Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

subject

  • 41 slid

    /slaid/ * danh từ - sự trượt - đường trượt trên tuyết - mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...) - khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) - bản kính mang vật (ở kính hiển vi) - bản kính dương (đèn chiếu) - (âm nhạc) luyến ngắt * nội động từ slid - trượt, chuyển động nhẹ nhàng =piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm - lướt qua, đi lướt =to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị - đi qua, trôi qua =let things slide+ để sự việc trôi qua - rơi vào, sa ngã =to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi - (âm nhạc) luyến =to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác * ngoại động từ - bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt =to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi =to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào

    English-Vietnamese dictionary > slid

  • 42 slide

    /slaid/ * danh từ - sự trượt - đường trượt trên tuyết - mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...) - khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) - bản kính mang vật (ở kính hiển vi) - bản kính dương (đèn chiếu) - (âm nhạc) luyến ngắt * nội động từ slid - trượt, chuyển động nhẹ nhàng =piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm - lướt qua, đi lướt =to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị - đi qua, trôi qua =let things slide+ để sự việc trôi qua - rơi vào, sa ngã =to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi - (âm nhạc) luyến =to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác * ngoại động từ - bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt =to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi =to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào

    English-Vietnamese dictionary > slide

  • 43 soak

    /souk/ * danh từ - sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng - (từ lóng) bữa chè chén - (từ lóng) người nghiện rượu nặng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố =to be in soak+ bị đem cầm cố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người * ngoại động từ - ngâm, nhúng =to soak gherkins in vinegar+ ngâm dưa chuột vào giấm - làm ướt đẫm - (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ - (từ lóng) uống lu bù - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn * nội động từ - ngấm, thấm (đen & bóng) =rain soaks through shirt+ nước mưa thấm qua áo sơ mi =the fact soaked into his head+ sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó - say be bét; chè chén lu bù !to soak oneself in a subject - miệt mài học tập một môn học

    English-Vietnamese dictionary > soak

  • 44 sore

    /sɔ:/ * tính từ - đau, đau đớn =to have a sore arm+ đau tay =[clergyman's] sore throat+ bệnh đau họng (vì nói nhiều) - tức giận, tức tối; buồn phiền =to be very sore about one's defeat+ rất buồn phiền về sự thất bại của mình - làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề) - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt =a sore struggle+ cuộc đấu tranh ác liệt !like a bear with a sore head - cau cau có có, gắt như mắn tôm !a sight for sore eyes - cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu !a sore point (subject) - điểm dễ làm chạm lòng * phó từ - đau, ác nghiệt, nghiêm trọng =sore beated+ bị thua đau =sore oppressed+ bị áp bức một cách ác nghiệt * danh từ - chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét - (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng =to reopen old sores+ gợi là những nỗi đau lòng xưa

    English-Vietnamese dictionary > sore

  • 45 specialise

    /'speʃəlaiz/ Cách viết khác: (specialise) /'speʃəlaiz/ * ngoại động từ - làm thành đặc trưng - thay đổi; hạn chế (ý kiến...) - (sinh vật học) chuyên hoá * nội động từ - trở thành chuyên hoá - chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì) =to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > specialise

  • 46 specialize

    /'speʃəlaiz/ Cách viết khác: (specialise) /'speʃəlaiz/ * ngoại động từ - làm thành đặc trưng - thay đổi; hạn chế (ý kiến...) - (sinh vật học) chuyên hoá * nội động từ - trở thành chuyên hoá - chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì) =to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > specialize

  • 47 speculate

    /'spekjuleit/ * nội động từ - tự biên =to speculate on (upon, about) a subject+ nghiên cứu một vấn đề - suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán - đầu cơ, tích trữ =to speculate in something+ đầu cơ cái gì

    English-Vietnamese dictionary > speculate

  • 48 tender

    /'tendə/ * tính từ - mềm =tender meat+ thịt mềm - non =tender grass+ cỏ non =to be of tender age+ còn non trẻ - dịu, phơn phớt =tender green+ màu lục dịu - mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt - nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động =a tender heart+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm - dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm =a tender mother+ bà mẹ dịu dàng - tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ =a tender subject (question)+ một vấn đề tế nhị =a tender place (spot)+ điểm dễ làm chạm lòng - kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ =very tender of one's honour+ rất thận trọng giữ gìn danh dự * danh từ - người trôn nom, người chăn, người giữ - toa than, toa nước (xe lửa) - (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu - sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu - sự bỏ thầu * ngoại động từ - đề nghị, mời, yêu cầu, xin =to tender one's service+ đề nghị xin được phục vụ =to tender one's resignation+ đưa đơn xin từ chức - (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ =to tender an oath to someone+ bắt người nào thề - bỏ thầu =to tender money+ bỏ thầu tiền mặt * nội động từ - bỏ thầu =to tender for the construction of a bridge+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu

    English-Vietnamese dictionary > tender

  • 49 thorny

    /'θɔ:ni/ * tính từ - có gai, nhiều gai - (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa =a thorny subject+ một vấn đề khó khăn hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > thorny

  • 50 traverse

    /'trævə:s/ * danh từ - sự đi ngang qua - (toán học) đường ngang - thanh ngang, xà ngang, đòn ngang - (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...) - đường tắt (leo núi) =to make a traverse+ vượt núi bằng đường tắt - (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng - (quân sự) tường che chiến hào - (pháp lý) sự chối - (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở =it is a traverse for his plan+ đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn * ngoại động từ - đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang =to traverse a forest+ đi qua một khu rừng =the railway traverses the country+ đường sắt chạy ngang qua vùng này - đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố) - nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ =to traverse a subject+ nghiên cứu toàn bộ một vấn đề - (pháp lý) chối (trong lời biện hộ) - (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng - (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa - bào (gỗ) ngang thớ - (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...) =to traverse an opinion+ phản đối một ý kiến * nội động từ - xoay quanh trục (kim la bàn...) - đi đường tắt (leo núi) - (pháp lý) chối (trong khi biện hộ) * tính từ - đặt ngang, vắt ngang !traverse sailing - (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)

    English-Vietnamese dictionary > traverse

  • 51 treat

    /tri:t/ * danh từ - sự đãi, sự thết đãi =this is to be my treat+ để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...) - tiệc, buổi chiêu đãi - điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái =it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô - cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) !to stand treat - (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống) * ngoại động từ - đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở =to treat someone well+ đối xử tốt với ai =to be badly treated+ bị xử tệ, bị bạc đãi - xem, xem như, coi như =he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa - thết, thết đãi =to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon - mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống - xét, nghiên cứu; giải quyết =to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề - chữa (bệnh), điều trị =he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh - (hoá học) xử lý * nội động từ - (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu =the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại - (+ with) điều đình, thương lượng =to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình

    English-Vietnamese dictionary > treat

  • 52 unstudied

    /' n'st did/ * tính từ - không được nghiên cứu =an unstudied subject+ một đề tài không được nghiên cứu - tự nhiên =an unstudied style+ văn phong tự nhiên

    English-Vietnamese dictionary > unstudied

  • 53 wander

    /'wɔndə/ * nội động từ - đi thơ thẩn, đi lang thang =to wander about the streets+ đi lang thang ngoài phố - đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wander from the right path+ đi lầm đường =to wander from the subject+ đi ra ngoài đề, lạc đề - quanh co, uốn khúc (con sông...) =the river wanders about the large plain+ con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn - nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh =to wander in one's talk+ nói huyên thiên không đâu vào đâu =his mind wanders at times+ lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy - mê sảng * ngoại động từ - đi lang thang khắp =to wander the world+ đi lang thang khắp thế giới

    English-Vietnamese dictionary > wander

  • 54 wandering

    /'wɔndəriɳ/ * danh từ - sự đi lang thang - (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng =a wandering from the subject+ sự lạc đề - sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh - (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày - (số nhiều) lời nói mê * tính từ - lang thang - quanh co, uốn khúc =wandering river+ sông uốn khúc - không định cư, nay đây mai đó =wandering tribe+ bộ lạc không định cư - vẩn vơ, lan man; lơ đễnh =wandering eyes+ đôi mắt nhìn vẫn vơ - lạc lõng, không mạch lạc =wandering speech+ bài nói không mạch lạc - mê sảng; nói mê

    English-Vietnamese dictionary > wandering

См. также в других словарях:

  • Subject — may refer to: *An area of interest, also called a topic meaning , thing you are talking or discussing about . It can also be termed as the area of discussion . See Lists of topics and Lists of basic topics. **An area of knowledge; **The focus of… …   Wikipedia

  • subject — n 1 *citizen, national Antonyms: sovereign 2 Subject, matter, subject matter, argument, topic, text, theme, motive, motif, leitmotiv can mean the basic idea or the principal object of thought or attention in a discourse or artistic composition.… …   New Dictionary of Synonyms

  • Subject — Sub*ject , n. [From L. subjectus, through an old form of F. sujet. See {Subject}, a.] 1. That which is placed under the authority, dominion, control, or influence of something else. [1913 Webster] 2. Specifically: One who is under the authority… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • subject — [sub′jikt, sub′jekt΄; ] for v. [ səb jekt′] adj. [ME suget < OFr < L subjectus, pp. of subjicere, to place under, put under, subject < sub , under + jacere, to throw: see JET1] 1. under the authority or control of, or owing allegiance to …   English World dictionary

  • subject — sub·ject / səb ˌjekt/ n: the person upon whose life a life insurance policy is written and upon whose death the policy is payable: insured compare beneficiary b, policyholder Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster …   Law dictionary

  • Subject — Sub*ject , a. [OE. suget, OF. souzget, sougit (in which the first part is L. subtus below, fr. sub under), subgiet, subject, F. sujet, from L. subjectus lying under, subjected, p. p. of subjicere, subicere, to throw, lay, place, or bring under;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Subject — Sub*ject , v. t. [imp. & p. p. {Subjected}; p. pr. & vb. n. {Subjecting}.] 1. To bring under control, power, or dominion; to make subject; to subordinate; to subdue. [1913 Webster] Firmness of mind that subjects every gratification of sense to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Subject-to — is a way of purchasing property when there is an existing lien (i.e., Mortgage, Deed of Trust). It is defined as: Acquiring ownership to a property from a seller without paying off the existing liens secured against the property. It is a way of… …   Wikipedia

  • subject to — 1》 likely or prone to be affected by (something bad). → subject subject to conditionally upon. → subject …   English new terms dictionary

  • subject — [adj] at the mercy of; answerable accountable, apt, at one’s feet*, bound by, captive, collateral, conditional, contingent, controlled, dependent, directed, disposed, enslaved, exposed, governed, in danger of, inferior, liable, likely, obedient,… …   New thesaurus

  • subject — ► NOUN 1) a person or thing that is being discussed, studied, or dealt with. 2) a branch of knowledge studied or taught. 3) Grammar the word or words in a sentence that name who or what performs the action of the verb. 4) a member of a state… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»