Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stupid+as+a+donkey

  • 1 stupid

    /'stju:pid/ * tính từ - ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn =a stupid idea+ một ý kiến ngớ ngẩn - ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi - chán, buồn =a stupid place+ nơi buồn tẻ !as stupid as a donkey (a goose, an owl) - ngu như lừa * danh từ - (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn

    English-Vietnamese dictionary > stupid

  • 2 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

См. также в других словарях:

  • donkey — noun (C) 1 a grey or brown animal like a horse, but smaller and with long ears 2 a stupid person 3 donkey s years BrE informal a very long time: It s donkey s years since I went to the pictures …   Longman dictionary of contemporary English

  • donkey vote — /ˈdɒŋki voʊt/ (say dongkee voht) noun 1. in a compulsory preferential system of voting, a vote in which the voter s apparent order of preference among the candidates listed on the ballot paper corresponds with the order in which the names appear… …  

  • Donkey Kong (character) — Donkey Kong (DK) Donkey Kong, as seen in Donkey Kong Country Returns Series Donkey Kong/Mario First game …   Wikipedia

  • Donkey Kong (video game) — Donkey Kong NES Box art Developer(s) Nintendo Publisher(s) …   Wikipedia

  • Donkey Konga — Saltar a navegación, búsqueda Donkey Konga Desarrolladora(s) Namco Distribuidora(s) …   Wikipedia Español

  • Donkey — Don key (d[o^][ng] k[y^]), n.; pl. {Donkeys} (d[o^][ng] k[i^]z). [Prob. dun, in allusion to the color of the animal + a dim. termination.] 1. An ass; or (less frequently) a mule. [1913 Webster] 2. A stupid or obstinate fellow; an ass. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Donkey engine — Donkey Don key (d[o^][ng] k[y^]), n.; pl. {Donkeys} (d[o^][ng] k[i^]z). [Prob. dun, in allusion to the color of the animal + a dim. termination.] 1. An ass; or (less frequently) a mule. [1913 Webster] 2. A stupid or obstinate fellow; an ass.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Donkey pump — Donkey Don key (d[o^][ng] k[y^]), n.; pl. {Donkeys} (d[o^][ng] k[i^]z). [Prob. dun, in allusion to the color of the animal + a dim. termination.] 1. An ass; or (less frequently) a mule. [1913 Webster] 2. A stupid or obstinate fellow; an ass.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Donkey's eye — Donkey Don key (d[o^][ng] k[y^]), n.; pl. {Donkeys} (d[o^][ng] k[i^]z). [Prob. dun, in allusion to the color of the animal + a dim. termination.] 1. An ass; or (less frequently) a mule. [1913 Webster] 2. A stupid or obstinate fellow; an ass.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • donkey — [däŋ′kē, dôŋ′kē; ] also [, duŋ′kē] n. pl. donkeys [also earlier donky: late slang, rhyming with and patterned after MONKEY: < ? DUNCAN1 or < ? DUN1] 1. a domesticated ass: see ASS1 …   English World dictionary

  • stupid ass — donkey s ass, idiot …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»