Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

stimulus

  • 1 der Anreiz

    - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {impulsion} sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung động - {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư - {sting} ngòi, vòi, răng độc, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt = der Anreiz [zu] {inducement [to]}+ = der finanzielle Anreiz {financial incentive; financial inducement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anreiz

  • 2 das Reizmittel

    - {exciter} người kích thích, người kích động, bộ kích thích - {irritant} điều làm cái, chất kích thích - {stimulant} tác nhân kích thích = das Reizmittel (Medizin) {stimulus}+ = das Reizmittel (Pharmazie) {excitant}+ = die Reizmittel {pl.} (Medizin) {stimuli}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reizmittel

  • 3 der Ansporn

    - {goad} gậy nhọn, cái kích thích, điều thúc giục, điều dằn vặt, điều rầy khổ - {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, sự thúc đẩy, động cơ - {incitement} sự kích động, sự xúi giục - {spur} đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích - {stimulant} chất kích thích, tác nhân kích thích - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ansporn

  • 4 der Reiz

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {attractiveness} sự hút, sự quyến rũ, sự duyên dáng - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, duyên, sức quyến rũ - {enticement} sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {loveliness} vẻ đáng yêu - {lure} - {relish} đồ gia vị, mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {spell} lời thần chú, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {stimulation} sự kích thích, sự khuyến khích - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư = der Reiz (Medizin) {irritation}+ = den Reiz verlieren {to pall}+ = das hat keinen Reiz für mich {that doesn't appeal to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiz

  • 5 der Antrieb

    - {actuation} sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, đợt vận động, đợt phát động - cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, sự truyền, sự truyền động - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {impellent} - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ - {instigation} sự xúi giục, sự xúi bẩy, sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {propulsion} sự đẩy đi, sức thúc đẩy - {provocation} sự khích, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {spur} đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà - {stimulant} chất kích thích, tác nhân kích thích - {stimulation} - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư - {sting} ngòi, vòi, răng độc, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt - {urge} = der Antrieb [für] {fillip [to]}+ = der eigene Antrieb {spontaneity}+ = aus eigenem Antrieb {of one's own accord; of one's own free will; of one's own motion; spontaneous}+ = der doppelseitige Antrieb {bilateral drive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrieb

См. также в других словарях:

  • stimulus — [ stimylys ] n. m. • 1795; mot lat. sc.; cf. a. fr. stimule « aiguillon » et fig. (XVIe); de stimuler ♦ Physiol. Cause externe ou interne capable de provoquer la réaction d un système excitable. ⇒ excitant. « lorsque tel organe [...] se contracte …   Encyclopédie Universelle

  • stimulus — stim‧u‧lus [ˈstɪmjləs] noun [singular, uncountable] something that helps a process to develop more quickly or strongly: stimulus to • The discovery of oil acted as a stimulus to the local economy. ˌfiscal ˈstimulus ECONOMICS an attempt to make… …   Financial and business terms

  • stimulus — stimulus, stimulant, excitant, incitement, impetus can all mean an agent that arouses a person or a lower organism or a particualr organ or tissue to activity. Only the first three words have definite and common technical use. Stimulus, in this… …   New Dictionary of Synonyms

  • Stimulus — may refer to:*Sha Stimuli, a brooklyn based rapper. *Stimulus (band), an experimental band *Stimulus (physiology), something external that influences an activity *Stimulus (psychology), a concept in behaviorism *Input to a system in other fields… …   Wikipedia

  • Stimulus — Stim u*lus, n.; pl. {Stimuli}. [L., for stigmulus, akin to L. instigare to stimulate. See {Instigare}, {Stick}, v. t.] 1. A goad; hence, something that rouses the mind or spirits; an incentive; as, the hope of gain is a powerful stimulus to labor …   The Collaborative International Dictionary of English

  • STIMULUS — apud Terentium Phormione, Act. 1. sc. 2. v. 28. Nam quae inscitia est Adversum stimulos calces, supple iactare? κέντρον est Aeschylo, Agamemn. v. 1620. Πρὸς κέντρα μὴ λάκτιζε et Scriptori sacro Actorum c. 9. versu 5. et c. 26. v. 14. ubi eadem… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • stimulus — plural stimuli, 1680s, originally as a medical term, something that goads a lazy organ (often the male member), from Mod.L. stimulus goad (see STIMULATION (Cf. stimulation)). General sense is from 1791. Psychological sense is first recorded 1894 …   Etymology dictionary

  • stimulus — stȉmulus m DEFINICIJA term. djelovanje neke vrste energije na osjetne receptore; podražaj ETIMOLOGIJA lat. stimulus ≃ stimulans: poticajan ← lat. stimulare …   Hrvatski jezični portal

  • Stimŭlus — (lat.), 1) spitziges Ding, Stachel; bes. 2) eiserne Spitze an einem Stab, womit Fuhrleute u. Landbauer die Zugthiere antrieben; 3) eiserne Spitzen, welche da ausgestreut wurden, wo man sich eines Angriffs der Reiterei versah, vgl. Fußangeln; 4)… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • stimulus — I noun activator, animator, arouser, calcar, catalyst, catalytic agent, cause, drive, encouragement, excitant, fillip, goad, impetus, impulse, incentive, incitamentum, incitement, inducement, influence, inritamentum, motivating force, motive,… …   Law dictionary

  • Stimulus — Stimulus,der:1.⇨Antrieb(1)–2.⇨Reiz(1) …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»