Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

strike+at

  • 1 der Streik

    - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {walk-out} = der wilde Streik {lightning strike; quickie}+ = in Streik treten {to come out; to go on strike; to walk out}+ = zum Streik auffordern {to call out}+ = einen Streik abbrechen {to call of a strike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streik

  • 2 der Ausstand

    - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt = in den Ausstand treten {to go on strike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausstand

  • 3 das Streichen

    - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Streichen

  • 4 die Arbeit

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {performance} sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, tích - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Arbeit {on the job}+ = ohne Arbeit {jobless; on the dole; out of place; out of work; unemployed}+ = Arbeit suchen {to look for work}+ = der Tag der Arbeit {labour day}+ = die niedere Arbeit {dirty work}+ = die schwere Arbeit {drudgery; fag; fatigue; hard work; sweat; toil}+ = die geistige Arbeit {brain-work; headwork; mental work}+ = die eintönige Arbeit {hackwork}+ = die eingelegte Arbeit {inlay; inlaying}+ = die Arbeit einstellen {to down tools; to go on strike; to knock off; to pack up; to stop work; to strike (struck,struck); to strike work; to walk out}+ = die getriebene Arbeit {embossment; enchased work}+ = er hat viel Arbeit {he has a lot of work}+ = ein Mehr an Arbeit {additional work}+ = die zusätzliche Arbeit {extra work}+ = die unerledigte Arbeit {backlog}+ = die körperliche Arbeit {handiwork; manual work; physical work}+ = in Arbeit ersticken {to be snowed under with work}+ = an die Arbeit gehen {to go about one's business; to go to work; to set to work}+ = bei der Arbeit sein {to be at work}+ = die schriftliche Arbeit {paper}+ = ganze Arbeit leisten {to make a good job of it}+ = eine Arbeit aufgeben {to task}+ = die gemeinnützige Arbeit {community service}+ = die unterbezahlte Arbeit {sweated labour}+ = die aussichtslose Arbeit {blind alley work}+ = an der Arbeit hindern {to ratten}+ = in der Arbeit ungeübt {new to the job}+ = etwas in Arbeit haben {to be at work on something}+ = jemandem Arbeit machen {to put someone to trouble}+ = seiner Arbeit nachgehen {to go about one's work}+ = mit der Arbeit aussetzen {to stop working}+ = Er fand viel Arbeit vor. {He found plenty of work to do.}+ = die wissenschaftliche Arbeit {research paper; scientific work; treatise}+ = mit Arbeit überhäuft sein {to be swamped with work}+ = sich an die Arbeit machen {to get down to work; to set to work; to settle oneself to work; to turn to}+ = schwere Arbeit verrichten {to drudge}+ = eine anspruchsvolle Arbeit {an exacting piece of work}+ = ein tüchtiges Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis an die Ohren in Arbeit {up to the chin in work}+ = ich bin von der Arbeit müde {I'm tired from work}+ = sich vor der Arbeit drücken {to sugar}+ = er setzte sich an die Arbeit {he settled down to work}+ = er ist mit Arbeit überlastet {he is swamped with work}+ = jemanden zur Arbeit anhalten {to keep someone at his work}+ = ein ordentliches Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis zum Hals in Arbeit stecken {to be up to the neck in work}+ = ihre Arbeit füllt sie ganz aus {she is fully taken up with her work}+ = sich vor keiner Arbeit scheuen {to be ready to do anything}+ = das war ein schweres Stück Arbeit! {that was a job!}+ = er kommt heute nicht zur Arbeit {he ain't coming into work today}+ = Er hielt mich von der Arbeit ab. {He kept me from work.}+ = sich eifrig an die Arbeit machen {to buckle to}+ = sich kopfüber in die Arbeit stürzen {to plunge head first into one's work}+ = bis über den Kopf in Arbeit stecken {to be up to the eyes in work}+ = nachdem er seine Arbeit beendet hatte {when he had finished work}+ = bis über beide Ohren in Arbeit stecken {to be up to one's ears in work}+ = sie ist von ihrer Arbeit sehr beansprucht {she is fully taken up with her work}+ = jemandem schwere und unnötige Arbeit auferlegen {to haze}+ = bei der Arbeit gut aufeinander eingespielt sein {to work together as a good team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeit

  • 5 streiken

    - {to be on strike; to go on strike; to turn out; to walk out} = streiken [um] {to strike (struck,struck) [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streiken

  • 6 auffallen

    - {to be conspicuous} = auffallen (fiel auf,aufgefallen) {to stick out; to strike (struck,struck)+ = jemandem auffallen {to strike someone's eye}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffallen

  • 7 der Ton

    - {accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn, dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt - {argil} đất sét, sét - {clay} cơ thể người - {loam} đất nhiều mùm, đất sét trộn - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, mùi - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {tone} sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái = der Ton (Farbe) {shade}+ = der Ton (Betonung) {stress}+ = der Ton (Zeitzeichen) {pip}+ = der hohe Ton (Musik) {alt}+ = der leise Ton {undertone}+ = der dumpfe Ton {muffle}+ = der gellende Ton {bray}+ = der singende Ton {sing}+ = der kratzende Ton {rasp}+ = den Ton halten (Musik) {to pause upon the note}+ = den Ton angeben {to give the pitch; to have the lead; to set the tone}+ = der geschlämmte Ton {slip}+ = der metallische Ton {clang}+ = die Aufnahme ohne Ton {mute shot}+ = der tremolierende Ton (Stimme) {quaver}+ = er gibt den Ton an {he sets the fashion}+ = in belehrendem Ton {in a didactic tone}+ = der scharfe, helle Ton {twang}+ = die Filmaufnahme mit Ton {talkie}+ = sich im Ton vergreifen {to strike a false note; to use the wrong tone}+ = den richtigen Ton treffen {to strike the right note}+ = um einen halben Ton erhöht (Musik) {sharp}+ = einen anderen Ton anschlagen {to change one's tune; to sing another tune}+ = um einen halben Ton erniedrigen (Musik) {to flatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ton

  • 8 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

  • 9 treffen

    (traf,getroffen) - {to encounter} gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, vớ được, hợp với, đúng với, đạt được, mê đắm, đam mê - nhằm đánh - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to smite (smote,smitten) đập, vỗ, làm thất bại, đánh thắng, trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê - tát, vả, đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào - {to strike (struck,struck) điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, đến, gạt, xoá - bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công - đình công = treffen (traf,getroffen) (Schlag) {to strike home}+ = gut treffen {to shoot true}+ = sich treffen {to get together; to meet (met,met)+ = nicht treffen {to miss}+ = leicht treffen (Ball) {to snick}+ = wann treffen wir uns? {when shall we meet?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treffen

  • 10 die Wurzeln

    (Mathematik) - {radices} cơ số, nguồn gốc, căn nguyên = voller Wurzeln {rooty}+ = Wurzeln bilden {to root}+ = Wurzeln schlagen {to root; to strike root; to strike roots; to take root}+ = mit den Wurzeln herausreißen {to uproot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wurzeln

  • 11 das Auge

    - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {optic} cái vòi - {peeper} người nhìn hé, người nhìn trộm, người tò mò = das Auge (Poesie) {orb}+ = das Auge (Botanik) {bud}+ = das Auge (Würfel,Spielkarte) {pip}+ = das blaue Auge {mouse}+ = das blaue Auge (durch Schlag) {black eye}+ = Auge in Auge {face to face}+ = Auge um Auge {an eye for an eye}+ = das scharfe Auge {long sight}+ = nur fürs Auge {mere windowdressing}+ = im Auge haben {to eye; to have in view}+ = ins Auge sehen {to envisage}+ = ins Auge fassen {to pinpoint}+ = mit bloßem Auge {with the naked eye; with the unaided eye}+ = ins Auge fallen {to catch the eye}+ = ein Auge werfen [auf] {to squint [at]}+ = im Auge behalten {to watch}+ = ein Auge zudrücken {to turn a blind eye; to turn a blind eye on something; to turn a blind eye to someone}+ = ein Auge haben auf {to give an eye to; to have an eye upon}+ = ein Auge zudrücken [bei] {to connive [at]}+ = auf einem Auge blind {blind of one eye}+ = es fiel mir ins Auge {It caught my eye}+ = das ging beinahe ins Auge {that was a close shave}+ = er hat ein blaues Auge {he has a black eye}+ = etwas im Auge behalten {to keep something in mind}+ = Das beleidigt mein Auge. {It offends my eye.}+ = jemanden ins Auge fallen {to strike someone's eye}+ = dem Auge sichtbar machen {to visualize}+ = jemandem ins Auge fallen {to meet someone's eye}+ = er hat kein Auge zugetan {he didn't sleep a wink}+ = jemandem ins Auge springen {to strike someone's eye}+ = er ist ihr ein Dorn im Auge {he is a thorn in her side}+ = ein Auge zudrücken bei etwas {to wink at something}+ = das paßt wie die Faust aufs Auge {it's like trying to put a square peg in a round hole}+ = Ich habe kein Auge zugemacht. {I didn't get a wink of sleep.}+ = auf dem rechten Auge blind sein {to be blind in the right eye}+ = wir wollen den Tatsachen ins Auge sehen {let's face the facts}+ = er ist mit einem blauen Auge davongekommen {he got off cheaply}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auge

  • 12 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

  • 13 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

  • 14 der Hungerstreik

    - {hunger strike} = in den Hungerstreik treten {to go on hunger strike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hungerstreik

  • 15 anstimmen

    - {to intone} ngâm, phát âm có ngữ điệu = anstimmen (Lied) {to pitch; to strike up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstimmen

  • 16 brechen

    (brach,gebrochen) - {to brake} đập, hãm lại, phanh lại, hãm phanh - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to fracture} bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn, rạn, nứt - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, rách, thủng, thoát vị - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to strike (struck,struck) đánh, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến - gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to vomit} nôn, mửa, phun ra, tuôn ra &) = brechen (brach,gebrochen) (Wort) {to renege}+ = brechen (brach,gebrochen) (Licht) {to diffract}+ = brechen (brach,gebrochen) (Gesetz) {to infringe; to violate}+ = brechen (brach,gebrochen) (Wellen) {to refract}+ = brechen (brach,gebrochen) (Bergbau) {to win (won,won)+ = sich brechen (Wellen) {to comb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brechen

  • 17 aufschlagen

    - {to cock} lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai, liếc nhìn ai, vênh váo ra vẻ thách thức - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm = aufschlagen [to] {to add [to]}+ = aufschlagen (Zelt) {to pitch}+ = aufschlagen (Augen) {to open}+ = aufschlagen (Preis) {to rise (rose,risen)+ = aufschlagen (Tennis) {to serve}+ = aufschlagen (Technik) {to beat (beat,beaten)+ = aufschlagen (schlug auf,aufgeschlagen) {to bounce}+ = aufschlagen (schlug auf,aufgeschlagen) (Ärmel) {to turn up}+ = dumpf aufschlagen {to thud}+ = auf etwas aufschlagen {to strike on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschlagen

  • 18 anprallen [an,gegen]

    - {to crash [against]} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to strike [against]} đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến, gạt - xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anprallen [an,gegen]

  • 19 der Doppeldruck

    - {double impression; double strike}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Doppeldruck

  • 20 das Wehr

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước - {lasher} người đánh, người vụt, người quất, kè - {penstock} cửa cống, đường ống chịu áp, ống dẫn nước có áp - {sluice} cống, lượng nước ở cửa cống, sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa - {weir} đăng cá = sich zur Wehr setzen {to offer resistance; to strike back}+ = sich zur Wehr stellen {to show fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wehr

См. также в других словарях:

  • Strike — Strike, v. t. [imp. {Struck}; p. p. {Struck}, {Stricken}({Stroock}, {Strucken}, Obs.); p. pr. & vb. n. {Striking}. Struck is more commonly used in the p. p. than stricken.] [OE. striken to strike, proceed, flow, AS. str[=i]can to go, proceed,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strike — may refer to:Refusal to work or perform* Strike action, also known as a Walkout, a work stoppage by a corporation or public institution * General strike, a strike action by a critical mass of the labor force in a city, region or country *Church… …   Wikipedia

  • strike — 1 vb struck, struck, also, strick·en, strik·ing vi 1: to remove or delete something 2: to stop work in order to force an employer to comply with demands vt 1: to remove or delete from a legal document a …   Law dictionary

  • strike — [strīk] vt. struck, struck or occas. (but for vt. 11 commonly and for vt. 8 & 15 usually) stricken, striking, [ME striken, to proceed, flow, strike with rod or sword < OE strican, to go, proceed, advance, akin to Ger streichen < IE * streig …   English World dictionary

  • Strike — Strike, v. i. To move; to advance; to proceed; to take a course; as, to strike into the fields. [1913 Webster] A mouse . . . struck forth sternly [bodily]. Piers Plowman. [1913 Webster] 2. To deliver a quick blow or thrust; to give blows. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strike — ► VERB (past and past part. struck) 1) deliver a blow to. 2) come into forcible contact with. 3) (in sport) hit or kick (a ball) so as to score a run, point, or goal. 4) ignite (a match) by rubbing it briskly against an abrasive surface. 5) (of a …   English terms dictionary

  • strike — {vb 1 Strike, hit, smite, punch, slug, slog, swat, clout, slap, cuff, box are comparable when they mean to come or bring into contact with or as if with a sharp blow. Strike, hit, and smite are the more general terms. Strike, the most general of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Strike — Strike, n. 1. The act of striking. [1913 Webster] 2. An instrument with a straight edge for leveling a measure of grain, salt, and the like, scraping off what is above the level of the top; a strickle. [1913 Webster] 3. A bushel; four pecks.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strike — [v1] hit hard bang, bash, beat, boff, bonk, box, buffet, bump into, chastise, clash, clobber, clout, collide, conk*, crash, cuff*, drive, force, hammer, impel, knock, percuss, plant*, pop*, pound, pummel, punch, punish, run into, slap, slug,… …   New thesaurus

  • Strike — steht für: einen Begriff aus dem Baseball, siehe Strike (Baseball) ein Wurfereignis beim Bowling, siehe Strike (Bowling) den Basispreis eines Optionsscheines, siehe Ausübungspreis eine Filmkomödie aus dem Jahr 1998, siehe Strike! – Mädchen an die …   Deutsch Wikipedia

  • Strike — 〈[straık] m. 6; Sp.〉 1. 〈Bowling〉 vollständiges Abräumen mit dem ersten od. zweiten Wurf 2. 〈Baseball〉 verfehlter Schlag 3. 〈umg.〉 Glücksfall, Treffer (meist als Ausruf der Freude) [engl., „Treffer“] * * * Strike [stra̮ik], der; s, s [engl.… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»