Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

substantial+ru

  • 1 substantial

    /səb'stænʃəl/ * tính từ - thật, có thật - có thực chất, thực tế =substantial agreement+ sự đồng ý về thực tế - quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao =substantial contribution+ sự đóng góp quan trọng =substantial progress+ sự tiến bộ lớn lao - chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ =a man of substantial build+ người vạm vỡ - giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính =substantial firms+ những công ty trường vốn - bổ, có chất (món ăn)

    English-Vietnamese dictionary > substantial

  • 2 reichhaltig

    - {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, có chất = reichhaltig (Essen) {elaborate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reichhaltig

  • 3 wirklich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {dinkum} Uc, thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {really} thực ra - {substantial} có thực chất, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {true} xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {truly} sự thật, thành thật, thật ra, thật vậy - {veritable} = wirklich? {is it even so?}+ = wirklich! {honestly!}+ = nicht wirklich {ideal}+ = ist das wirklich so? {is that so?}+ = es tut mir wirklich leid {I'm really sorry}+ = es ist wirklich das letzte {it's a real drag}+ = es ist wirklich nicht sehr weit {it really isn't very far}+ = er weiß, worauf es wirklich ankommt {he knows what really matters}+ = er sah stärker aus, als er wirklich war {he looked to be stronger than he really was}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirklich

  • 4 wohlhabend

    - {affluent} nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có - {opulent} - {richly} đầy đủ, lộng lẫy, huy hoàng, hoàn toàn - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {wealthy} giàu - {well-to-do} khá gi, sung túc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wohlhabend

  • 5 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 6 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

  • 7 die Mahlzeit

    - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt - {repast} bữa tiệc, món ăn = na Mahlzeit! {a pretty kettle of fish!}+ = eine ausgiebige Mahlzeit {a substantial meal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mahlzeit

  • 8 beträchtliche Ausmaße annehmen

    - {to assume substantial proportions}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beträchtliche Ausmaße annehmen

  • 9 der Hauptpunkt

    - {gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính - {substantial}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptpunkt

  • 10 gehaltvoll

    - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, có chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehaltvoll

  • 11 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 12 körperlich

    - {bodily} thể xác, xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả - {carnal} nhục dục, trần tục - {corporal} thân thể, cá nhân, riêng - {fleshly} - {material} vật chất, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết - {physical} khoa học tự nhiên, theo quy luật khoa học tự nhiên, vật lý, theo vật lý, cơ thể, của thân thể - {somatic} xôma, thể - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > körperlich

  • 13 beträchtlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {great} vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {large} to, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính - bổ, có chất - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá khoẻ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beträchtlich

  • 14 nahrhaft

    - {alimental} dùng làm đồ ăn, nuôi dưỡng, bổ - {nourishing} b - {nutriment} - {nutritious} có chất bổ, dinh dưỡng - {nutritive} dùng làm thức ăn - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính - có chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nahrhaft

  • 15 dauerhaft

    - {durable} bền, lâu bền - {everlasting} vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, giữ nguyên dạng và màu khi khô - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {permanent} vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định - {stable} vững vàng, ổn định, kiên định, kiên quyết - {stout} chắc, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất = sehr dauerhaft {perdurable}+ = nicht dauerhaft {transitory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dauerhaft

  • 16 haltbar

    - {defensible} có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được, có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được - {durable} bền, lâu bền - {imperishable} bất hủ, bất tử, bất diệt, không thể tiêu diệt được, tồn tại lâu dài - {lasting} bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {maintainable} có thể giữ được, có thể duy trì được - {non-perishable} - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} vững vàng, ổn định, kiên định, kiên quyết - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {tenable} giữ được, bảo vệ được, cố thủ được, cãi được, biện hộ được, lôgic = etwas haltbar machen {to preserve something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haltbar

  • 17 echt

    - {authentic} thật, xác thực, đáng tin - {bona fide} có thiện ý, thành thật, chân thật - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {genuine} chính cống - {honest} lương thiện, trung thực, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {properly} đúng, chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng, thanh khiết, thuần khiết, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, có một nguyên âm đứng trước, tận cùng bằng một nguyên âm - không có phụ âm khác kèm theo sau - {sterling} đúng tuổi, có chân giá trị - {substantial} có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {true} thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng chỗ - {unfeigned} không vờ, chân thực, thành thực - {veritable} thực sự - {very} chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết = echt (Geld) {good}+ = echt (Bier) {entire}+ = echt (Edelstein) {right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > echt

См. также в других словарях:

  • substantial — sub·stan·tial /səb stan chəl/ adj 1 a: of or relating to substance b: not illusory: having merit failed to raise a substantial constitutional claim c: having importance or significance: material …   Law dictionary

  • substantial — sub‧stan‧tial [səbˈstænʆl] adjective large enough in amount or number to be noticeable or to have an important effect: • The document requires substantial changes. • You could make substantial monthly savings on your mortgage. substantially… …   Financial and business terms

  • Substantial — Sub*stan tial, a. [F. substantiel, L. substantialis.] 1. Belonging to substance; actually existing; real; as, substantial life. Milton. [1913 Webster] If this atheist would have his chance to be real and substantial agent, he is more stupid than… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • substanţial — SUBSTANŢIÁL, Ă, substanţiali, e, adj. 1. Care ţine de substanţa (4) unui lucru; principal, esenţial; p. ext. important, însemnat, mare. 2. (Despre alimente; adesea adverbial) Bogat în substanţe hrănitoare; consistent. [pr.: ţi al] – Din fr.… …   Dicționar Român

  • Substantial — Nom Stanley Robinson Activité principale Rappeur Genre musical Rap Rap East Coast Années d activité Depuis 2001 Labels QN5 Music Site officiel …   Wikipédia en Français

  • substantial — substantial, substantive Substantial is pronounced with the stress on the second syllable and substantive with the stress on the first syllable or occasionally the second. Both words mean ‘having substance’, but substantial is the word in general …   Modern English usage

  • substantial — [adj1] important, ample abundant, big, big deal*, bulky, consequential, considerable, durable, extraordinary, firm, generous, goodly, heavy, heavyweight, hefty, key, large, major league*, massive, material, meaningful, momentous, plentiful,… …   New thesaurus

  • substantial — [səb stan′shəl] adj. [ME substancial < ML substantialis < LL] 1. of or having substance 2. real; actual; true; not imaginary 3. strong; solid; firm; stout 4. considerable; ample; large 5. of considerable worth or value; important …   English World dictionary

  • substantial — (adj.) mid 14c., ample, sizeable, from O.Fr. substantiel (13c.), from L. substantialis having substance or reality, material, from substantia (see SUBSTANCE (Cf. substance)). Meaning existing, having real existence is from late 14c …   Etymology dictionary

  • substantial — *massive, massy, bulky, monumental Antonyms: airy, ethereal …   New Dictionary of Synonyms

  • substantial — ► ADJECTIVE 1) of considerable importance, size, or worth. 2) strongly built or made. 3) concerning the essentials of something. 4) real and tangible rather than imaginary. DERIVATIVES substantiality noun …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»