-
21 aufreihen
- {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, căng, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu - {to thread} xâu, lách qua, len lỏi qua, ren -
22 besaiten
(Instrument) - {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, căng, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu -
23 reihen
(Stoff) - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, căng, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu = sich reihen {to form a row}+ = sich reihen [an] {to be followed [by]}+ -
24 auf Schnüre ziehen
- {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, căng, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu -
25 verschnüren
- {to cord} buộc bằng dây thừng nhỏ - {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, căng, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu = verschnüren (Päckchen) {to do up}+ -
26 anspannen
- {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to exert} dùng, sử dụng - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} kéo ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu = anspannen (Seil) {to tighten}+ = anspannen (Pferd) {to harness}+ = anspannen (Nerven) {to brace}+ = anspannen (Muskeln) {to adduct}+ -
27 die Schnur
- {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {clip} cái ghim, cái cặp, cái kẹp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cord} dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc - {cordon} dãy đồn bốt, hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh sanitary cordon), dây kim tuyến, gờ đầu tường, cây ăn quả xén trụi cành - {lace} buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây - {string} thớ, xơ, dây đàn, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt, khúc uốn quanh, khúc cuộn = die dünne Schnur {bobbin}+ -
28 die Sehne
(Anatomie) - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {ligament} dây chằng, dây ràng buộc - {sinew} gân, bắp thịt, sức khoẻ, sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột, tài lực vật lực - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tendon} = die Sehne (Mathematik) {chord}+ -
29 abziehen
- {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+ -
30 der Band
- {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn = das Band {band; bandage; bar; bind; bond; brace; clasp; cord; hoop; link; riband; ribbon; strap; string; tape; tie}+ = die Band (Musik) {band}+ = das Band (Medizin) {chord}+ = das Band (Anatomie) {ligament}+ = das Band (Architektur) {fillet}+ = Band ab! {cue!}+ = das rote Band (zum Aktenbinden) {red tape}+ = das Blaue Band (Abstinenzlerabzeichen) {blue ribbon}+ = das schmale Band {bobbin}+ = auf Band heften {to tape}+ = das flatternde Band {streamer}+ = mit Band versehen {to tape}+ = das am Buch befestigte Band (Lesezeichen) {tassel}+ = außer Rand und Band sein {to be beside oneself}+ = mit einem Band festmachen {to band}+ = am laufenden Band produzieren {to churn out}+ -
31 die Folge
- {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+ -
32 mit vier Saiten
- {four stringed} = mit Saiten beziehen {to string (strung,strung)+ -
33 spannen
- {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to cock} lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai, liếc nhìn ai, vênh váo ra vẻ thách thức - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to tense} - {to tighten} chặt, khít lại, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, giữ chặt = spannen (Bogen) {to string (strung,strung)+ = spannen (Bogen,Feder) {to bend (bent,bent)+ -
34 die Faser
- {fibre} sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con, tính tình - {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc, chỉ nhị - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {strand} bờ, tao, thành phần, bộ phận - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = die Faser (Botanik) {string}+ = die lose Faser {frazzle}+ = quer zur Faser hobeln {to plane across}+ -
35 grüne Bohnen
- {French beans} = die weißen Bohnen {haricot beans}+ = die grünen Bohnen {French beans; string beans}+ -
36 die Reihe
- {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+ -
37 der Bindfaden
- {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời - {packthread} chỉ khâu bao bì, dây gói hàng - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt, khúc uốn quanh, khúc cuộn -
38 der Wagen
- {car} xe ô tô, xe, toa, giỏ khí cầu, buồng thang máy, xa - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {cart} xe bò - {coach} xe ngựa bốn bánh bốn ngựa), xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư, huấn luyện viên - {freight car} xe lửa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {vehicle} xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng - {waggon} toa trần, xe goòng, xe trẻ con, máy bay - {wagon} = der Wagen (Schreibmaschine) {papercarriage}+ = der große Wagen {drag}+ = Wagen ziehen {to trek}+ = der leichte Wagen {dandy}+ = der ratternde Wagen {rattler}+ = eine Reihe Wagen {a string of cars}+ = der gepanzerte Wagen {armored car}+ = der zweisitzige Wagen {brougham}+ = der vierrädrige Wagen {fourwheeler}+ = der durchgehende Wagen {through carriage}+ = den Wagen ausfahren {to let the car have its head}+ = der Transport mit Wagen {waggonage; wagonage}+ = den Wagen einstellen {to garage}+ = in einem Wagen fahren {to drive (drove,driven)+ = das fünfte Rad am Wagen sein {to play gooseberry}+ = der leichte zweirädrige Wagen {trap}+ = der leichte vierrädrige Wagen {democrat}+ = der leichte zweirädrige Wagen (in Irland) {jaunting car}+ = der zweirädrige bedeckte Wagen {jingle}+ = er nahm mich in seinem Wagen mit {he gave me a ride}+ = er wurde von einen Wagen angefahren {he was struck by a car}+ -
39 die Fäden ziehen
- {to take out the stitches} = Fäden ziehen (Flüssigkeit) {to string up}+ = dicke Fäden ziehen (Flüssigkeit) {to rope out}+ -
40 ausspannen
- {to spread out; to string out}
См. также в других словарях:
String — (str[i^]ng), n. [OE. string, streng, AS. streng; akin to D. streng, G. strang, Icel. strengr, Sw. str[ a]ng, Dan. str[ae]ng; probably from the adj., E. strong (see {Strong}); or perhaps originally meaning, twisted, and akin to E. strangle.] 1. A… … The Collaborative International Dictionary of English
string — [striŋ] n. [ME streng < OE, akin to Ger strang: see STRONG] 1. a) a thin line of twisted fiber used for tying, pulling, fastening, etc.; slender cord or thick thread b) a narrow strip of leather or cloth for fastening shoes, clothing, etc.;… … English World dictionary
STRING — (Search Tool for the Retrieval of Interacting Genes/Proteins) ist eine Bioinformatik Datenbank, die einen umfassenden Überblick über direkte (physikalische) und indirekte (funktionelle) Zusammenhänge und Interaktionen zwischen Proteinen gibt. Sie … Deutsch Wikipedia
string — ► NOUN 1) material consisting of threads twisted together to form a thin length. 2) a piece of such material. 3) a length of catgut or wire on a musical instrument, producing a note by vibration. 4) (strings) the stringed instruments in an… … English terms dictionary
string — [ striŋ ] n. m. • 1977; mot angl. « ficelle » ♦ Anglic. Maillot de bain ou slip très petit, assemblé par des liens, laissant les fesses nues. ⇒ cache sexe. ● string nom masculin (anglais string, corde) Cache sexe qui laisse les fesses nues.… … Encyclopédie Universelle
String — (str[i^]ng), v. t. [imp. {Strung} (str[u^]ng); p. p. {Strung} (R. {Stringed} (str[i^]ngd)); p. pr. & vb. n. {Stringing}.] 1. To furnish with strings; as, to string a violin. [1913 Webster] Has not wise nature strung the legs and feet With firmest … The Collaborative International Dictionary of English
String.h — is the header in the C standard library for the C programming language which contains macro definitions, constants, and declarations of functions and types used not only for string handling but also various memory handling functions; the name is… … Wikipedia
String.h — Demande de traduction string.h → … Wikipédia en Français
String — (engl. string „Schnur“, „Strang“, „Saite“, „Kette“) steht für: Zeichenkette (Informatik); das fundamentale Objekt der Stringtheorie (Physik); kosmischer String, hypothetischer Raumdefekt; String (Kleidung), sehr knappe Höschenform. Die Abkürzung… … Deutsch Wikipedia
String.h — Стандартная библиотека языка программирования С assert.h complex.h ctype.h errno.h fenv.h float.h inttypes.h iso646.h limits.h locale.h math.h setjmp.h signal.h stdarg.h stdbool.h stddef.h stdint.h stdio.h stdlib.h … Википедия
String.h — Saltar a navegación, búsqueda string.h es un archivo de la Biblioteca estándar del lenguaje de programación C que contiene la definición de macros, constantes, funciones y tipos de utilidad para trabajar con cadenas de caracteres y algunas… … Wikipedia Español