Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stitch

  • 1 stitch

    /stitʃ/ * danh từ - mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu =to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại - (thông tục) một tí, một mảnh =he hasn't done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì =wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào - sự đau xóc !a stitch in time saves nine - chữa ngay đỡ gay sau này !he has not a dry stitch on him - anh ta ướt như chuột lột * động từ - khâu, may !to stitch up - vá

    English-Vietnamese dictionary > stitch

  • 2 chain-stitch

    /'tʃeinsti:tʃ/ * danh từ - đường khâu (theo kiểu) mắt xích; đường thêu mắt xích

    English-Vietnamese dictionary > chain-stitch

  • 3 cross-stitch

    /'krɔsstitʃ/ * danh từ - mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)

    English-Vietnamese dictionary > cross-stitch

  • 4 feather-stitch

    /'feðəstitʃ/ * danh từ - sự khâu theo đường chữ chi - đường khâu chữ chi (để trang trí) * động từ - khâu theo đường chữ chi

    English-Vietnamese dictionary > feather-stitch

  • 5 gobble-stitch

    /'gɔbl,stitʃ/ * danh từ - mũi khâu vội

    English-Vietnamese dictionary > gobble-stitch

  • 6 hem-stitch

    /'hemstitʃ/ * danh từ - mũi khâu giua * ngoại động từ - giua (mùi soa...)

    English-Vietnamese dictionary > hem-stitch

  • 7 oriental stitch

    /,ɔ:ri'entl'stitʃ/ * danh từ - mũi khâu vắt

    English-Vietnamese dictionary > oriental stitch

  • 8 die Masche

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {ladder} thang &) - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, chỗ nối, vật để nối - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm, bẫy - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, một tí, một mảnh, sự đau xóc = die Masche (Trick) {dodge}+ = die Masche (Stricken) {stitch}+ = eine Masche aufnehmen {to pick up a stitch}+ = er hat die Masche raus {he has got the knack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masche

  • 9 anheften

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to attach} gắn, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to clinch} đập bẹt, đóng gập, buộc vào vòng neo, giải quyết, thanh toán, ký kết, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, bị ghì chặt, bị siết chặt, ôm sát người mà đánh - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song = anheften [an] {to fasten [to]; to stitch [to]}+ = anheften (Technik) {to stitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anheften

  • 10 save

    /seiv/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) * ngoại động từ - cứu nguy =to save somebody from drowning+ cứu ai khỏi chết đuối =to save the situation+ cứu vãn tình thế - (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy - cứu vớt =to save someone's soul+ cứu vớt linh hồn ai - để dành, tiết kiệm =to save one's strength+ giữ sức - tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải =his secretary saved him much time+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian =soap saves rubbing+ có xà phòng thì đỡ phải vò - kịp, đuổi kịp =he wrote hurriedly to save the post+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện * nội động từ - tằn tiện, tiết kiệm =a saving housekeeper+ một người nội trợ tằn tiện =he has never saved+ hắn chả bao giờ tiết kiệm - bảo lưu =saving clause+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm !to save one's bacon - cứu lấy cái thần xác mình !to save one's breath - làm thinh !to save one's face - (xem) face !saving your respect - xin mạn phép ông !you may save your pains (trouble) - anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì !a stitch in time saves nine - (xem) stitch * giới từ & liên từ - trừ ra, ngoài ra =all save the reactionary, are for social progress+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội

    English-Vietnamese dictionary > save

  • 11 das Stechen

    - {engraving} sự khắc, sự trổ, sự chạm, sự in sâu, sự khắc sâu, bản in khắc - {sting} ngòi, vòi, răng độc, lông ngứa, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt - {stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, một tí, một mảnh, sự đau xóc - {tingle} sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò, tiếng ù ù, sự náo nức, sự rộn lên = das Stechen (Kartenspiel) {ruff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stechen

  • 12 nähen

    - {to needle} khâu, nhể, châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, châm chọc, chọc tức, khích, thêm rượu mạnh - {to sew (sewed,sewn) may khâu, đóng - {to stitch} may - {to suture} - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nähen

  • 13 die Nachsicht

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {clemency} lòng nhân từ, tình ôn hoà - {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {toleration} sự khoan dung, sự tha thứ = Nachsicht üben [mit] {to forbear (forbore,forborne) [with]}+ = Nachsicht zeigen {to indulge}+ = Nachsicht üben gegen {to excuse}+ = Hab Nachsicht mit mir! {Bear with me!}+ = Nachsicht mit jemandem haben {to be lenient towards someone}+ = lieber Vorsicht als Nachsicht {a stitch in time saves nine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachsicht

  • 14 heften

    - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng = heften [an] {to tack [to,on to]}+ = heften [auf] {to fasten [upon]; to rivet [on]}+ = heften (Buch) {to sew (sewed,sewn); to stitch}+ = heften [auf] (Auge,Ohr) {to glue [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heften

  • 15 vernähen

    - {to stitch} khâu, may

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernähen

  • 16 der Kettenstich

    - {chain stitch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kettenstich

  • 17 der Leib

    - {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {stomach} dạy dày, sự đói, sự thèm ăn, tinh thần, bụng dạ = Bleib mir vom Leib! {Keep aloof!}+ = Keinen Fetzen am Leib haben {Not a stitch of clothing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leib

  • 18 der Schmerz

    - {ache} sự đau, sự nhức - {aching} sự đau đớn - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {anguish} nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {torment} sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = der herbe Schmerz {bitter sorrow}+ = der stechende Schmerz {pang; prick; shooting; smart; stitch; twinge}+ = der krampfartige Schmerz (Medizin) {spasm}+ = der Schmerz ließ sie aufschreien {the pain made her cry out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmerz

  • 19 der Nadelstich

    - {pinprick} cú châm bằng đinh ghim, điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa - {stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, một tí, một mảnh, sự đau xóc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nadelstich

  • 20 flicken

    - {to botch} làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to cobble} - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patch} dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to piece} chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, ăn vặt, ăn quà - {to repair} chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to stitch} khâu, may = flicken [an] {to tinker [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flicken

См. также в других словарях:

  • Stitch — may refer to:A method of securing thread into textiles in embroidery and sewing or creating fabrics in knitting and crochet. It may also be a method of medical care to close wounds known as sutures or stitches.: There are many types of stitches,… …   Wikipedia

  • Stitch — Personnage Disney Espèce expérimentation scientifique extra terrestre Sexe masculin 1re apparition dans 2002 Lilo Stitch Lieu de résidence Hawaï Stitch est un personnage extraterres …   Wikipédia en Français

  • Stitch! — スティッチ! (Sutitchi!) Género Aventura, artes marciales, comedia Anime Stitch! Dirección Masami Hata Estudi …   Wikipedia Español

  • Stitch — Stitch, n. [OE. stiche, AS. stice a pricking, akin to stician to prick. See {Stick}, v. i.] 1. A single pass of a needle in sewing; the loop or turn of the thread thus made. [1913 Webster] 2. A single turn of the thread round a needle in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stitch ! — Stitch! (スティッチ!, Sutitchi!?) est une série télévisée d’animation américano japonaise créée en 2009 par Walt Disney Animation Studios et inspirée des personnages principaux du dessin animé Lilo et Stitch des studios Disney, sorti en 2002. Elle est …   Wikipédia en Français

  • stitch up — (slang) 1. To incriminate by informing on 2. To swindle (stitchˈ up noun) • • • Main Entry: ↑stitch * * * stitch up [phrasal verb] 1 stitch (someone or something) up or stitch up (someone or something) : to use a needle and thread to close a… …   Useful english dictionary

  • stitch-up — see ↑stitch up below. • • • Main Entry: ↑stitch * * * stitch up UK US noun [countable] [singular stitch up plural stitch ups …   Useful english dictionary

  • Stitch — Personaje de Lilo Stitch Información Raza Alienígena Sexo Masculino Familiares …   Wikipedia Español

  • Stitch — Stitch, v. t. [imp. & p. p. {Stitched}; p. pr. & vb. n. {Stitching}.] 1. To form stitches in; especially, to sew in such a manner as to show on the surface a continuous line of stitches; as, to stitch a shirt bosom. [1913 Webster] 2. To sew, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stitch — ► NOUN 1) a loop of thread or yarn resulting from a single pass of the needle in sewing, knitting, or crocheting. 2) a method of sewing, knitting, or crocheting producing a particular pattern. 3) informal the smallest item of clothing: swimming… …   English terms dictionary

  • Stitch Up! — was a CBBC children s television series in which pranks are played on the general public. It was originally broadcast in early 2002 and is often repeated. Compared to other CBBC programmes, Stitch Up! appears to be aimed at older children (most… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»