Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

stone+flag

  • 1 flag

    /'flæg/ * danh từ - (thực vật học) cây irit * danh từ - phiến đá lát đường ((cũng) flag stone) - (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến * ngoại động từ - lát bằng đá phiến * danh từ - lông cánh (chin) ((cũng) flag feather) * danh từ - cờ =to hoist the flag+ kéo cờ trên đất mới khám phá - (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc) - đuôi cờ (của một loại chó săn) !to boist one's flag - nhận quyền chỉ huy !to strike one's flag - từ bỏ quyền chỉ huy - hạ cờ đầu hàng * ngoại động từ - trang hoàng bằng cờ; treo cờ - ra hiệu bằng cờ - đánh dấu bằng cờ * nội động từ - yếu đi, giảm sút; héo đi =never flagging enthusiasm+ nhiệt tình không bao giờ giảm sút - lả đi - trở nên nhạt nhẽo =conversation is flagging+ câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc

    English-Vietnamese dictionary > flag

См. также в других словарях:

  • Stone Temple Pilots — Stone Temple Pilots, from left to right: Dean DeLeo, Scott Weiland, Eric Kretz, and Robert DeLeo Background information …   Wikipedia

  • Stone Temple Pilots — Datos generales Origen San Diego …   Wikipedia Español

  • Stone Love — Студийный альбом Энджи Стоун Дата выпуска 28 июня 2004 Записан 2003–2004 Жанры …   Википедия

  • Stone Temple Pilots — Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Stone Ridge — Lugar designado por el censo de los Estados Unidos Casa Wynkoop Stone …   Wikipedia Español

  • Flag of Croatia — Use National flag Proportion 1:2 …   Wikipedia

  • Flag of Minnesota — Use Civil and state flag Adopted …   Wikipedia

  • Stone Temple Pilots — На фестивале Virgin Festival, 2008 …   Википедия

  • Flag of Mississippi — Use Civil and state flag Proportion …   Wikipedia

  • Flag of Missouri — Use Civil and state flag Proportion …   Wikipedia

  • flag — Ⅰ. flag [1] ► NOUN 1) an oblong piece of cloth that is raised on or attached to a pole and used as an emblem or marker. 2) a device or symbol resembling a flag, used as a marker. 3) a small paper badge given to people who donate to a charity… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»