3 die Beihilfe

    - {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước = die staatliche Beihilfe {subsidy; subvention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beihilfe

  • 4 die Unterstützung

    - {advocacy} nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư, sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {corroboration} sự làm chứng, sự chứng thực, sự làm vững thêm - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự cổ vũ, sự động viên - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - {furtherance} sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự giúp - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {subsidy} tiền cấp - {subvention} tiền phụ cấp - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = zur Unterstützung {in support of}+ = ohne Unterstützung {unassisted; unbacked}+ = die moralische Unterstützung {moral support}+ = die technische Unterstützung {technical support}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterstützung

См. также в других словарях:

  • Subvention — Subvention …   Deutsch Wörterbuch

  • subvention — [ sybvɑ̃sjɔ̃ ] n. f. • 1776; « subside demandé par l État » v. 1330; subvencion 1214; bas lat. subventio, de subvenire → subvenir ♦ Aide que l État, qu une association (de droit public ou privé) accorde à un groupement, une entreprise, une… …   Encyclopédie Universelle

  • Subvention — Sf Unterstützung aus öffentlicher Hand erw. fach. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. subventio ( ōnis), zu l. subvenīre (subventum) zu Hilfe kommen, beistehen , eigentlich von unten kommen , zu l. venīre kommen und l. sub .    Ebenso ne.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • subvention — sub‧ven‧tion [səbˈvenʆn] noun [countable] FINANCE a gift of money for a special use, especially money given by a person, organization, or government to help the arts, education etc: • The Fine Arts Museum rejected a half million dollar… …   Financial and business terms

  • subvention — Subvention. s. f. v. Secours d argent, espece de subside. La subvention qu on demandoit à cette Province a esté accordée. droit de subvention …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Subvention — Sub*ven tion, n. [F., fr. LL. subventio, fr. L. subvenire to come up to one s assistance, to assist. See {Souvenir}, and cf. {Subvene}.] 1. The act of coming under. The subvention of a cloud. Stackhouse. [1913 Webster] 2. The act of relieving, as …   The Collaborative International Dictionary of English

  • subvention — c.1400, from M.Fr. subvention, from L.L. subventionem (nom. subventio) assistance, from pp. stem of L. subvenire come to one s aid, from sub up to (see SUB (Cf. sub )) + venire to come (see VENUE (Cf. venu …   Etymology dictionary

  • Subvention — Sub*ven tion, v. t. To subventionize. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Subvention — (lat.), Beihilfe, Unterstützung, insbes. aus öffentlichen Mitteln …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • subvention — index alimony, annuity, benefit (conferment), contribution (donation), dispensation (act of dispensing), donation …   Law dictionary

  • subvention — grant, *appropriation, subsidy …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»