Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

substructure

  • 1 das Fundament

    - {basement} nền móng, móng, tầng hầm - {basis} nền tảng, cơ sở, căn cứ - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {grounding} sự mắc cạn, sự hạ cánh, sự bắn rơi, sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {substructure} cơ sở hạ tầng = das Fundament (Technik) {seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fundament

  • 2 die Basis

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = an der Basis befindlich {basal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Basis

  • 3 die Grundlage

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {fundamental} quy tắc cơ bản, nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, cớ, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {pedestal} bệ, đôn - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ - {substratum} lớp dưới, tầng đất cái, thể nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = die logische Grundlage {rationale}+ = auf breiterer Grundlage {on broader lines}+ = jeder Grundlage entbehren {to be without any foundation; to be without foundation; to have no foundation}+ = diese Nachricht entbehrt jeder Grundlage {this news is without any foundation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlage

  • 4 der Unterbau

    - {basis} nền tảng, cơ sở, căn cứ - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức, nền móng - {groundwork} nền, nền đường, chất nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng - {underpinning} đá trụ, tường chống = der Unterbau (Straße) {roadbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterbau

См. также в других словарях:

  • substructure — ● substructure ou substruction nom féminin Parties basses d une construction ancienne, détruite, conservées dans les fondations d une construction nouvelle ; toute infrastructure d un bâtiment. substructure [sypstʀyktyʀ] n. f. ÉTYM. 1872, a… …   Encyclopédie Universelle

  • Substructure — Sub*struc ture, n. [Pref. sub + structure.] 1. (Arch.) Same as {Substruction}. [1913 Webster] 2. An under structure; a foundation; groundwork. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • substructure — index foundation (basis) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • substructure — 1726, from SUB (Cf. sub ) + STRUCTURE (Cf. structure) …   Etymology dictionary

  • substructure — [sub′struk΄chər] n. a part or structure acting as a support, base, or foundation: also substruction substructural adj …   English World dictionary

  • Substructure — In universal algebra, an (induced) substructure or (induced) subalgebra is a structure whose domain is a subset of that of a bigger structure, and whose functions and relations are the traces of the functions and relations of the bigger structure …   Wikipedia

  • substructure — UK [ˈsʌbˌstrʌktʃə(r)] / US [ˈsʌbˌstrʌktʃər] noun [countable] Word forms substructure : singular substructure plural substructures 1) the part of a building that is under it and supports it 2) a structure or an organization that forms the most… …   English dictionary

  • substructure — (sub stru ktu r ) s. f. Structure qui est en dessous, qui supporte. La substructure des récifs de la Floride …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • substructure — postruktūris statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. substructure vok. Substruktur, f rus. подструктура, f; субструктура, f pranc. sous structure, f …   Radioelektronikos terminų žodynas

  • substructure — substruktūra statusas T sritis chemija apibrėžtis Struktūra, lemianti polikristalo arba monokristalo atskirų zonų vidinę sandarą. atitikmenys: angl. substructure rus. подструктура; субструктура …   Chemijos terminų aiškinamasis žodynas

  • substructure — dalinė sandara statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. substructure vok. Substruktur, f; Unterstruktur, f rus. подструктура, f; субструктура, f pranc. sous structure, f …   Fizikos terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»