Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

stridden

  • 1 überqueren

    - {to overpass} đi qua, vượt qua, vượt quá, kinh qua, làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến - {to stride (strode,stridden) đi dài bước, đứng giạng chân, bước qua, đi bước dài, đứng giạng chân trên - {to traverse} đi ngang qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại, làm thất bại - xoay quanh trục, đi đường tắt = überqueren (Straße) {to cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überqueren

  • 2 rittlings

    - {astraddle} đang cưỡi lên, đang ngồi bỏ chân sang hai bên - {astride} cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa, đứng dạng chân = rittlings sitzen auf {to bestride (bestrode,bestridden); to straddle; to stride (strode,stridden)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rittlings

  • 3 abschreiten

    - {to pace} đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu, bước từng bước qua, đi đi lại lại, đo bằng bước chân, dẫn tốc độ, chỉ đạo tốc độ = abschreiten (Raum) {to step (stepped,stepped)+ = abschreiten (Entfernung) {to step off}+ = abschreiten (schritt ab,abgeschritten) {to inspect; to stride (strode,stridden)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschreiten

  • 4 schreiten

    (schritt,geschritten) - {to pace} đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu, bước từng bước qua, đi đi lại lại, đo bằng bước chân, dẫn tốc độ, chỉ đạo tốc độ - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to stride (strode,stridden) đi dài bước, đứng giạng chân, bước qua, đi bước dài, đứng giạng chân trên - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiten

См. также в других словарях:

  • stridden — (stride) strid·den || strɪdn v. walk with long easy steps; go over in one long step; straddle straɪd n. act of striding; one long step; distance covered in one step; progress v. walk with long easy steps; go over in one long step; straddle …   English contemporary dictionary

  • stridden — UK [ˈstrɪd(ə)n] US the past participle of stride1 Thesaurus: past participleshyponym …   Useful english dictionary

  • Stridden — Stride Stride, v. t. [imp. {Strode}(Obs. {Strid}); p. p. {Stridden}(Obs. {Strid}); p. pr. & vb. n. {Striding}.] [AS. str[=i]dan to stride, to strive; akin to LG. striden, OFries. str[=i]da to strive, D. strijden to strive, to contend, G. streiten …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stridden — UK [ˈstrɪd(ə)n] / US the past participle of stride I …   English dictionary

  • Strid — Stride Stride, v. t. [imp. {Strode}(Obs. {Strid}); p. p. {Stridden}(Obs. {Strid}); p. pr. & vb. n. {Striding}.] [AS. str[=i]dan to stride, to strive; akin to LG. striden, OFries. str[=i]da to strive, D. strijden to strive, to contend, G. streiten …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strid — Stride Stride, v. t. [imp. {Strode}(Obs. {Strid}); p. p. {Stridden}(Obs. {Strid}); p. pr. & vb. n. {Striding}.] [AS. str[=i]dan to stride, to strive; akin to LG. striden, OFries. str[=i]da to strive, D. strijden to strive, to contend, G. streiten …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stride — Stride, v. t. [imp. {Strode}(Obs. {Strid}); p. p. {Stridden}(Obs. {Strid}); p. pr. & vb. n. {Striding}.] [AS. str[=i]dan to stride, to strive; akin to LG. striden, OFries. str[=i]da to strive, D. strijden to strive, to contend, G. streiten, OHG.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Striding — Stride Stride, v. t. [imp. {Strode}(Obs. {Strid}); p. p. {Stridden}(Obs. {Strid}); p. pr. & vb. n. {Striding}.] [AS. str[=i]dan to stride, to strive; akin to LG. striden, OFries. str[=i]da to strive, D. strijden to strive, to contend, G. streiten …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strode — Stride Stride, v. t. [imp. {Strode}(Obs. {Strid}); p. p. {Stridden}(Obs. {Strid}); p. pr. & vb. n. {Striding}.] [AS. str[=i]dan to stride, to strive; akin to LG. striden, OFries. str[=i]da to strive, D. strijden to strive, to contend, G. streiten …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stride — I. verb (strode; stridden; striding) Etymology: Middle English, from Old English strīdan; akin to Middle Low German striden to straddle, Old High German strītan to quarrel Date: before 12th century intransitive verb 1. to stand astride 2. to move …   New Collegiate Dictionary

  • Frédéric Chopin — Chopin redirects here. For other uses, see Chopin (disambiguation). Chopin at 25, by Maria Wodzińska, 1835 Frédéric François Chopin (French pronunciation: [fʁe.de.ʁik ʃɔ.pɛ̃]; Polish: Fryderyk Franciszek Ch …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»