-
1 Teilfolge
-
2 Teilfolge
f < math> ■ subsequence; partial sequence -
3 Teilfolge
fsubsequence -
4 die Folge
- {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+
См. также в других словарях:
Subsequence — Sub se*quence, Subsequency Sub se*quen*cy, n. The act or state of following; opposed to precedence. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
subséquence — [sybsekɑ̃s] n. f. ÉTYM. 1834; de subséquent. ❖ ♦ Didact. Caractère de ce qui se produit après quelque chose, de ce qui est subséquent … Encyclopédie Universelle
subsequence — (n.) c.1500; see SUBSEQUENT (Cf. subsequent) + ENCE (Cf. ence) … Etymology dictionary
subsequence — [sub′si kwəns, sub′sikwens΄; ] for 3 [ sub′sē΄kwəns] n. [ML subsequentia] 1. the fact or condition of being subsequent 2. a subsequent happening 3. Math. a sequence within a sequence … English World dictionary
Subsequence — In mathematics, a subsequence of some sequence is a new sequence which is formed from the original sequence by deleting some of the elements without disturbing the relative positions of the remaining elements. Formally, suppose that X is a set… … Wikipedia
subsequence counter — mikrokomandų skaitiklis statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. microinstruction counter; microprogram counter; subsequence counter vok. Mikrobefehlszähler, m rus. счетчик микрокоманд, m pranc. compteur de micro temps, m; compteur de sous … Automatikos terminų žodynas
subsequence — I. noun Date: circa 1500 the quality or state of being subsequent; also a subsequent event II. noun Date: 1908 a mathematical sequence that is part of another sequence … New Collegiate Dictionary
subsequence — subsequence1 /sub si kweuhns/, n. 1. the state or fact of being subsequent. 2. a subsequent occurrence, event, etc.; sequel. [1490 1500; SUBSEQU(ENT) + ENCE] subsequence2 /sub see kweuhns/, n. Math. a sequence obtained from a given sequence by… … Universalium
subsequence — noun a) A subsequent act or thing; a sequel b) A sequence that is contained within a larger one … Wiktionary
subsequence — subsequence1 [ sʌbsɪkw(ə)ns] noun formal the state of following or being a consequence of something. subsequence2 [ sʌbˌsi:kw(ə)ns] noun a sequence contained in or derived from another sequence … English new terms dictionary
subsequence — sub•se•quence [[t]ˈsʌb sɪ kwəns[/t]] n. 1) the state or fact of being subsequent 2) a subsequent occurrence, event, etc.; sequel • Etymology: 1490–1500 … From formal English to slang