Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

stuff

  • 1 stuff

    /stʌf/ * danh từ - chất, chất liệu; thứ, món =the stuff that heroes are made of+ cái chất tạo nên những người anh hùng =he has good stuff in him+ anh ta có một bản chất tốt =household stuff+ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà =doctor's stuff+ thuốc men - (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn =to be short of the stuff+ thiếu tiền - vải len - rác rưởi, chuyện vớ vẩn =what stuff he writes!+ chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao! - (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn =do your stuff+ nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi =to know one's stuff+ nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình =the stuff to give'em+ cách làm ăn để dạy cho bọn nó * ngoại động từ - bịt =to stuff one's ears with wool+ bịt tai bằng bông len - nhồi, nhét, lèn =to stuff a fowl+ nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà =to stuff goose+ nhồi cho ngỗng ăn =a head stuffed with romance+ một đầu óc đầy lãng mạn =cushion stuffed with down+ gối nhồi lông tơ chim =stuffed birds+ chim nhồi rơm =to stuff clothing into a small bag+ nhét quần áo vào một cái túi nhỏ * nội động từ - đánh lừa bịp - ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

    English-Vietnamese dictionary > stuff

  • 2 dye-stuff

    /'daistʌf/ * danh từ - thuốc nhuộm

    English-Vietnamese dictionary > dye-stuff

  • 3 food-stuff

    /'fu:dstʌf/ * danh từ - thực phẩm

    English-Vietnamese dictionary > food-stuff

  • 4 garden-stuff

    /'gɑ:dnstʌf/ * danh từ - rau và hoa quả

    English-Vietnamese dictionary > garden-stuff

  • 5 hot stuff

    /'hɔt'stʌf/ * danh từ - (từ lóng) người sôi nổi hăng hái - người có ý chí mạnh mẽ - người có tài khéo léo

    English-Vietnamese dictionary > hot stuff

  • 6 kitchen-stuff

    /'kitʃinstʌf/ * danh từ - thức nấu ăn; rau

    English-Vietnamese dictionary > kitchen-stuff

  • 7 sob-stuff

    /'sɔbstʌf/ * danh từ - bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt

    English-Vietnamese dictionary > sob-stuff

  • 8 dye

    /dai/ * danh từ - thuốc nhuộm - màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a deep dye+ màu thẫm =a crime of the blackest dye+ tội ác đen tối nhất * động từ - nhuộn =to dye red+ nhuộm đỏ =this stuff dows not dye well+ loại vải len này nhuộm không ăn

    English-Vietnamese dictionary > dye

  • 9 soil

    /sɔil/ * danh từ - đất =alluvial soil+ đất phù sa, đất bồi =one's native soil+ nơi quê cha đất tổ - vết bẩn, vết nhơ - sự làm nhơ bẩn - rác rưởi * ngoại động từ - làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn =I would not soil my hands with it+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay * nội động từ - dễ bẩn =this stuff soils easily+ vải len này dễ bẩn * ngoại động từ - cho (súc vật) ăn cỏ tươi

    English-Vietnamese dictionary > soil

  • 10 sweet

    /swi:t/ * tính từ - ngọt =as sweet a honey+ ngọt như mật =sweet stuff+ của ngọt, mức kẹo =to have a sweet tooth+ thích ăn của ngọt - ngọt (nước) =sweet water+ nước ngọt - thơm =air is sweet with orchid+ không khí sực mùi hoa lan thơm ngát - dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm =a sweet voice+ giọng êm ái =a sweet song+ bài hát du dương =a sweet sleep+ giấc ngủ êm đềm - tươi =is the meat still sweet?+ thịt còn tươi không? - tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương =that's very sweet of you+ anh thật tử tế =sweet temper+ tính nết dễ thương - (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú =a sweet face+ khuôn mặt xinh xắn =a sweet girl+ cô gái đang yêu =sweet one+ em yêu =a sweet toil+ việc vất vả nhưng thích thú !at one's own sweet will - tuỳ ý, tuỳ thích !to be sweet on (upon) somebody - phải lòng ai, mê ai * danh từ - sự ngọt bùi; phần ngọt bùi =the sweet and the bitter of life+ sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời - của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng - ((thường) số nhiều) hương thơm =flowers diffusing their sweets on the air+ hoa toả hương thơm vào không khí - (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá =the sweets of success+ những điều thú vị của sự thành công - anh yêu, em yêu (để gọi)

    English-Vietnamese dictionary > sweet

  • 11 thicken

    /'θikən/ * ngoại động từ - làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít =to thicken the stuff+ làm cho vải dày lại * nội động từ - trở nên dày - trở nên đặc - sẫm lại - đến nhiều =dangers thicken+ tai hoạ đến nhiều - trở nên nhiều, trở nên phức tạp =the plot thickens+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

    English-Vietnamese dictionary > thicken

  • 12 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

См. также в других словарях:

  • Stuff — is an aggregate or a group of items or matter. Stuff can mean just about anything.Stuff may also refer to: *Stuff (cloth), a type of cloth or fabric used to fill pillows and other items *Stuffing, a substance which is often placed in the cavities …   Wikipedia

  • Stuff — Stuff, n. [OF. estoffe, F. [ e]toffe; of uncertain origin, perhaps of Teutonic origin and akin to E. stop, v.t. Cf. {Stuff}, v. t.] 1. Material which is to be worked up in any process of manufacture. [1913 Webster] For the stuff they had was… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stuff — País Estados Unidos, Turquía, Reino Unido, Alemania, Rusia, República Checa, Francia, los Países Bajos, Ucrania, España, Rumania, Lituania, China, Filipinas, Tailandia, Taiwan, Malasia …   Wikipedia Español

  • stuff it — ● stuff * * * stuff it impolite phrase used for telling someone that you are very angry with them, and you are not interested in them or their suggestions When she told me what the job was, I told her to stuff it. Thesaurus: expressions showing… …   Useful english dictionary

  • Stuff — Stuff, v. t. [imp. & p. p. {Stuffed}; p. pr. & vb. n. {Stuffing}.] [OE. stoffen; cf. OF. estoffer, F. [ e]toffer, to put stuff in, to stuff, to line, also, OF. estouffer to stifle, F. [ e]touffer; both perhaps of Teutonic origin, and akin to E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stuff — [stuf] n. [ME stoffe < OFr estoffe < estoffer, prob. < Gr styphein, to pull together, tighten < styppe, tow, coarse cloth of flax or hemp: see STOP] 1. the material or substance out of which anything is or can be made; raw material 2 …   English World dictionary

  • Stuff — Image extraite du documentaire. Kill pigs by letting them become shits. Données clés Réalisation Johnny DeppGibson Haynes …   Wikipédia en Français

  • stuff´i|ly — stuff|y «STUHF ee», adjective, stuff|i|er, stuff|i|est. 1. lacking fresh air: »a stuffy room. 2. lacking freshness or interest; dull; …   Useful english dictionary

  • stuff|y — «STUHF ee», adjective, stuff|i|er, stuff|i|est. 1. lacking fresh air: »a stuffy room. 2. lacking freshness or interest; dull; …   Useful english dictionary

  • stuff — [n1] personal belongings being, effects, equipment, gear, goods, impedimenta, individual, junk*, kit, luggage, objects, paraphernalia, possessions, substance, tackle, things, trappings; concepts 432,446 stuff [n2] essence, substance bottom,… …   New thesaurus

  • stuff — ► NOUN 1) matter, material, articles, or activities of a specified or indeterminate kind. 2) basic characteristics; substance: Helen was made of sterner stuff. 3) (one s stuff) informal one s area of expertise. 4) Brit. dated woollen fabric,… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»