Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sting+en

  • 1 sting

    /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng

    English-Vietnamese dictionary > sting

  • 2 sting

    v. Plev; chob
    n. Tus ple kab; tus pos; tus saus

    English-Hmong dictionary > sting

  • 3 sting-ray

    /'stiɳrei/ Cách viết khác: (stingaree) /'stiɳgəri:/ * danh từ - (động vật học) cá đuối gai độc

    English-Vietnamese dictionary > sting-ray

  • 4 stung

    /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng

    English-Vietnamese dictionary > stung

  • 5 kränken

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ - {to chagrin} làm thất vọng, làm tủi nhục - {to disoblige} không quan tâm đến ý muốn, làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to insult} lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xúc phạm đến phẩm giá của - {to mortify} hành xác, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, bị thối hoại - {to offend} xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to spite} làm phiền, trêu tức - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kränken

  • 6 der Stachel

    - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {prickle} gai, lông gai, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói - {spine} xương sống, ngạnh, gáy, cạnh sắc - {thorn} bụi gai, cây có gai, sự khó khăn = der Stachel (Zoologie) {sting}+ = der Stachel (Stachelschwein) {quill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stachel

  • 7 das Stechen

    - {engraving} sự khắc, sự trổ, sự chạm, sự in sâu, sự khắc sâu, bản in khắc - {sting} ngòi, vòi, răng độc, lông ngứa, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt - {stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, một tí, một mảnh, sự đau xóc - {tingle} sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò, tiếng ù ù, sự náo nức, sự rộn lên = das Stechen (Kartenspiel) {ruff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stechen

  • 8 der Anreiz

    - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {impulsion} sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung động - {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư - {sting} ngòi, vòi, răng độc, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt = der Anreiz [zu] {inducement [to]}+ = der finanzielle Anreiz {financial incentive; financial inducement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anreiz

  • 9 durchstechen

    - {to needle} khâu, nhể, châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, châm chọc, chọc tức, khích, thêm rượu mạnh - {to pink} đâm nhẹ, trang trí bằng những lỗ nhỏ, trang trí bằng những đường tua gợn sóng to pink out), trang trí, trang hoàng, nổ lốp đốp - {to prick} chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to puncture} đam thủng, châm thủng, chích thủng, làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng, bị chích - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to transfix} đâm qua, giùi qua, xuyên qua, làm cho sững sờ, làm cho chết đứng = durchstechen (durchstach,durchstochen) {to pierce; to sting (stung,stung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchstechen

  • 10 schmerzen

    - {to ache} đau, nhức, nhức nhối, đau đớn - {to ail} làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, ốm đau, khó ở - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to pain} đau nhức - {to prick} châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to rankle} viêm, sưng tấy, giày vò, day dứt, làm khổ sở - {to smart} đau khổ - {to sting (stung,stung) đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói = stark schmerzen {to shoot (shot,shot)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmerzen

  • 11 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

  • 12 neppen

    - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neppen

  • 13 verletzen

    - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to bless (blessed,blessed) giáng phúc, ban phúc, dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to harm} làm hại, gây tai hại, làm tổn hại - {to harrow} bừa, làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to infringe} vi phạm, xâm phạm - {to injure} - {to lacerate} xé, xé rách, làm tan nát - {to mortify} hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, bị thối hoại - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi - {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke - {to scarify} rạch nông da, giày vò, đay nghiến, xới bằng máy xới - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhói, đau nhức - {to wound} chạm đến = verletzen (Gesetz) {to disobey}+ = verletzen (Vertrauen) {to violate}+ = gröblich verletzen {to outrage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verletzen

  • 14 verwunden

    - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to injure} làm hại - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức - {to wound} chạm đến = leicht verwunden {to scotch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwunden

  • 15 anstacheln

    - {to prod} chọc, đâm, thúc, thúc giục, khích động - {to spur} lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh, vội vã - {to stimulate} kích thích - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức = anstacheln [zu] {to egg on [to]}+ = anstacheln [zu tun] {to goad [into doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstacheln

  • 16 stechen

    (stach,gestochen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to incise} rạch, khắc chạm - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to prick} châm, chích, chọc, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to prickle} có cảm giác kim châm, đau nhói - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to sting (stung,stung) đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhức - {to twinge} làm nhức nhối = stechen (stach,gestochen) [in] {to jab [into]}+ = stechen (stach,gestochen) (Medizin) {to couch}+ = stechen (stach,gestochen) (Schmerz) {to shoot (shot,shot)+ = stechen (stach,gestochen) (Kartenspiel) {to ruff; to trump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stechen

  • 17 der Antrieb

    - {actuation} sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, đợt vận động, đợt phát động - cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, sự truyền, sự truyền động - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {impellent} - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ - {instigation} sự xúi giục, sự xúi bẩy, sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {propulsion} sự đẩy đi, sức thúc đẩy - {provocation} sự khích, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {spur} đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà - {stimulant} chất kích thích, tác nhân kích thích - {stimulation} - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư - {sting} ngòi, vòi, răng độc, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt - {urge} = der Antrieb [für] {fillip [to]}+ = der eigene Antrieb {spontaneity}+ = aus eigenem Antrieb {of one's own accord; of one's own free will; of one's own motion; spontaneous}+ = der doppelseitige Antrieb {bilateral drive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrieb

  • 18 brennen

    (brannte,gebrannt) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to calcine} nung thành vôi, đốt thành tro, nung khô, bị nung thành vôi, bị đốt thành tro, bị nung khô - {to cauterize} làm cho cứng, làm chai - {to distil} chảy nhỏ giọt, được cất, để chảy nhỏ giọt, cất - {to fire} làm nổ, bắn, làm đỏ, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to roast} quay, nướng, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to sting (stung,stung) châm, chích, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhói, đau nhức = brennen (brannte,gebrannt) [vor] {to glow [with]}+ = brennen (brannte,gebrannt) (Augen) {to smart}+ = brennen (brannte,gebrannt) (Ziegel) {to bake}+ = darauf brennen, etwas zu tun {to be burning to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brennen

  • 19 der Stich

    - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, miếng, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {engraving} sự khắc, sự trổ, sự chạm, sự in sâu, sự khắc sâu, bản in khắc - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {prick} sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {puncture} sự đâm, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, sự đánh thủng - {sting} ngòi, vòi, răng độc, lông ngứa, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau quặn - {stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, một tí, một mảnh, sự đau xóc = der Stich (Schmerz) {twitch}+ = der Stich (Kartenspiel) {trick; winning stroke}+ = im Stich lassen {to abandon; to desert; to ditch; to fail; to forsake (forsook,forsaken); to leave (left,left); to throw over}+ = es gab mir einen Stich {I felt a pang}+ = jemanden im Stich lassen {let someone down; to leave someone in the lurch; to turn one's back upon something; to walk out on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stich

  • 20 nettle

    /'netl/ * danh từ - (thực vật học) cây tầm ma !to be on nettles - như ngồi phải gai !to grasp the nettle - dũng cảm đương đầu với khó khăn !grasp the nettle and it won't sting you - cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

    English-Vietnamese dictionary > nettle

См. также в других словарях:

  • Sting — Sting, CBE (* 2. Oktober 1951 in Wallsend, Newcastle upon Tyne, England, als Gordon Matthew Thomas Sumner) ist ein britischer Rock Musiker, Sänger, Bassist sowie Schauspieler. Sting bei der Premiere des Science Fict …   Deutsch Wikipedia

  • STING — (Sequence To and withIN Graphics) is a free Web based suite of programs for a comprehensive analysis of the relationship between protein sequence, structure, function, and stability. STING is freely accessible at EMBRAPA Information Technology… …   Wikipedia

  • Sting — Sting, n. [AS. sting a sting. See {Sting}, v. t.] 1. (Zo[ o]l.) Any sharp organ of offense and defense, especially when connected with a poison gland, and adapted to inflict a wound by piercing; as the caudal sting of a scorpion. The sting of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sting — [stiŋ] vt. stung, stinging [ME stingen < OE stingan, akin to ON stinga < IE base * stegh , to pierce, sharp > STAG] 1. to prick or wound with a sting: said of plants and insects 2. to cause sharp, sudden, smarting pain to, by or as by… …   English World dictionary

  • sting — ► NOUN 1) a small sharp pointed organ of an insect, capable of inflicting a painful wound by injecting poison. 2) any of a number of minute hairs on certain plants, causing inflammation if touched. 3) a wound from a sting. 4) a sharp tingling… …   English terms dictionary

  • sting — [stɪŋ] verb stung PTandPP [stʌŋ] sting somebody for something phrasal verb [transitive] informal to charge someone too much for something: • The garage stung him for £300. * * * sting UK US …   Financial and business terms

  • Sting — Sting, v. t. [imp. & p. p. {Stung}(Archaic {Stang}); p. pr. & vb. n. {Stinging}.] [AS. stingan; akin to Icel. & Sw. stinga, Dan. stinge, and probably to E. stick, v.t.; cf. Goth. usstiggan to put out, pluck out. Cf. {Stick}, v. t.] 1. To pierce… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sting — sb., et, sting, ene; sy med små, fine sting; sting i siden …   Dansk ordbog

  • Sting FM — is a pirate radio station, located in Birmingham, England. This is very specialised in Afro Caribbean music, including reggae, hip hop, R B and others.The station started going in May 1998. They claim to be Birmingham s first unlicenced radio… …   Wikipedia

  • sting — n: an elaborate confidence game; specif: such a game worked by undercover police in order to catch criminals Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. sting …   Law dictionary

  • sting — (v.) O.E. stingan to prick with a small point (of weapons, insects, plants, etc.), from P.Gmc. *stenganan (Cf. O.N. stinga, O.H.G. stungen to prick, Goth. us stagg to prick out, O.H.G. stanga, Ger. stange pole, perch, Ger. stengel stalk, stem ),… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»