Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

strap+en

  • 1 strap

    /stræp/ * danh từ - dây (da, lụa, vải...); đai da - dây liếc dao cạo - (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...) - cánh bản lề - (the strap) trận đòn bằng dây da * ngoại động từ - buộc bằng dây da; đánh đai - liếc (dao cạo) - (y học) băng (vết thương) bằng băng dính - đánh bằng dây da

    English-Vietnamese dictionary > strap

  • 2 strap-laid

    /'stræp'leid/ * tính từ - bẹp (dây thừng)

    English-Vietnamese dictionary > strap-laid

  • 3 strap-oil

    /'stræpɔil/ * danh từ - trận đòn dây da

    English-Vietnamese dictionary > strap-oil

  • 4 strap-work

    /'stræpwə:k/ * danh từ - trang trí theo kiểu dây da bện

    English-Vietnamese dictionary > strap-work

  • 5 shoulder-strap

    /'ʃouldəmɑ:k/ * danh từ - (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop) - (số nhiều) dây brơten, dây đeo quần

    English-Vietnamese dictionary > shoulder-strap

  • 6 der Riemen

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {oar} mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, cánh, cánh tay, vây - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da = die Riemen pieken (Marine) {to toss oars}+ = mit Riemen versehen {to thong}+ = die Riemen flach drehen (Rudern) {to feather the oars}+ = mit einem Riemen befestigen {to strap}+ = jemanden mit einem Riemen schlagen {to strap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riemen

  • 7 abziehen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abziehen

  • 8 der Band

    - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn = das Band {band; bandage; bar; bind; bond; brace; clasp; cord; hoop; link; riband; ribbon; strap; string; tape; tie}+ = die Band (Musik) {band}+ = das Band (Medizin) {chord}+ = das Band (Anatomie) {ligament}+ = das Band (Architektur) {fillet}+ = Band ab! {cue!}+ = das rote Band (zum Aktenbinden) {red tape}+ = das Blaue Band (Abstinenzlerabzeichen) {blue ribbon}+ = das schmale Band {bobbin}+ = auf Band heften {to tape}+ = das flatternde Band {streamer}+ = mit Band versehen {to tape}+ = das am Buch befestigte Band (Lesezeichen) {tassel}+ = außer Rand und Band sein {to be beside oneself}+ = mit einem Band festmachen {to band}+ = am laufenden Band produzieren {to churn out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Band

  • 9 der Bügel

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {stirrup} bàn đạp - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {whoop} tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, cái kẹp, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bügel

  • 10 der Tragriemen

    - {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tragriemen

  • 11 das Uhrarmband

    - {watch strap}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Uhrarmband

  • 12 der Träger

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Träger

  • 13 der Gurt

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {girdle} cái vỉ nướng bánh, vòng đai, vòng, vòng kẹp, đai, khoanh bóc vỏ - {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gurt

  • 14 das Heftpflaster

    - {plaster} - {strapping} sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, sự băng bằng băng dính = mit Heftpflaster befestigen (Verband) {to strap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heftpflaster

  • 15 festschnallen

    - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to strap} buộc bằng dây da, đánh đai, liếc, băng bằng băng dính, đánh bằng dây da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festschnallen

  • 16 das Schulterstück

    - {epaulet} cầu vai - {epaulette} - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng = das Schulterstück (Militär) {shoulder strap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schulterstück

  • 17 shoulder-loop

    /'ʃouldəlu:p/ * danh từ - (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-strap)

    English-Vietnamese dictionary > shoulder-loop

См. также в других словарях:

  • Strap — Strap, n. [OE. strope, AS. stropp, L. stroppus, struppus, perhaps fr. Gr. ? a band or cord, fr. ? to twist, to turn (cf. {Strophe}). Cf. {Strop} a strap, a piece of rope.] 1. A long, narrow, pliable strip of leather, cloth, or the like;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strap-on — strapˈ on adjective Able to be held in place by a strap or straps • • • Main Entry: ↑strap * * * strap on «STRAP ON, N», adjective, noun. –adj. attached to a space vehicle or engine for additional thrust: »The vehicle seen on television appeared… …   Useful english dictionary

  • Strap — Strap, v. t. [imp. & p. p. {Strapped}; p. pr. & vb. n. {Strapping}.] 1. To beat or chastise with a strap. [1913 Webster] 2. To fasten or bind with a strap. Cowper. [1913 Webster] 3. To sharpen by rubbing on a strap, or strop; as, to strap a razor …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strap-on — can be used to describe more than one thing:* Strap on booster, a rocket motor which is used and then discarded * Strap on dildo, a sex toy * Strap on keyboard or keytar , a keyboard instrument or MIDI controller that can be worn on a strap like… …   Wikipedia

  • strap — ► NOUN 1) a strip of flexible material used for fastening, securing, carrying, or holding on to. 2) a strip of metal, often hinged, used for fastening or securing. 3) (the strap) punishment by beating with a leather strap. ► VERB (strapped,… …   English terms dictionary

  • strap — [strap] n. [dial. form of STROP] 1. a narrow strip or band of leather or other flexible material, often with a buckle or similar fastener at one end, for binding or securing things 2. any flat, narrow piece, as of metal, used as a fastening 3.… …   English World dictionary

  • Strap It On — Álbum de Helmet Publicación 1990 (reeditado en noviembre de 1991) Grabación 1990 Género(s) Post hardcore, Noise rock Duración …   Wikipedia Español

  • strap — s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} TS fin. nel linguaggio di borsa, tipo di contratto a premio per cui il compratore, alla scadenza convenuta, si riserva la facoltà di vendere una determinata quantità di titoli oppure di acquistarne il doppio… …   Dizionario italiano

  • strap — index fetter, handcuff Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • strap — [n] long piece of material band, belt, harness, leash, strop, switch, thong, tie, whip; concepts 471,475 …   New thesaurus

  • strap|pa|do — «struh PAY doh, PAH », noun, plural does. 1. a form of human torture in which the victim was raised by a rope and suddenly let fall the length of the rope. 2. the mechanism for doing this. ╂[alteration of Middle French estrapade < Italian… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»