Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

strict+en

  • 1 strict

    /strikt/ * tính từ - chính xác, đúng =in the strict sense of the word+ theo đúng nghĩa của từ - nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh =to keep strict watch+ canh gác nghiêm ngặt =strict discipline+ kỷ luật nghiêm ngặt =to be strict with somebody+ nghiêm khắc với ai - hoàn toàn, thật sự =to live in strict seclusion+ sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

    English-Vietnamese dictionary > strict

  • 2 das Vertrauen

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {trustfulness} tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm = das Vertrauen [zu] {hope [in]}+ = das Vertrauen [auf] {belief [in]; dependence [on]}+ = das Vertrauen [auf,zu] {confidence [in]; faith [in]; trust [in]}+ = im Vertrauen {in strict privacy}+ = Vertrauen haben {to trust}+ = Vertrauen setzen [auf] {to believe [in]; to repose [in]}+ = Vertrauen haben zu {to have reliance in}+ = Vertrauen setzen auf {to put reliance on}+ = er hat mein Vertrauen {he is in my confidence}+ = ein Wort im Vertrauen {a word in your ear}+ = sein Vertrauen setzen [auf] {to put one's confidence [in]}+ = zu jemandem Vertrauen haben {to have confidence in someone}+ = sich jemandes Vertrauen erschleichen {to sneak into someone's confidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vertrauen

  • 3 streng

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {austere} khắt khe, mộc mạc, chân phương, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {censorious} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {hardly} tàn tệ, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {rigid} cứng nhắc - {rigorous} nghiêm ngặt, chính xác - {statuesque} như tượng, đẹp như tượng, oai nghiêm như tượng - {stern} nghiêm nghị - {stringent} khan hiếm, khó làm ăn = streng (Kälte) {bitter}+ = streng [gegen] {severe [upon]; strict [with]}+ = nicht streng {lax}+ = streng dich mal an! {you could try a little bit harder!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streng

  • 4 der Finger

    - {finger} ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay = der Finger (Anatomie,Zoologie) {digit}+ = der kleine Finger {pinky; small finger}+ = lange Finger machen {to pilfer}+ = keinen Finger rühren {I won't stir a pie; not to stir a finger; to not lift a hand}+ = er rührt keinen Finger {he won't stir a finger}+ = ich rühre keinen Finger {I won't lift a finger}+ = laß Deine Finger davon! {keep your hands off!}+ = sich den Finger quetschen {to pinch one's finger}+ = jemandem auf die Finger sehen {to have a strict eye on someone}+ = ich klopfe ihm auf die Finger {I rap his fingers}+ = jemandem mit dem Finger drohen {to shake one's finger at someone}+ = jemanden um den Finger wickeln {to twist someone roung one's little finger}+ = ich habe mir die Finger verbrannt {I've burnt my fingers}+ = er hat sich in den Finger geschnitten {he cut his finger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Finger

  • 5 vertraulich

    - {confidential} kín, bí mật, nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc, được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, thông thường, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {intimate} thân mật, mật thiết, thân tính, riêng tư, riêng biệt, ấm cúng, chung chăn chung gối, gian gâm, thông dâm, bản chất, ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất, sâu sắc - {personal} cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân - {private} mật, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt = streng vertraulich {in strict confidence}+ = vertraulich mitteilen {to confide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertraulich

  • 6 exakt

    - {exact} chính xác, đúng, đúng dắn - {exactly} đúng đắn, đúng như thế, đúng như vậy - {minutely} từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ - {precise} kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {scientific} khoa học, có hệ thống, có kỹ thuật - {strict} nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, hoàn toàn, thật sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > exakt

  • 7 genau

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {closely} gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {exact} đúng dắn - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {exactly} đúng như thế, đúng như vậy - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {just} đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật - {minutely} từng phút, chi tiết, cặn kẽ - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} cận, thân, giống, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay, xinh - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, câu nệ đến từng chi tiết, cảnh vẻ - {pedantic} thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm - {precise} kỹ tính, nghiêm ngặt - {precisely} đúng thế, hoàn toàn đúng - {proper} thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, bản thân, riêng, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {right} vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {strict} nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, thật sự - {true} thực, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {very} lắm, hơn hết - {whang} = genau (Zeit) {correct}+ = genau (Definition) {rigorous}+ = genau wie {even as; exactly like}+ = das ist genau das {that's just the job}+ = sehr genau sein {to cross one's t}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genau

  • 8 der Befehl

    - {bidding} sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài, mệnh lệnh - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {dictate} số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, sự bức chế - {dictation} sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, dictate - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {fiat} sắc lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = auf Befehl {by command; by order}+ = der strikte Befehl {injunction}+ = auf seinen Befehl {at his bidding}+ = einem Befehl gemäß {in pursuance of an order}+ = einen Befehl befolgen {to obey an order}+ = auf ausdrücklichen Befehl {on strict order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befehl

  • 9 die Diät

    - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {dietary} suất ăn - {regimen} chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, quan hệ chi phối, chế độ, chính thể = ein Diät machen {to slim}+ = jemanden auf Diät setzen {to diet}+ = durch eine strenge Diät heilen {to cure with a strict diet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Diät

  • 10 einschneidend

    - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {incisive} sắc bén, nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay - {rigorous} nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt, khắc nghiệt, khắc khổ, chính xác - {strict} đúng, nghiêm chỉnh, hoàn toàn, thật sự - {trenchant} đánh thép, mạnh mẽ, rõ ràng, sắc nét, sắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschneidend

  • 11 disciplinarian

    /'disipli'neəriən/ * danh từ - người giữ kỷ luật =a good disciplinarian+ người giữ kỷ luật tốt =a bad disciplinarian+ người giữ kỷ luật kém =a strict disciplinarian+ người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật =to be no disciplinarian+ không tôn trọng kỷ luật

    English-Vietnamese dictionary > disciplinarian

  • 12 discipline

    /'disiplin/ * danh từ - kỷ luật =to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt =a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật - sự rèn luyện trí óc - nhục hình; sự trừng phạt - (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn) - (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập - (từ cổ,nghĩa cổ) môn học * ngoại động từ - khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật - rèn luyện - trừng phạt, đánh đập

    English-Vietnamese dictionary > discipline

  • 13 unduly

    /'ʌn'dju:li/ * phó từ - quá, quá mức, quá chừng, quá đáng =unduly strict+ quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc - không đúng giờ, không đúng lúc

    English-Vietnamese dictionary > unduly

См. также в других словарях:

  • strict — strict, stricte [ strikt ] adj. • 1752, répandu XIXe; cf. strictement (1503); lat. strictus « serré, étroit; rigoureux » 1 ♦ Qui laisse très peu de liberté d action ou d interprétation. ⇒ astreignant, étroit. Morale stricte. Principes stricts. ⇒… …   Encyclopédie Universelle

  • strict — STRICT, Ă, stricţi, te, adj. (Adesea adverbial) Care are un caracter absolut, care trebuie respectat, executat, aplicat în chip riguros, fără abatere, fără excepţie; p. ext. sever, aspru. ♢ expr. (Adverbial) (A fi) strict necesar = (a fi)… …   Dicționar Român

  • strict´ly — strict «strihkt», adjective. 1. very careful in following a rule or in making others follow it: »Our teacher is strict but fair. 2. harsh; severe; stern: »strict discipline, strict justice. Cinderella s stepmother was very strict with her. 3.… …   Useful english dictionary

  • Strict — Strict, a. [Compar. {Stricter}; superl. {Strictest}.] [L. strictus, p. p. of stringere to draw or bind tight, to strain. See {Strain}, and cf. {Strait}, a.] 1. Strained; drawn close; tight; as, a strict embrace; a strict ligature. Dryden. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strict — S3 [strıkt] adj comparative stricter superlative strictest [Date: 1400 1500; : Latin; Origin: strictus, past participle of stringere; STRINGENT] 1.) expecting people to obey rules or to do what you say ≠ ↑lenient ▪ a strict teacher stri …   Dictionary of contemporary English

  • strict — [ strıkt ] adjective ** 1. ) someone who is strict has definite rules that they expect people to obey completely: He s quite a strict coach, but we all like him. Dad s very strict with us about table manners. a ) strict rules or conditions must… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • strict — adj 1: characterized by narrowness: not demonstrating a broad or liberal view strict interpretation 2 a: firm or rigid in requirement or control b: severe in discipline 3 a: inflexibly maintained or adhered to …   Law dictionary

  • strict — strict, icte (strikt , stri kt ) adj. 1°   Qui ne laisse aucune latitude, étroit, rigoureux. Une obligation stricte. Une stricte probité. Un sens strict et absolu. La stricte vérité. •   Tout irait assez bien, sans un certain nombre de gens qu on …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • strict — [strikt] adj. [L strictus, pp. of stringere, to draw tight, compress < IE * streig , stiff, taut, a rope < base * (s)ter , rigid > STARE] 1. exact or precise; not loose, vague, or broad [a strict translation] 2. perfect; absolute; entire …   English World dictionary

  • strict — [adj1] authoritarian austere, dead set*, disciplinary, dour, draconian*, exacting, firm, forbidding, grim, hard, hard boiled*, harsh, iron fisted*, no nonsense*, oppressive, picky, prudish, punctilious, puritanical, rigid, rigorous, scrupulous,… …   New thesaurus

  • Strict — (v. lat.), 1) eng, knapp, genau; 2) genau, pünktlich; daher strictes Recht (Jus strictum), das Recht in enger Bedeutung, in so fern dasselbe die Befugniß zur Anwendung von Zwangsmaßregeln gibt. Stricte Observanz, s.u. Freimaurerei II. B). Stricto …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»