Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stumpy

  • 1 stumpy

    /'stʌmpi/ * tính từ - lùn mập, bè bè

    English-Vietnamese dictionary > stumpy

  • 2 plump

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {bearish} xấu tính, hay gắt, hay cau có, thô lỗ, cục cằn - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, không biết khách sáo màu mè - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {chubby} mũm mĩm, mập mạp, phinh phính - {clownish} hề, như hề, vụng về, quê kệch, mất dạy - {clumsy} lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô - {cumbersome} ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề - {dumpy} buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập - {elephantine} voi, to kềnh, đồ sộ, kềnh càng - {gawky} nhút nhát rụt rè - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm, toàn bộ - tổng - {lubberly} ngớ ngẩn, khờ dại - {lumbering} ì ạch kéo lết đi - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {stumpy} lùn mập, bè bè - {ungainly} long ngóng, vô duyên - {ungraceful} không có duyên, không thanh nhã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plump

  • 3 untersetzt

    - {dumpy} buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập - {fubsy} béo lùn - {podgy} - {pudgy} mập lùn - {squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm - {stocky} bè bè chắc nịch - {stout} chắc, bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, mập mạp, báo mập - {stumpy} lùn mập, bè bè - {thickset} rậm, um tùm, mập, chắc nịch = untersetzt (Person) {rotund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersetzt

См. также в других словарях:

  • Stumpy — Stump y, a. 1. Full of stumps; hard; strong. [1913 Webster] 2. Short and thick; stubby. [Colloq.] A stumpy little man. J. C. Harris. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stumpy — ► ADJECTIVE (stumpier, stumpiest) ▪ short and thick; squat …   English terms dictionary

  • stumpy — [stum′pē] adj. stumpier, stumpiest ☆ 1. covered with stumps 2. like a stump; short and thickset; stubby …   English World dictionary

  • stumpy — UK [ˈstʌmpɪ] / US adjective Word forms stumpy : adjective stumpy comparative stumpier superlative stumpiest informal short and thick a stumpy tower …   English dictionary

  • stumpy — [[t]stʌ̱mpi[/t]] ADJ GRADED Stumpy things are short and thick. Does this dress make my legs look too stumpy? Syn: chunky …   English dictionary

  • stumpy — stumpily, adv. stumpiness, n. /stum pee/, adj., stumpier, stumpiest. 1. of the nature of or resembling a stump. 2. short and thick; stubby; stocky. 3. abounding in stumps: a stumpy field. [1590 1600; STUMP + Y1] * * * …   Universalium

  • stumpy — adj. Stumpy is used with these nouns: ↑leg …   Collocations dictionary

  • stumpy — stump|y [ˈstʌmpi] adj stumpy legs, fingers etc are short and thick in an unattractive way = ↑stubby …   Dictionary of contemporary English

  • stumpy — stump|y [ stʌmpi ] adjective INFORMAL short and thick: a stumpy tower …   Usage of the words and phrases in modern English

  • stumpy — adjective BrE stumpy legs, fingers etc are short and thick in an unattractive way: stubby …   Longman dictionary of contemporary English

  • stumpy — /ˈstʌmpi/ (say stumpee) adjective (stumpier, stumpiest) 1. of the nature of or resembling a stump. 2. short and thick; stubby; stocky. 3. full of stumps. –noun 4. → stumpy tailed cattle dog. 5. → stump tailed lizard. 6. the juvenile kingworm, up… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»