Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

step-up

  • 21 der Einklang

    - {concord} sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {reconciliation} sự hoà giải, sự giảng hoà, sự điều hoà, sự làm cho nhất trí - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp = in Einklang [mit] {consistently [with]; in accordance [with]}+ = in Einklang bringen {to agree; to attune; to harmonize; to parallel}+ = nicht im Einklang mit {out of step}+ = in Einklang stehen mit {to be in keeping with; to be in piece with}+ = nicht in Einklang stehen mit {to be incompatible with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einklang

  • 22 das Gas

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {gas} khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê laughing gas), hơi độc, hơi ngạt, khí nổ, dầu xăng, chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào, chuyện huyên hoang khoác lác = Gib Gas! {Let her rip!}+ = Gas geben {to gun; to open the throttle; to step on it}+ = Gas wegnehmen {to throttle down}+ = das Gas wegnehmen {to take one's foot from the throttle}+ = mit Gas versehen {to gas}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gas

  • 23 heraustreten

    (trat heraus,herausgetreten) [aus] - {to step out [of]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heraustreten

  • 24 vorsichtig

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, từng trải, lõi đời - {careful} biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {chary} hà tiện - {circumspect} - {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, vừa phải, phải chăng - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {prudent} - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy - {wary} cảnh giác - {wide awake} thức, tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết = die vorsichtig {wideawake}+ = vorsichtig (Schätzung) {conservative}+ = vorsichtig! {steady!}+ = geh vorsichtig! {mind your step!}+ = vorsichtig fahren (Marine) {to nose}+ = vorsichtig spielen {to play for safety}+ = äußerst vorsichtig {precautious}+ = vorsichtig spielen (Sport) {to poke}+ = vorsichtig vorgehen {to proceed carefully}+ = vorsichtig behandeln {to handle with care}+ = mit etwas vorsichtig umgehen {to treat something with care}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsichtig

  • 25 Gleichschritt halten

    - {to keep in step} = im Gleichschritt, marsch! {forward, march!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Gleichschritt halten

  • 26 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 27 der Zeitschritt

    - {time step}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitschritt

  • 28 beiseite

    - {apart} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {aside} sang một bên - {by} gần, qua, ở bên, dự trữ, dành, bye = beiseite legen {to cast aside; to lay aside; to lay by; to put aside; to put away; to put by; to set apart; to set aside; to stash}+ = beiseite bitten {to call aside}+ = beiseite treten {to stand aside; to step aside}+ = beiseite nehmen {to take aside}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beiseite

  • 29 der Einzelschritt

    - {single step}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einzelschritt

  • 30 in zwei Stufen

    - {two-step}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in zwei Stufen

  • 31 der Arbeitsschritt

    - {individual operation; step of a procedure}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsschritt

  • 32 die Strecke

    - {battue} sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {road} con đường, đường sắt, đường phố, số nhiều) vũng tàu - {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {tract} vùng, miền, bộ máy, luận văn ngắn - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Strecke (Bergbau) {gallery}+ = die kurze Strecke {hop; step}+ = die letzte Strecke {homestretch}+ = die gerade Strecke {straight}+ = die Strecke sperren {to block the line}+ = auf freier Strecke {between stations}+ = eine kleine Strecke {a little way}+ = zur Strecke bringen {to hunt down; to stretch}+ = die ausgebeutete Strecke (Bergbau) {gob}+ = jemanden zur Strecke bringen {to lay someone by the heels; to track down someone}+ = jemanden zur Strecke bringen (Tier) {to run to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strecke

  • 33 schreiten

    (schritt,geschritten) - {to pace} đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu, bước từng bước qua, đi đi lại lại, đo bằng bước chân, dẫn tốc độ, chỉ đạo tốc độ - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to stride (strode,stridden) đi dài bước, đứng giạng chân, bước qua, đi bước dài, đứng giạng chân trên - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiten

  • 34 das Menuett

    - {minuet} điệu nhảy mơnuet, nhạc mơnuet = ein Menuett tanzen {to step a minuet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Menuett

  • 35 hintreten

    (trat hin,hingetreten) [vor,zu] - {to step up [to]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hintreten

  • 36 der Schlips

    - {necktie} ca vát - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = jemandem auf den Schlips treten {to step on someone's toe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlips

  • 37 einspringen

    - {to pinch-hit; to take someone's place} = einspringen [für] {to stand in [for]; to step in [for]}+ = einspringen für (Theater) {to understudy someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einspringen

  • 38 die Bresche

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {opening} khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết - chỗ rừng thưa, sự cắt mạch = in die Bresche springen {to step into the breach}+ = eine Bresche schlagen in {to breach}+ = eine erste Bresche schlagen {to blow a first breach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bresche

  • 39 auftreten

    (trat auf,aufgetreten) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to behave} ăn ở, đối xử, cư xử - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, tìm thấy - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, hoàn thành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái = auftreten (trat auf,aufgetreten) [als] {to posture [as]}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Theater) {to enter}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Problem) {to arise (arose,arisen)+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Probleme) {to crop up}+ = dreist auftreten {to show a bold front}+ = sicher auftreten {to act with self-assurance}+ = energisch auftreten {to put one's foot down; to take a firm stand}+ = gegen jemanden auftreten (trat auf,aufgetreten) {to oppose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftreten

  • 40 ausschreiten

    - {to step out; to strike out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschreiten

См. также в других словарях:

  • step — [step] n. [ME steppe < OE stepe, akin to Ger stapf < IE base * steb(h) , post (> STAMP): basic sense “to stamp feet”] 1. the act of moving and placing the foot forward, backward, sideways, up, or down, as in walking, dancing, or climbing …   English World dictionary

  • Step 7 — ist die aktuelle Programmiersoftware der Simatic S7 SPS Familie der Firma Siemens AG und ist der Nachfolger von Step 5. Step 7 beherrscht in der Basisversion folgende nach der DIN EN 61131 3 genormten Programmiersprachen: FBS… …   Deutsch Wikipedia

  • step*/*/*/ — [step] noun [C] I 1) a movement made by putting one foot in front of the other, or the sound that your feet make while you are walking I could hear the steps coming closer.[/ex] The postbox is just a few steps from my front door.[/ex] Tom took a… …   Dictionary for writing and speaking English

  • step — ► NOUN 1) an act of lifting and setting down the foot or alternate feet, as in walking. 2) the distance covered by a step. 3) informal a short and easily walked distance. 4) a flat surface on which to place one s foot when moving from one level… …   English terms dictionary

  • Step — Step, v. i. [imp. & p. p. {Stepped}; p. pr. & vb. n. {Stepping}.] [AS. st[ae]ppan; akin to OFries. steppa, D. stappen to step, stap a step, OHG. stepfen to step, G. stapfe a footstep, OHG. stapfo, G. stufe a step to step on; cf. Gr. ? to shake… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Step — simulando un sistema a base de gasolina. Desarrollador …   Wikipedia Español

  • Step — Step, n. [AS. st[ae]pe. See {Step}, v. i.] 1. An advance or movement made by one removal of the foot; a pace. [1913 Webster] 2. A rest, or one of a set of rests, for the foot in ascending or descending, as a stair, or a round of a ladder. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • StEP — steht für: Satellite Test of the Equivalence Principle Sixth Term Examination Paper Society of Trust and Estate Practitioners, ein Berufsverband Stadtentsorgung Potsdam Standard for the exchange of product model data, ein CAD Datenformat nach ISO …   Deutsch Wikipedia

  • Step NC — La chaine numérique actuelle simplifiée Le STEP NC (STEP compliant Numerical Command) est un standard d’échange de données pour la programmation de commande numérique. Il est basé sur le standard STEP (STandard for the Exchange of Product model… …   Wikipédia en Français

  • Step 5 — ist eine Programmiersoftware für die speicherprogrammierbaren Steuerungen Simatic S5 von Siemens. Siemens hat diese Software am 1. Oktober 2005 abgekündigt, da die Simatic S5 nicht mehr weiterentwickelt wird. Nachfolgesteuerung ist die Simatic S7 …   Deutsch Wikipedia

  • step on it — or[step on the gas] {v. phr.} 1. To push down on the gas pedal to make a car go faster. * /Be very careful when you step on the gas. Don t go too fast./ Compare: GIVE IT THE GUN. 2. {informal} To go faster; hurry. * /Step on it, or we ll be late… …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»