-
81 straw-colour
/'strɔ:,kʌlə/ * danh từ - màu vàng nhạt, màu rơm -
82 straw-coloured
/'strɔ:'kʌləd/ * tính từ - vàng nhạt -
83 strawberry
/'strɔ:bəri/ * danh từ - quả dâu tây - cây dâu tây !the strawberry leaves - hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây) -
84 strawberry tomato
/'strɔ:bəritə'mɑ:tou/ * danh từ - (thực vật học) cây tầm bóp -
85 strawberry-mark
/'strɔ:bərimɑ:k/ * danh từ - bớt đỏ (trên người trẻ sơ sinh) -
86 strawberry-tree
/'strɔ:bəritri:/ * danh từ - (thực vật học) cây dương mai -
87 strawy
/'strɔ:i/ * tính từ - bằng rơm; có rơm - vàng nhạt, màu rơm -
88 strong
/strɔɳ/ * tính từ - bền, vững, chắc chắn, kiên cố =strong cloth+ vải bền =strong fortress+ pháo đài kiên cố =strong conviction+ niềm tin chắc chắn =a strong suit+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường - khoẻ, tráng kiện =strong constitution+ thể chất khoẻ mạnh =strong health+ sức khoẻ tốt =by the strong arm (hand)+ bằng vũ lực =the strong+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh =to be as strong as a horse+ khoẻ như trâu - mạnh; tốt =a strong wind+ cơn gió mạnh =strong army+ một đội quân mạnh =a strong fleet+ một hạm đội mạnh =a company 200 strong+ một đại đội gồm 200 người =how many strong are you?+ các anh có bao nhiêu người? =a strong candidate+ một ứng cử viên mạnh thế =strong eyes+ mắt tinh =strong memory+ trí nhớ tốt - giỏi, có khả năng =to be strong in English+ giỏi tiếng Anh - đặc, nặng, mạnh =strong tea+ nước trà đặc =strong drink (water)+ rượu mạnh - rõ ràng, đanh thép, rõ rệt =strong evidence+ chứng cớ rõ ràng =strong argument+ lý lẽ đanh thép =a strong resemblance+ sự giống nhau rõ rệt - kiên quyết; nặng nề =strong man+ người kiên quyết, con người hùng =to be strong against compromise+ kiên quyết chống thoả hiệp =strong measures+ những biện pháp kiên quyết =strong language+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa - to và rắn rỏi =a strong voice+ giọng nói to và rắn rỏi - sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình =strong affection+ cảm tình nồng nhiệt =a strong Democrat+ một đảng viên Dân chủ hăng hái - có mùi, hôi, thối =strong smell+ mùi thối =strong butter+ bơ ôi - sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn) - (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) !to have a strong hold upon (over) someone - có ảnh hưởng đối với ai !going strong - (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở !to go (come) it strong - (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn !strong market - thị trường giá cả lên nhanh !strong meat - thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng -
89 strong-arm
/'strɔɳ'ɑ:m/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực =strong-arm methods+ phương pháp bạo lực * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với -
90 strong-box
/'strɔɳbɔks/ * danh từ - tủ sắt, két -
91 strong-minded
/'strɔɳ'maindid/ * tính từ - cứng cỏi, kiên quyết - minh mẫn -
92 strong-room
/'strɔɳrum/ * danh từ - phòng bọc sắt (để tiền, bạc...) -
93 strong-willed
/'strɔɳ'wild/ * tính từ - cứng cỏi, kiên quyết -
94 stronghold
/'strɔɳhould/ * danh từ - đồn, đồn luỹ, dinh luỹ - (nghĩa bóng) thành trì =of freedom+ thành trì của tự do -
95 strongish
/'strɔɳiʃ/ * tính từ - hơi khoẻ, khá khoẻ -
96 strontium
/'strɔɳʃiəm/ * danh từ - (hoá học) Stronti -
97 strop
/strɔp/ * danh từ - da liếc dao cạo - (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc) * ngoại động từ - liếc (dao cạo) trên miếng da -
98 strophanthin
/strə'fænθin/ * danh từ - (dược học) Strofantin -
99 strophic
/'strɔfik/ * tính từ - (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ - (thuộc) động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa -
100 structural
/'strʌktʃərəl/ * tính từ - (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc - (thuộc) xây dựng, để xây dựng =structural mechanics+ cơ học xây dựng =structural steel+ thép để xây dựng
См. также в других словарях:
STR — STR, Str bzw. StR ist eine Abkürzung für: den Flughafen Stuttgart im IATA Code Trier Hauptbahnhof in der DS 100 Short tandem repeat in der Genetik Straße Studienrat (StR; beamtete Lehrkraft im höheren Schuldienst Deutschlands) Scuderia Toro Rosso … Deutsch Wikipedia
Str — STR, Str bzw. StR ist eine Abkürzung: für den Flughafen Stuttgart im IATA Code in der Genetik für Short tandem repeat für Straße für Studienrat (StR; beamtete Lehrkraft im höheren Schuldienst Deutschlands) für Scuderia Toro Rosso für Stärke (Wird … Deutsch Wikipedia
stræbe — stræ|be vb., r, stræbte, stræbt; stræbe efter noget; stræbe nogen efter livet (forsøge at slå nogen ihjel) … Dansk ordbog
stræk — sb., ket, stræk, kene; lægge i stræk; i ét stræk … Dansk ordbog
Str — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Str. — Str. 〈Abk. für〉 Straße * * * Str. = Straße. * * * Str. = Straße … Universal-Lexikon
stræde — stræ|de sb., t, r, rne; på gader og stræder; de danske bælter og stræder … Dansk ordbog
Strætó bs. — Strætó bs. est le nom de l entreprise islandaise chargée des transports publics dans la ville de Reykjavik et son agglomération. L entreprise possède 23 lignes de bus dont 6 lignes dites « express » qui permettent de rejoindre… … Wikipédia en Français
STR — abbrev. 1. steamer 2. Music string(s) * * * STR abbr. synchronous transmitter receiver. * * * … Universalium
stȑka — ž 〈D L stȑci, G mn stȓkā〉 jurnjava izazvana kakvim neobičnim i iznenadnim događajem; gužva, metež … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
stȑti — (što) svrš. 〈prez. strêm/stȁrēm, pril. pr. stȓvši, imp. stàri, prid. rad. strô, prid. trp. str̀ven/stȓt〉 ekspr. retor. uništiti, smrviti, zdrobiti; zatrti, zatrijeti [∼ zlo] … Veliki rječnik hrvatskoga jezika