Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

stocks

  • 1 stocks

    v. Tum muaj
    n. Ntau lub chaw tum; cov chaw tum

    English-Hmong dictionary > stocks

  • 2 inventory

    /in'ventri/ * danh từ - sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt - bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...) * ngoại động từ - kiểm kê - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt * nội động từ - đáng giá (theo kiểm kê) =stocks inventorying at 2,000,000+ kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê

    English-Vietnamese dictionary > inventory

  • 3 return

    /ri'tə:n/ * danh từ - sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại =to reply by return of post+ trả lời qua chuyến thư về - vé khứ hồi ((cũng) return ticket) - sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại - ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế - sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi =in return for someone's kindness+ để đền đáp lại lòng tốt của ai - sự dội lại (của tiếng) - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) - (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match) - (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) - sự để lại chỗ cũ - (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà) - (điện học) dây về, đường về - ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi - bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi) =return of the killed and wounded+ bản thống kê những người chết và bị thương =official returns+ bản thống kê chính thức - việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử - (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ !many happy returns of the day - chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) !small profits and quick returns - (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị * nội động từ - trở lại, trở về =to return home+ trở về nhà =let us return to the subject+ ta hây trở lại vấn đề =to return to one's old habits+ lại trở lại những thói quen cũ * ngoại động từ - trả lại, hoàn lại =to return a sum of money+ trả lại một số tiền =to return a borrowed book+ trả lại một quyển sách đã mượn - gửi trả =his manuscript was returned to him+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy - dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng) - đáp lại (một sự thăm hỏi) =to return a visit+ đi thăm đáp lễ =to return a bow (someone's greeting)+ chào đáp lại một người nào - trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) =but - returned the old man - I am too weak to lift it+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó - để lại chỗ cũ =to return a book to the shelf+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá =return swords!+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ - ngỏ lời, tuyên (án) =to return thanks to someone+ ngỏ lời cảm ơn người nào =to return a verdice+ tuyên án - khai báo (hàng tồn kho) =the total stocks are returned at 2,000 tons+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn =to the result of an election+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử =returning officer+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử) - bầu (đại biểu) vào quốc hội - (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) =to return clubs+ đánh theo quân bài nhép

    English-Vietnamese dictionary > return

  • 4 stock

    /stɔk/ * danh từ - kho dữ trữ, kho; hàng trong kho =stock in hand+ hàng hoá trong kho =in stock+ tồn kho, cất trong kho - (tài chính) vốn; cổ phân =bank stock+ vốn của một ngân hàng - (thực vật học) thân chính - (thực vật học) gốc ghép - để (đe) =stock of anvil+ đế đe - báng (súng), cán, chuôi - nguyên vật liệu =paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy - dòng dõi, thành phần xuất thân =to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt - đàn vật nuôi - (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn - (số nhiều) giàn tàu =on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu) - (số nhiều) (sử học) cái cùm !lock, stock and barrel - (xem) lock !dead stock - (xem) dead !a stock argument - lý lẽ tủ !to have in stock - có sẵn !to take stock in - mua cổ phần của (công ty...) - chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì) !to take stock of - kiểm kê hàng trong kho - (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá * ngoại động từ - cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...) - tích trữ =we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ - lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào - trồng cỏ (lên một mảnh đất) - (sử học) cùm * nội động từ - đâm chồi (cây) - ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

    English-Vietnamese dictionary > stock

  • 5 stone

    /stoun/ * danh từ - đá =as hard as a stone+ rắn như đá =built of stone+ xây bằng đá - đá (mưa đá) - đá quý, ngọc - (y học) sỏi (thận, bóng đái...) - (thực vật học) hạch (quả cây) - (giải phẫu) hòn dái - (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg) !to give a stone for bread - giúp đỡ giả vờ !to kill two birds with one stone - (xem) bird !to leave no stone unturned - (xem) leave !to mark with a white stone - ghi là một ngày vui !rolling stone gathers no moss - (xem) gather !stocks and stones - vật vô tri vô giác !stones will cry out - vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời) !those who live in glass houses should not throw stones - (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình !to throw stones at somebody - nói xấu ai, vu cáo ai * tính từ - bằng đá =stone building+ nhà bằng đá * ngoại động từ - ném đá (vào ai) - trích hạch (ở quả) - rải đá, lát đá

    English-Vietnamese dictionary > stone

См. также в других словарях:

  • Stocks — are devices used since medieval times for public humiliation, corporal punishment, and torture. The stocks are similar to the pillory and the pranger, as each consists of large, hinged, wooden boards; the difference, however, is that when a… …   Wikipedia

  • Stocks — Pays d’origine Lille, Nord, France Genre musical Rock Années d activité 1980 2007 Labels WEA CBS Sony Vérone Productions …   Wikipédia en Français

  • Stocks — ist der Familienname folgender Personen: Christian Stocks (* 1947), deutscher Diplomat und seit 2009 Botschafter in El Salvador Jack William Stocks (* 1871 ?), englischer Radsportler Margaret Stocks (1896 ?), englische Badmintonspielerin Siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • stocks — a frame used to support a ship or boat when out of water. → stock stocks a portion of this as held by an individual or group as an investment. → stock …   English new terms dictionary

  • Stocks — (Stoks), 1) ursprünglich in England gewisse Summen, welche von einer Gesellschaft (z.B. der Ostindischen Compagnie) zu einem Stock od. einer Kasse zusammengelegt sind, um sie zu einem fortdauernden Geschäft zu verwenden; 2) dann die Anleihen der… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Stocks — Stocks, engl., Staatspapiere; Aktien. Stock Exchange (ekstschensch), Stockbörse; stockbroker, Börsenmäckler, der den reellen Handel mit S. vermittelt; stockjobbers (–dschabbers) die nicht wirklich kaufenden, sondern auf Steigen und Fallen der… …   Herders Conversations-Lexikon

  • stocks — index portfolio, securities Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • stocks — instrument of punishment, early 14c., from STOCK (Cf. stock) (n.1) …   Etymology dictionary

  • stocks — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stocks — This interesting name is of early medieval English origin. It has has at least five possible sources. The first being that it is residential for somebody who lived at a place called Stock, such as Stock Gaylard in Dorset, or perhaps Stocksbridge… …   Surnames reference

  • stocks — n. shares on the stock market (esp. AE; CE has shares) stocks close; open (did stocksclose strong or weak?) * * * open (did close strong or weak?) [ shares on the stock market ] (esp. AE; CE has shares) stocks close …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»