Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stone+oil+en

  • 1 oil-stone

    /'ɔilstoun/ * danh từ - đá mài (mài với dầu)

    English-Vietnamese dictionary > oil-stone

  • 2 burn

    /bə:n/ * danh từ - (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối * danh từ - vết cháy, vết bỏng * (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned - đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng =to burn coal in a stone+ đốt than trong lò =to burn a candle+ thắp cây nến =to burn clay for pottery+ nung đất sét làm đồ gốm =to burn one's fingers+ làm bỏng ngón tay - (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người =to be burnt to death+ bị thiêu chết - đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung - làm rám, làm sạm (da) =faces burns by the sun+ những bộ mặt rám nắng - làm cháy, làm khê (khi nấu ăn) - ăn mòn (xit) - sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...) * nội động từ - cháy, bỏng =dry wood burns easily+ củi khô dễ cháy =the mouth burns with chilli+ mồm bỏng ớt - (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng =to burn with rage+ bừng bừng tức giận =to burn with impatience+ nóng lòng sốt ruột - gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con) - dính chảo, cháy, khê (thức ăn) !to burn away - đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi - héo dần, mòn dần !to burn down - thiêu huỷ, thiêu trụi - tắt dần, lụi dần (lửa) =the fire is burning down+ ngọn lửa lụi dần !to burn into - ăn mòn (xit) - khắc sâu vào (trí nhớ...) !to burn low - lụi dần (lửa) !to burn out - đốt hết, đốt sạch - cháy hết =the candle burns out+ ngọn nến cháy hết =to be burned out of one's house+ nhà bị cháy trụi không có chỗ nương thân - đốt (nhà) để cho ai phải ra =to burn somebopdy out of his house+ đốt (nhà) để cho ai phải ra !to burn up - đốt sạch, cháy trụi - bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ !to burn up the road - (xem) road !to burn one's boats - qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái !to burn one's bridges - qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái !to burn the candles at both ends - làm việc hết sức; không biết giữ sức !to burn daylight - thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng) !to burn the midnight oil - (xem) oil !to burn the water - đi xiên cá bằng đuốc !to burn the wind (earth)] - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ !money burns a hole in one's pocket - tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi

    English-Vietnamese dictionary > burn

  • 3 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

См. также в других словарях:

  • Stone oil — Stone Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stone oil — noun : petroleum * * * stone oil, = petroleum. (Cf. ↑petroleum) …   Useful english dictionary

  • stone-oil — n. Rock oil, petroleum, mineral oil …   New dictionary of synonyms

  • Stone — Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral matter;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stone age — Stone Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stone bass — Stone Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stone biter — Stone Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stone boiling — Stone Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stone borer — Stone Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stone bramble — Stone Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stone bruise — Stone Stone, n. [OE. ston, stan, AS. st[=a]n; akin to OS. & OFries. st[=e]n, D. steen, G. stein, Icel. steinn, Sw. sten, Dan. steen, Goth. stains, Russ. stiena a wall, Gr. ?, ?, a pebble. [root]167. Cf. {Steen}.] 1. Concreted earthy or mineral… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»