Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

steile

  • 1 das steile Felsufer

    - {bluff} dốc đứng, lời lừa gạt, lời bịp bợm, sự tháu cáy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das steile Felsufer

  • 2 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 3 die Böschung

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {embankment} đường đắp cao - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã - lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {slope} dốc, đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {sloping} = die steile Böschung {escarpment; scarp}+ = mit einer Böschung versehen {to escarp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Böschung

  • 4 die Anhöhe

    - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {hillock} đồi nhỏ - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn = die steile Anhöhe {acclivity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anhöhe

См. также в других словарях:

  • Steile Banck — (Ставорен,Нидерланды) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 8715AA Ставорен, Нидер …   Каталог отелей

  • Steile Wand (Berg) — pd4 Steile Wand Bild gesucht  BWf1 Höhe …   Deutsch Wikipedia

  • Steile Wand — Der Begriff Steile Wand bezeichnet: Steile Wand (Berg), einen 518,9 Meter hoher Bergrücken im südwestlichen Teil des Harzes in Niedersachsen (Deutschland) eine Felswand im Kellwassertal einen Anstieg eines Radsportrennens. Siehe Steile Wand …   Deutsch Wikipedia

  • steile Hinterflanke — statusis užpakalinis frontas statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. steep trailing edge vok. steile Hinterflanke, f rus. крутой срез импульса, m pranc. flanc arrière raide, m …   Automatikos terminų žodynas

  • steile Vorderflanke — statusis priekinis frontas statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. steep leading edge vok. steile Vorderflanke, f rus. крутой передний фронт, m pranc. flanc avant raide, m …   Automatikos terminų žodynas

  • steile Hinterflanke — status užpakalinis frontas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. steep trailing edge vok. steile Hinterflanke, f rus. крутой задний фронт, m pranc. flanc arrière raide, m …   Radioelektronikos terminų žodynas

  • steile Vorderflanke — status priekinis frontas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. steep leading edge vok. steile Vorderflanke, f rus. крутой передний фронт, m pranc. flanc d impulsion raide, m …   Radioelektronikos terminų žodynas

  • Steile — Stei|le 〈f.; ; unz.〉 Steilheit, das Steilsein * * * Stei|le, die; (selten): Steilheit …   Universal-Lexikon

  • Steile — Stei|le, die; , n (Steilheit) …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Boû Steïlé — ‏بوصطيلة‎ Staat: Mauretanien  Mauretanien …   Deutsch Wikipedia

  • De steile helling —   Author(s) Maarten t Hart Country …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»