Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

strait+(2)

  • 1 strait

    /streit/ * tính từ - hẹp, chật hẹp =strait gate+ cổng hẹp - khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ =the straitest set of a religion+ những phần tử đạo nhất của một tôn giáo * danh từ - eo biển =the Straits+ eo biển Ma-lắc-ca - (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn =to be in dire strait+ ở trong cơn hoạn nạn

    English-Vietnamese dictionary > strait

  • 2 strait jacket

    /'streit'dʤækit/ Cách viết khác: (strait_waistcoat) /'streit'weistkout/ * danh từ - áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)

    English-Vietnamese dictionary > strait jacket

  • 3 strait waistcoat

    /'streit'dʤækit/ Cách viết khác: (strait_waistcoat) /'streit'weistkout/ * danh từ - áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)

    English-Vietnamese dictionary > strait waistcoat

  • 4 strait-laced

    /'streitleist/ * tính từ - nịt chặt (nịt vú...) - (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh

    English-Vietnamese dictionary > strait-laced

  • 5 die Zwangsjacke

    - {strait jacket} áo mặc cho người điên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwangsjacke

  • 6 die Schwierigkeit

    - {acclivity} dốc ngược - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {crux} vấn đề nan giải, mối khó khăn, điểm chính, cái nút, điểm then chốt - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {friction} sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp, sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {intricacy} intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {rub} sự cọ xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = ohne Schwierigkeit {swimmingly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeit

  • 7 prüde

    - {prudish} làm bộ đoan trang kiểu cách - {strait-laced} nịt chặt, quá khắt khe, quá câu nệ, khổ hạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prüde

  • 8 die Klemme

    - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử, tình trạng ngừng trệ - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, sự kéo lê chân ra đằng sau - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = die Klemme (Medizin) {compressor}+ = die Klemme (Elektrotechnik) {terminal}+ = in der Klemme {between the devil and the deep sea; in a box; in deep water; in the cart; up the pole}+ = in der Klemme sein {to be bunkered; to be treed; to be up a tree}+ = in der Klemme sitzen {to be at a nonplus; to be hard up; to be in a fix; to be in a hole; to be in a mess; to be in a tight squeeze; to be in the mire; to be in the tight corner; to be up a gum tree}+ = in die Klemme bringen {to tree}+ = ich sitze in der Klemme {I am on my beam ends}+ = jemanden in die Klemme bringen {to land someone in a difficulty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klemme

  • 9 die Verlegenheit

    - {abashment} sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống - {constraint} sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {dilemma} song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng ngừng trệ - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} - {quandary} tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Verlegenheit {aground; at a loss; in a quandary; in difficulties}+ = in Verlegenheit [um] {in a scrape [about]}+ = in Verlegenheit sein {to be at a loss; to be at a nonplus; to be up against it}+ = in Verlegenheit setzen {to perplex; to straiten}+ = in Verlegenheit bringen {to discountenance; to entangle; to floor; to flummox; to gravel; to stump}+ = in Verlegenheit geraten {to lose one's bearing}+ = aus der Verlegenheit ziehen {to disembarass}+ = jemanden in Verlegenheit bringen {to get someone into trouble; to stick (stuck,stuck)+ = in finanzieller Verlegenheit sein {to be financially embarrassed}+ = Bringen Sie ihn doch nicht in Verlegenheit! {Spare his blushes!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlegenheit

  • 10 die Meerenge

    - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {strait} tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meerenge

См. также в других словарях:

  • Strait — Strait, n.; pl. {Straits}. [OE. straight, streit, OF. estreit, estroit. See {Strait}, a.] 1. A narrow pass or passage. [1913 Webster] He brought him through a darksome narrow strait To a broad gate all built of beaten gold. Spenser. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strait — Strait, a. [Compar. {Straiter}; superl. {Straitest}.] [OE. straight, streyt, streit, OF. estreit, estroit, F. [ e]troit, from L. strictus drawn together, close, tight, p. p. of stringere to draw tight. See 2nd {Strait}, and cf. {Strict}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strait — n 1 Strait, sound, channel, passage, narrows can all denote a long and comparatively narrow stretch of water connecting two larger bodies. Strait, often as the plural straits with either singular or plural construction, denotes a relatively short …   New Dictionary of Synonyms

  • Strait — ist der Familienname folgender Personen: George Strait (* 1952), US amerikanischer Musiker George Strait Jr. (George „Bubba“ Strait Jr.; * 1981), US amerikanischer Country Sänger, Songwriter und Rodeocowboy Horace B. Strait (1835–1894), US… …   Deutsch Wikipedia

  • strait — strait·en; strait·ly; strait·ness; strait; strait·laced·ly; strait·laced·ness; …   English syllables

  • strait — [streıt] n [Date: 1300 1400; Origin: strait narrow (13 20 centuries), from Old French estreit, from Latin strictus; STRICT] 1.) also straits [plural] a narrow passage of water between two areas of land, usually connecting two seas ▪ the Bering… …   Dictionary of contemporary English

  • strait — (n.) mid 14c., narrow, confined space or place, specifically of bodies of water from late 14c., noun use of adj. strait narrow, strict (late 13c.), from O.Fr. estreit (Fr. étroit) tight, close, narrow (also used as a noun), from L. strictus, pp.… …   Etymology dictionary

  • Strait — Strait, a. A variant of {Straight}. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strait — Strait, adv. Strictly; rigorously. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strait — Strait, v. t. To put to difficulties. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • strait — [n1] crisis, difficulty bewilderment, bind, bottleneck*, choke point*, contingency, crossroad, dilemma, distress, embarrassment, emergency, exigency, extremity, hardship, hole*, mess*, mystification, pass, perplexity, pinch*, plight, predicament …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»