Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

strengthen+es

  • 1 strengthen

    /'streɳθən/ * ngoại động từ - làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố =to strengthen the leadership+ củng cố lãnh đạo * nội động từ - trở nên mạnh; trở nên vững chắc !to strengthen someone's hands - khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa

    English-Vietnamese dictionary > strengthen

  • 2 festigen

    - {to confirm} xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to consolidate} làm chắc, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to steady} làm cho vững, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho kiên cố, trở nên mạnh - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = festigen (Technik) {to settle}+ = sich festigen {to grow stronger; to stiffen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festigen

  • 3 verstärken

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to concentrate} - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to increase} tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to reinforce} tăng viện, tăng thêm sức mạnh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = verstärken (Motor) {to soup up}+ = verstärken (Elektrotechnik) {to amplify}+ = sich verstärken {to redouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstärken

  • 4 stärken

    - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to buttress} chống đỡ, làm cho vững chắc thêm - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to invigorate} làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho, làm thêm hăng hái - {to nerve} truyền sức mạnh, truyền can đảm, truyền nhuệ khí - {to nourish} nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, ôm, ấp ủ - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh - {to support} chống, đỡ, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = stärken (Stoff) {to stiffen}+ = stärken (Wäsche) {to starch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stärken

  • 5 bestärken

    - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc = bestärken [in] {to confirm [in]; to encourage [in]; to harden [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestärken

  • 6 potenzieren

    - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > potenzieren

  • 7 versteifen

    - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to harden} làm cho cứng, làm cho rắn, tôi, làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm - dày dạn đi - {to prop} chống, chống đỡ, đỡ lên, đỡ dựng lên, làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho, đứng sững lại - {to stiffen} làm cứng, làm cứng thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh, trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to strut} đi khệnh khạng, lắp thanh chống - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = versteifen (Gelenk) {to ankylose}+ = sich auf etwas versteifen {to insist on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versteifen

  • 8 kräftigen

    - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to energize} làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, hoạt động mạnh mẽ - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to innervate} innerve, phân bố các dây thần kinh - {to invigorate} làm cho cường tráng, làm thêm hăng hái - {to reinforce} tăng cường, tăng viện, tăng thêm sức mạnh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc = sich kräftigen {to gain strength}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftigen

  • 9 bekräftigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to confirm} chứng thực, thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm chứng, làm vững thêm - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, chứng minh, hiện, kéo dài, chịu = bekräftigen [durch] {to confirm [by]}+ = bekräftigen (Meinung) {to endorse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekräftigen

См. также в других словарях:

  • strengthen — strength‧en [ˈstreŋθn, ˈstrenθn] verb 1. [intransitive, transitive] ECONOMICS if a currency strengthens, or something strengthens it, the currency increases in value: • The Singapore dollar has gradually strengthened against the pound and the… …   Financial and business terms

  • strengthen — strengthen, *invigorate, fortify, energize, reinforce can mean to make strong or stronger. Strengthen is the most general term, applicable not only to persons or their physical, mental, or moral powers but also to things material or immaterial… …   New Dictionary of Synonyms

  • Strengthen — Strength en, v. t. [imp. & p. p. {Strengthened}; p. pr. & vb. n. {Strengthening}.] 1. To make strong or stronger; to add strength to; as, to strengthen a limb, a bridge, an army; to strengthen an obligation; to strengthen authority. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strengthen — [v1] make more forceful, powerful add, add fuel to fire*, anneal, ascend, bolster, brace, build up, buttress, confirm, corroborate, empower, enhance, enlarge, establish, extend, fortify, harden, heighten, increase, intensify, invigorate, justify …   New thesaurus

  • Strengthen — Strength en, v. i. To grow strong or stronger. [1913 Webster] The young disease, that must subdue at length, Grows with his growth, and strengthens with his strength. Pope. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strengthen — index aid, bear (support), compound, concentrate (consolidate), corroborate, develop, document …   Law dictionary

  • strengthen — (v.) c.1300, from STRENGTH (Cf. strength) + EN (Cf. en) (1). Related: Strengthened; strengthening …   Etymology dictionary

  • strengthen — ► VERB ▪ make or become stronger. DERIVATIVES strengthener noun …   English terms dictionary

  • strengthen — [streŋkthən, streŋthən; ] often [, strenthən] vt., vi. to increase in strength; make or become stronger strengthener n …   English World dictionary

  • strengthen — [[t]stre̱ŋθ(ə)n[/t]] ♦♦♦ strengthens, strengthening, strengthened 1) VERB If something strengthens a person or group or if they strengthen their position, they become more powerful and secure, or more likely to succeed. [V n] ...the new… …   English dictionary

  • strengthen — verb ADVERB ▪ considerably, enormously, greatly, significantly, substantially ▪ The success in the election strengthened the party s position considerably. ▪ further …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»