Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

stigma

  • 1 die periodisch blutende Hautstelle

    (Medizin) - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, vết, đốm, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die periodisch blutende Hautstelle

  • 2 das Brandmal

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {scorch} sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa = das Brandmal (Vieh) {brand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brandmal

  • 3 die Narbe

    - {scar} scaur, sẹo, vết sẹo, mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, vết nhơ - {seam} đường may nổi, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than = die Narbe (Botanik) {stigma}+ = die Narbe (Medizin) {ciatrice; pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narbe

  • 4 das Symptom

    - {diagnostic} triệu chứng, số nhiều phép chẩn đoán, chẩn đoán học - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, vết, đốm, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa = das Symptom (Medizin) {symptom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Symptom

  • 5 das Zeichen

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {signal} hiệu lệnh - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa - {symbol} vật tượng trưng - {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}+ = das Zeichen (Computer) {token}+ = zum Zeichen [von] {in token [of]}+ = die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}+ = das äußere Zeichen {symptom}+ = ein Zeichen geben {to motion; to signal}+ = mit Zeichen versehen {to mark}+ = das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}+ = durch Zeichen bedeuten {to sign}+ = durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeichen

  • 6 der Schandfleck

    - {attaint} vết nhơ, vết hoen ố - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhục - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {eyesore} điều chướng mắt, vật chướng mắt - {slur} điều xấu hổ, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {smirch} - {spot} đốm, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {stigma} điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dùng số nhiều) dấu Chúa - {ulcer} loét, ung, nhọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schandfleck

См. также в других словарях:

  • Stigma — (plural: stigmata) may refer to:In biology:* Stigma (anatomy), a small spot, mark, scar, or minute hole * In a flower , the stigma is the terminal portion of the gynoecium that has no epidermis and is meant to receive pollen. * The eyespot… …   Wikipedia

  • stigmă — STÍGMĂ, stigme, sf. (biol.) Organit fotosensibil al flagelatelor, în formă de pată roşie lângă corpusculul bazal, care serveşte la orientarea (orienta) animalului spre lumina cea mai potrivită. – Din lat., fr. stigma. Trimis de claudia,… …   Dicționar Român

  • Stigma — Sn Mal, entehrendes Kennzeichen per. Wortschatz fach. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus gr. stígma, eigentlich Stich, Punkt , zu gr. stízein stechen, einstechen . Verb: stigmatisieren.    Ebenso nndl. stigma, ne. stigma, nfrz. stigmate, nschw.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • stigma — stigma, brand, blot, stain can denote a mark of shame left on a name, reputation, or character. Stigma, though often implying dishonor or public shame, usually applies to a mark or a charge or judgment that is fastened upon a person or thing or… …   New Dictionary of Synonyms

  • Stigma — Stig ma, n.; pl. E. {Stigmas}, L. {Stigmata}. [L., a mark, a brand, from Gr. ?, ?, the prick or mark of a pointed instrument, a spot, mark, from ? to prick, to brand. See {Stick}, v. t.] 1. A mark made with a burning iron; a brand. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stigma — ● stigma nom masculin (grec stigma, piqûre) Corpuscule imprégné de carotène situé à la base du flagelle chez certains protistes, probablement sensible à la lumière. stigma [stigma] n. m. ÉTYM. 1964; mot grec, « piqûre ». ❖ ♦ Biol. Élément… …   Encyclopédie Universelle

  • stigma — / stigma/ (o stimma) s.m. [dal lat. stigma ătis marchio, macchia, punto, puntura , gr. stígma atos ] (pl. i ). 1. (zool.) [ciascuna delle aperture laterali del corpo degli insetti, mediante le quali avviene la respirazione] ▶◀ spiracolo. 2. a.… …   Enciclopedia Italiana

  • Stigma — statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. eve spot; stigma vok. Augenfleck, m; Stigma, m rus. стигма, f pranc. stigma, m; tache colorée, f …   Fizikos terminų žodynas

  • stigma — statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. eve spot; stigma vok. Augenfleck, m; Stigma, m rus. стигма, f pranc. stigma, m; tache colorée, f …   Fizikos terminų žodynas

  • stigma — 1590s, mark made on skin by burning with a hot iron, from L. stigma (pl. stigmata), from Gk. stigma (gen. stigmatos) mark, puncture, especially one made by a pointed instrument, from root of stizein to mark, tattoo, from PIE *st(e)ig (see STICK… …   Etymology dictionary

  • stigma — stȉgma ž <G mn stȋgmā> DEFINICIJA 1. pov. a. žig utisnut užarenim željezom na tijelo roba ili zločinca b. pren. znak sramote i beščašća 2. term. neka upadljiva anatomska ili fiziološka pojedinost 3. bot. dio cvijeta: njuška tučka što… …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»