Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sterling

  • 1 das Pfund Sterling

    - {quid} viên thuốc lá, miếng thuốc lá, đồng bảng Anh = das Pfund Sterling (Währung) {pound; pound sterling}+ = drei Pfund Sterling {three quid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pfund Sterling

  • 2 der Wert

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, ý nghĩa - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {desert} công lao, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {importance} sự quan trọng, quyền thế, thế lực - {merit} công, công trạng, số nhiều) công tội, kẽ phải trái - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {value} giá cả, giá, năng suất, nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực - {worth} số lượng vừa giá - {worthiness} = der pH Wert {pH value}+ = ohne Wert {of no value}+ = der hohe Wert {dearness}+ = im Wert von {to the value of}+ = von Wert sein {to count}+ = dem Wert nach {qualitative}+ = im Wert sinken {to depreciate}+ = Wert legen auf {to stand on}+ = der reziproke Wert (Mathematik) {reciprocal}+ = im Wert steigen {to appreciate}+ = das Muster ohne Wert {sample post}+ = der vorgegebene Wert {default}+ = von geringem Wert {of little worth}+ = an Wert verlieren {to diminish in value; to recede}+ = der tatsächliche Wert {actual value}+ = großen Wert legen [auf] {to set a value [on]}+ = von erprobtem Wert {of sterling worth}+ = gleichen Wert haben [wie] {to be on a par [with]}+ = besonderen Wert legen auf {to emphasize}+ = auf etwas großen Wert legen {to attach much importance to something; to make a point of something; to set great store to a thing}+ = keinen großen Wert legen auf {to set no great store by}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wert

  • 3 wahr

    - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác - {genuine} thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {sterling} đúng tuổi, có chân giá trị - {true} thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {truthful} đúng sự thực, thật thà - {veritable} thực sự - {very} ngay, rất, lắm, hơn hết = nur zu wahr {true enough}+ = nicht wahr? {don't you know?}+ = ist nicht wahr! {no kidding!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahr

  • 4 der Münzfuß

    - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = dem gesetzlichen Münzfuß entsprechend {sterling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Münzfuß

  • 5 echt

    - {authentic} thật, xác thực, đáng tin - {bona fide} có thiện ý, thành thật, chân thật - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {genuine} chính cống - {honest} lương thiện, trung thực, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {properly} đúng, chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng, thanh khiết, thuần khiết, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, có một nguyên âm đứng trước, tận cùng bằng một nguyên âm - không có phụ âm khác kèm theo sau - {sterling} đúng tuổi, có chân giá trị - {substantial} có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {true} thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng chỗ - {unfeigned} không vờ, chân thực, thành thực - {veritable} thực sự - {very} chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết = echt (Geld) {good}+ = echt (Bier) {entire}+ = echt (Edelstein) {right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > echt

См. также в других словарях:

  • Sterling — may refer to: * Sterling College (Kansas), a college in Sterling, Kansas, USA * Sterling College (Vermont), a small college in northern Vermont, USA * Sterling silver, a grade of silver * Pound sterling, the currency of the United Kingdom *… …   Wikipedia

  • sterling — [ stɛrliŋ ] adj. inv. • 1656; a. fr. esterlin, sterlin; mot angl., du germ. °sterron « étoile » ♦ Livre sterling. ⇒ 2. livre (3o). ● sterling nom masculin (anglais sterling, du latin médiéval sterlingus) En Angleterre, au commencement du règne d… …   Encyclopédie Universelle

  • Sterling — ist der Name folgender Personen: Alexandre Sterling (* 1966), französischer Schauspieler Anne Fausto Sterling (* 1944), US amerikanische Biowissenschaftlerin Ansel Sterling (1782–1853), US amerikanischer Politiker Brett Sterling (* 1984), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Sterling, VA — Sterling Typische Wohnsiedlung am Algonkian Pkwy Lage in Virginia …   Deutsch Wikipedia

  • Sterling — Sterling, AK U.S. Census Designated Place in Alaska Population (2000): 4705 Housing Units (2000): 2554 Land area (2000): 77.309128 sq. miles (200.229713 sq. km) Water area (2000): 2.079789 sq. miles (5.386628 sq. km) Total area (2000): 79.388917… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Sterling L2 — Sterling Пистолет пулемёт Стерлинг Тип: Пистолет пулемёт Страна …   Википедия

  • STERLING (C.) — Charles STERLING 1901 1991 Né le 5 septembre 1901 à Varsovie (Pologne), Charles Sterling obtient tout d’abord une licence en droit, formation commune à beaucoup d’historiens d’art de sa génération. Il s’intéresse très tôt à la peinture,… …   Encyclopédie Universelle

  • sterling — ster‧ling [ˈstɜːlɪŋ ǁ ˈstɜːr ] noun [uncountable] FINANCE the system of money in Britain, based on the pound: • Sterling was trading at $1.6490, up from $1.6470. • His salary is paid in pounds sterling. * * * Ⅰ. sterling UK US /ˈstɜːlɪŋ/ noun [U …   Financial and business terms

  • Sterling — Ster ling, a. 1. Belonging to, or relating to, the standard British money of account, or the British coinage; as, a pound sterling; a shilling sterling; a penny sterling; now chiefly applied to the lawful money of England; but sterling cost,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sterling — (Мадрид,Испания) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: San Bernardo, 29 31, Центр, 28015 Мадрид …   Каталог отелей

  • Sterling — Ster ling, n. [OE. sterlynge, starling, for easterling, LL. esterlingus, probably from Easterling, once the popular name of German trades in England, whose money was of the purest quality: cf. MHG. sterlink a certain coin. Cf. {East}. Certain… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»