Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

strange´ly+en

  • 1 strange

    /streindʤ/ * tính từ - lạ, xa lạ, không quen biết =strange land+ đất lạ, đất nước người - kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc =a strange story+ một câu chuyện kỳ lạ =he is very strange in his manner+ thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng - mới, chưa quen =I am strange to the work+ công việc đối với tôi rất mới =I am quite strange here+ tôi không phải người vùng này !to feel strange - thấy trong người khang khác, thấy choáng váng - thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái

    English-Vietnamese dictionary > strange

  • 2 strange

    adj. Txawv; txawv ntsej muag

    English-Hmong dictionary > strange

  • 3 über die Stränge schlagen

    - {to break out of bounds; to kick over the traces; to lash out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über die Stränge schlagen

  • 4 befremdlich

    - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen - {surprising} làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befremdlich

  • 5 fremd

    - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với - {barbaric} dã man, man rợ - {extraneous} bắt nguồn ở ngoài, không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến - {foreign} từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoài, lạ, thuộc tiểu bang khác - {strange} không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen - {unfamiliar} không quen, không biết - {unknown} chưa từng ai biết, chưa có tiếng, vô danh = ich bin hier fremd {I'm a stranger here}+ = es mutet mich fremd an {it seems strange to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fremd

  • 6 merkwürdig

    - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, rõ rệt - {signal} đang kể, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen = es ist merkwürdig [daß] {it is a strange thing [that]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > merkwürdig

  • 7 sonderbar

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {oddly} - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {queer} khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {unaccountable} không thể giải thích được, khó hiểu, không có trách nhiệm với ai cả - {weird} số phận, số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường = etwas sonderbar {queerish}+ = sich sonderbar benehmen {to behave in a strange fashion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sonderbar

  • 8 merkwürdigerweise

    - {oddly enough; strange to say}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > merkwürdigerweise

  • 9 heimisch

    - {domestic} gia đình, việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà, trong nước trong nước, nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình, chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà - {home} ở gia đình, ở nhà, nước nhà, ở trong nước, địa phương, ở gần nhà, về nhà, trở về nhà, đến nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch, chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {native} nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân = nicht heimisch {strange}+ = heimisch werden {to acclimatize}+ = heimisch machen {to domesticate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heimisch

  • 10 auffällig

    - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {showy} phô trương - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen - {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffällig

  • 11 eigentümlich

    - {idiosyncratic} đặc tính, tư chất, khí chất, do đặc tính, do tư chất, do khí chất, phong cách riêng, do phong cách riêng, đặc ưng, do đặc ứng - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, kỳ dị, khác thường - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, mới, chưa quen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentümlich

  • 12 seltsam

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {dickey} - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {oddly} lẻ, kỳ quặc - {outlandish} của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh - {queer} khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {rum} nguy hiểm, khó chơi - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {uncanny} huyền bí, không khôn ngoan, dại dột - {whimsical} bất thường, hay thay đổi - {zany} = das ist seltsam {that's an odd thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seltsam

  • 13 ungewohnt

    - {new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, chưa quen - {unaccustomed} không thường xảy ra, bất thường, ít có, không quen - {unfamiliar} không biết - {unseasoned} còn tưi, chưa khô, còn non, còn chua, còn xanh, không mắm muối, không gia vị, chưa rèn luyện, chưa thiện chiến, thiếu kinh nghiệm - {unused} không dùng, chưa dùng đến - {unwonted} hiếm có

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungewohnt

  • 14 fremdartig

    - {exotic} ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai, kỳ lạ, kỳ cục, đẹp kỳ lạ - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {outlandish} của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng - {queer} khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {unfamiliar} không quen, không biết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fremdartig

  • 15 befremdend

    - {appearing strange}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befremdend

  • 16 das Gebilde

    - {entity} thực thể, sự tồn tại - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng = die sonderbaren Gebilde {strange shapes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebilde

  • 17 wunderlich

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ - {comical} hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn, kỳ cục - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fantastic} quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {grotesque} - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {rum} nguy hiểm, khó chơi - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {whimsical} bất thường, hay thay đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wunderlich

  • 18 eigenartig

    - {batty} điên dại, gàn - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, kỳ dị, khác thường - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, mới, chưa quen - {weird} số phận, số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường, khó hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigenartig

  • 19 seltsamerweise

    - {singular to say; strange to say}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seltsamerweise

  • 20 fühlen

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to sense} hiểu = sich fühlen {to feel (felt,felt)+ = sich elend fühlen {to feel wretched}+ = sich unwohl fühlen {to be ill; to feel strange}+ = sich nervös fühlen {to jitter}+ = sich beengt fühlen {to be cramped for room}+ = sich nicht wohl fühlen {to be out of one's element}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlen

См. также в других словарях:

  • strânge — STRẤNGE, strâng, vb. III. I. 1. tranz. A trage tare de capetele unei sfori, ale unei curele etc. înnodate sau înfăşurate în jurul cuiva sau a ceva, spre a lega ori a închide, a fixa etc. (mai) bine; a face ca o legătură să fie mai strâmtă. ♢ expr …   Dicționar Român

  • Strange — Strange, a. [Compar. {Stranger}; superl. {Strangest}.] [OE. estrange, F. [ e]trange, fr. L. extraneus that is without, external, foreign, fr. extra on the outside. See {Extra}, and cf. {Estrange}, {Extraneous}.] 1. Belonging to another country;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strange — may refer to:* Strange (surname), a family name * Strange, Ontario, Canada * Strange (TV series), a British programme * Strange quark, an elementary particleIn comics: * Strange (comic), a comic book limited series by Marvel Comics * Strange… …   Wikipedia

  • strange´ly — strange «straynj», adjective, strang|er, strang|est, adverb. –adj. 1. unusual; odd; queer; peculiar: »a strange accident. What a str …   Useful english dictionary

  • Strange — bezeichnet einen Quark Flavour, Quark (Physik)#Strange Quark Strange ist der Familienname folgender Personen: Alf Strange (1900–1978), englischer Fußballspieler Allen Strange (1943–2008), US amerikanischer Komponist, Musiktheoretiker und Musiker… …   Deutsch Wikipedia

  • Strange — Título Strange Ficha técnica Dirección Anton Corbijn Producción Richard Bell Datos y cifras …   Wikipedia Español

  • strange — strange, *singular, unique, peculiar, eccentric, erratic, odd, queer, quaint, outlandish, curious can mean varying from what is ordinary, usual, and to be expected. Strange, the most comprehensive of these terms, suggests unfamiliarity; it may… …   New Dictionary of Synonyms

  • strange — [strānj] adj. stranger, strangest [ME < OFr estrange < L extraneus, EXTRANEOUS] 1. of another place or locality; foreign; alien 2. not previously known, seen, heard, or experienced; unfamiliar 3. quite unusual or uncommon; extraordinary 4.… …   English World dictionary

  • Strange — Strange, adv. Strangely. [Obs.] [1913 Webster] Most strange, but yet most truly, will I speak. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strange — strange·ly; strange; strange·ness; …   English syllables

  • strange — ► ADJECTIVE 1) unusual or surprising. 2) not previously visited, seen, or encountered. 3) (strange to/at/in) archaic unaccustomed to or unfamiliar with. 4) Physics denoting one of the six flavours of quark. DERIVATIVES strangely adverb …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»