Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

steuer-id

  • 1 die Steuer

    - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {impost} thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu, thuế hải quan, trọng lượng chấp, chân vòm - {levy} sự thu, tiền thuế thu được, sự tuyển quân, số quân tuyển được, sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu levy en masse) = das Steuer {helm; rudder}+ = die Steuer [auf] {tax [on]}+ = Steuer- {pilot}+ = am Steuer {at the wheel}+ = am Steuer sitzen {to steer}+ = Sie saß am Steuer. {She was at the wheel.}+ = eine Steuer auferlegen [auf] {to impose a tax [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steuer

  • 2 ermäßigen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to reduce} giảm bớt, làm gầy đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử - rút gọn, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = ermäßigen (Steuer) {to abate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermäßigen

  • 3 aufheben

    (hob auf,aufgehoben) - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ - {to cancel} xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to nullify} làm thành vô hiệu - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to supersede} không dùng, thế, thay thế - {to unmake} phá đi, phá huỷ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Jura) {to defeat; to make void; to merge}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Gesetz) {to abrogate; to repeal}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Steuer) {to abolish}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Urteil) {to quash; to rescind}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Sitzung) {to break up}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Geschäft) {to be open}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufheben

  • 4 der Einnehmer

    (Steuern) - {receiver} người nhận, người lĩnh, người quản lý tài sản, người chứa chấp đồ trộm cắp, bình chứa, thùng chứa, bể chứa, máy thu, ống nghe = der Einnehmer (Medizin) {gatherer}+ = der Einnehmer (Steuer,Lotterie) {collector}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einnehmer

  • 5 die Auflage

    - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {edition} loại sách in ra loại sách xuất bản, số bản in ra, lần in ra, lần xuất bản, người giống hệt người khác, bản sao - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {target} bia, mục tiêu, đích, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu = die Auflage (Steuer) {levy}+ = die Auflage (Buchwesen) {printing}+ = unter der Auflage {on condition}+ = die überarbeitete Auflage {revised edition}+ = vermehrte und verbesserte Auflage {enlarged and revised edition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auflage

См. также в других словарях:

  • Steuer [1] — Steuer (vom althochdeutschen Stiura, Hülfe, Gabe), heißt 1) im weitern Sinne jede von der Obrigkeit angeordnete Entrichtung, durch welche die Unterthanen Theile ihres Privatvermögens an die Obrigkeit zur Bestreitung der für diese nöthigen… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Steuer — ¹Steuer a) Lenker, Lenkrad, Lenkstange, Lenkung, Steuerrad; (Automobilsport, sonst veraltend): Volant; (bes. Flugw.): Steuerhebel, Steuerknüppel; (Technik): Steuerung. b) Ruder; (Seew.): Steuerruder. ²Steuer 1. Abgabe, Abzüge …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Steuer II — (Креф,Германия) Категория отеля: Адрес: 54536 Креф, Германия Описание …   Каталог отелей

  • Steuer I — (Креф,Германия) Категория отеля: Адрес: 54536 Креф, Германия Описание …   Каталог отелей

  • Steuer [2] — Steuer, so v.w. Steuerruder …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Steuer — (Steuerruder), s. Ruder …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Steuer — 1. ↑Akzise, ↑Tribut, 2. Volant …   Das große Fremdwörterbuch

  • Steuer — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Die Steuern werden immer höher. • Jeder muss Steuern zahlen …   Deutsch Wörterbuch

  • Steuer — Als Steuer wird eine Geldleistung ohne Anspruch auf individuelle Gegenleistung bezeichnet, die ein öffentlich rechtliches Gemeinwesen zur Erzielung von Einnahmen allen Personen auferlegt, die einen steuerlichen Tatbestand verwirklichen, wobei die …   Deutsch Wikipedia

  • Steuer — Lenkrad; Lenker; Steuerrad; Abgabe; Zoll; Steuerruder; Ruder * * * 1Steu|er [ ʃtɔy̮ɐ], das; s, : Vorrichtung an Fahrzeugen, mit der man die Richtung der Fahrt regelt: das Steuer eines Schiffes; am Steuer sitzen (ein Fahrzeug führen) …   Universal-Lexikon

  • Steuer-ID — Die Steuer Identifikationsnummer (auch TIN für Tax Identification Number) ist eine bundeseinheitliche und dauerhafte Identifikationsnummer von in Deutschland gemeldeten Bürgern für Steuerzwecke. Auch in den anderen Ländern Europas wird die TIN… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»