-
1 strove
/straiv/ * nội động từ strove; striven - cố gắng, phấn đấu =to strive for (after) something+ cố gắng để đạt điều gì - đấu tranh =to strive with (against) something+ đấu tranh chống lại điều gì =to strive together; to strive with each other+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau -
2 streben
- {to aim} nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, định, cố gắng = streben [nach] {to aim [for]; to aspire [after,at,to]; to grasp [at]; to reach [after]; to seek (sought,sought) [for]; to strain [after,for]; to strive (strove,striven) [after]; to tend [to]; to trend [towards]}+ = streben nach {to pursue}+ -
3 erstreben
- {to seek (sought,sought) tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng, thỉnh cầu, yêu cầu, săn đón, thăm hỏi - {to strive (strove,striven) phấn đấu, đấu tranh -
4 sich bemühen
- {to endeavor} - {to endeavour} cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức - {to trouble} làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = sich bemühen [um] {to gun [for]; to strain [after,for]; to strive (strove,striven) [for]; to try [for]}+ = sich bemühen [um,wegen] {to exert [for]}+ = sich bemühen um {to appeal; to court}+ = sich sehr bemühen {to be at great pains}+ -
5 wetteifern
- {to compete} đua tranh, ganh đua, cạnh tranh = wetteifern [mit] {to compare [with]; to contest [with]; to rival [with]}+ = wetteifern [um,mit] {to strive (strove,striven) [for,with]}+ = wetteifern [mit,in,um] {to vie [with,in,for]}+ = wetteifern mit {to emulate}+ -
6 kämpfen
- {to brawl} cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách - {to combat} đánh nhau, chiến đấu - {to crusade} - {to fight (fought,fought) đấu tranh, đánh, tiến hành đấu tranh trong, tranh luận, điều kiện trong trận đánh, cho chọi nhau, cho giao đấu - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ, cãi nhau, đấu khẩu - {to strike (struck,struck) đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến - gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công = kämpfen [um] {to battle [for]}+ = kämpfen [mit] {to compete [with]}+ = kämpfen [gegen] {to tilt [at,against]; to war [against]}+ = kämpfen [um,mit] {to strive (strove,striven) [for,with]}+ = kämpfen [mit,um] {to contend [with,for]; to tussle [with,for]}+ = kämpfen [für,um] {to struggle [with,for]}+ = kämpfen um {to contest}+ -
7 trachten
- {to aspire} thiết tha, mong mỏi, khao khát, lên, dâng lên, bay lên = trachten [nach] {to grasp [at]; to strive (strove,striven) [for]}+ = trachten nach {to covet; to seek (sought,sought); to woo}+ = nach etwas trachten {to pursue something}+ -
8 strive
/straiv/ * nội động từ strove; striven - cố gắng, phấn đấu =to strive for (after) something+ cố gắng để đạt điều gì - đấu tranh =to strive with (against) something+ đấu tranh chống lại điều gì =to strive together; to strive with each other+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau -
9 striven
/straiv/ * nội động từ strove; striven - cố gắng, phấn đấu =to strive for (after) something+ cố gắng để đạt điều gì - đấu tranh =to strive with (against) something+ đấu tranh chống lại điều gì =to strive together; to strive with each other+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
См. также в других словарях:
strovė — strovė̃ sf. (4) K, NdŽ, LD193; G112 žr. srovė: 1. Į tą strovę sunkiai yra su valte varyti Prk. Gyva strovė̃ nešė dumblą [per potvynį] Drsk. Medis sodintas pas stroves vandenų BBPs1,3. Strovės esmi skandinamas BBPs69,3. Tu žmonėms duosi nueiti… … Dictionary of the Lithuanian Language
Strove — Strove, imp. of {Strive}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
štrovė — štrovė̃ sf. (4); N, K žr. strovė 1 … Dictionary of the Lithuanian Language
strove — [strəuv US strouv] the past tense of ↑strive … Dictionary of contemporary English
strove — the past tense of strive … Usage of the words and phrases in modern English
strove — [strōv] vi. alt. pt. of STRIVE … English World dictionary
STROVE — past of STRIVE. * * * Etymology: Middle English stroof (past) past & chiefly dialect past part of strive * * * /strohv/, v. pt. of strive. * * * strove /strōv/ pat of ↑strive * * * strove UK US … Useful english dictionary
Strove — Strive Strive, v. i. [imp. {Strove}; p. p. {Striven}(Rarely, {Strove}); p. pr. & vb. n. {Striving}.] [OF. estriver; of Teutonic origin, and akin to G. streben, D. streven, Dan. str[ae]be, Sw. str[ a]fva. Cf. {Strife}.] 1. To make efforts; to use… … The Collaborative International Dictionary of English
Strove — Strive Strive, v. i. [imp. {Strove}; p. p. {Striven}(Rarely, {Strove}); p. pr. & vb. n. {Striving}.] [OF. estriver; of Teutonic origin, and akin to G. streben, D. streven, Dan. str[ae]be, Sw. str[ a]fva. Cf. {Strife}.] 1. To make efforts; to use… … The Collaborative International Dictionary of English
strove — [[t]stro͟ʊv[/t]] Strove is a past tense of strive … English dictionary
strove — past & chiefly dialect past participle of strive … New Collegiate Dictionary