Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stock+in+hand

  • 1 stock

    /stɔk/ * danh từ - kho dữ trữ, kho; hàng trong kho =stock in hand+ hàng hoá trong kho =in stock+ tồn kho, cất trong kho - (tài chính) vốn; cổ phân =bank stock+ vốn của một ngân hàng - (thực vật học) thân chính - (thực vật học) gốc ghép - để (đe) =stock of anvil+ đế đe - báng (súng), cán, chuôi - nguyên vật liệu =paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy - dòng dõi, thành phần xuất thân =to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt - đàn vật nuôi - (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn - (số nhiều) giàn tàu =on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu) - (số nhiều) (sử học) cái cùm !lock, stock and barrel - (xem) lock !dead stock - (xem) dead !a stock argument - lý lẽ tủ !to have in stock - có sẵn !to take stock in - mua cổ phần của (công ty...) - chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì) !to take stock of - kiểm kê hàng trong kho - (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá * ngoại động từ - cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...) - tích trữ =we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ - lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào - trồng cỏ (lên một mảnh đất) - (sử học) cùm * nội động từ - đâm chồi (cây) - ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

    English-Vietnamese dictionary > stock

  • 2 der Istbestand

    - {stock in hand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Istbestand

  • 3 der Warenbestand

    - {stock in hand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Warenbestand

  • 4 das Lager

    - {assortment} sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {encampment} sự cắm trại, trại giam - {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi - {lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, vỉa than - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {storage} sự xếp vào kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {storehouse} vựa, tủ - {warehouse} = das Lager (Tier) {lie; lodge}+ = das Lager (Bergbau) {repository}+ = das Lager (Technik) {pillow; support}+ = das Lager (Geologie) {seam}+ = das Lager (Mineralogie) {ledge}+ = das Lager (Geologie,Bergbau) {layer}+ = ab Lager (Kommerz) {ex warehouse}+ = auf Lager {in stock; in store; on hand; stock}+ = auf Lager haben {to stock}+ = das Lager abbrechen {to break camp}+ = auf Lager bringen {to warehouse}+ = etwas auf Lager haben {to have something up one's sleeve}+ = ein Lager aufschlagen {to pitch a camp}+ = im Lager unterbringen {to camp}+ = sich ein Lager zurechtmachen {to shake down}+ = das durch Dornenhacke geschützte Lager {zareeba}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lager

  • 5 vorrätig

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị = vorrätig (Buch) {in print}+ = vorrätig sein {to be on hand}+ = stets vorrätig {stock}+ = nicht vorrätig {out of stock}+ = vorrätig halten {to keep (kept,kept)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorrätig

См. также в других словарях:

  • stock in hand — UK US noun [U] ACCOUNTING, COMMERCE, PRODUCTION ► STOCK ON HAND(Cf. ↑stock on hand) …   Financial and business terms

  • stock on hand — UK US noun [U] (also stock in hand, ABBREVIATION SOH) ACCOUNTING, COMMERCE, PRODUCTION ► the amount of goods, such as parts, materials, and finished products, that a company has available at a particular time: »They are depleting their stock on… …   Financial and business terms

  • stock-in-hand — /ˌstɒk ɪn hænd/ noun stock held in a shop or warehouse …   Marketing dictionary in english

  • stock — [stäk] n. [ME stocke < OE stocc, akin to Ger stock, Du stok, a stick < IE base * (s)teu , to strike, chop > STUMP, STUB] 1. the trunk of a tree 2. Archaic a) a tree stump b) a wooden block or log …   English World dictionary

  • Stock (firearm) — A stock, also known as a buttstock or shoulder stock, is present in many firearms and some crossbows (though a crossbow stock is properly a tiller ). [cite web |url=http://www.etymonline.com/index.php?term=tiller |title=Online Etymology… …   Wikipedia

  • stock — stocklike, adj. /stok/, n. 1. a supply of goods kept on hand for sale to customers by a merchant, distributor, manufacturer, etc.; inventory. 2. a quantity of something accumulated, as for future use: a stock of provisions. 3. livestock. 4. Theat …   Universalium

  • Stock obsolescence — Obsolete stock or stock obsolescence calculations are done by companies to determine how much of their stock on hand is unlikely to be used in the future. The financial value of stock obsolescence that is calculated can be entered into a general… …   Wikipedia

  • stock — /stɒk / (say stok) noun 1. an aggregate of goods kept on hand by a merchant, business firm, manufacturer, etc., for the supply of customers. 2. a quantity of something accumulated, as for future use: a stock of provisions. 3. → livestock. 4. →… …  

  • Hand on Your Heart — «Hand On Your Heart» Sencillo de Kylie Minogue del álbum Enjoy Yourself Lado B Just Wanna Love You Formato 7 Single, 12 Maxi Single, Cassette Single Grabación Londres …   Wikipedia Español

  • Hand On Your Heart — Saltar a navegación, búsqueda «Hand On Your Heart» Sencillo de Kylie Minogue del álbum Enjoy Yourself Lado B «Just Wanna Love You» Publicación 24 de abril de 1989 …   Wikipedia Español

  • stock exchange — stock market A market in which security are bought and sold, prices being controlled by supply and demand. Stock markets have developed hand in hand with capitalism since the 17th century, constantly growing in importance and complexity. The… …   Big dictionary of business and management

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»