Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

stays

  • 1 stays

    v. Nyob ywm
    n. Ntau kev nyob ywm

    English-Hmong dictionary > stays

  • 2 stays still

    Nyob twj ywm

    English-Hmong dictionary > stays still

  • 3 stay

    /stei/ * danh từ - (hàng hải) dây néo (cột buồm...) !in stays - đang trở buồm !to miss stays - không lợi dụng được chiều gió * ngoại động từ - (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây - lái theo hướng gió * danh từ - sự trở lại, sự lưu lại =to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội - sự đình lại, sự hoãn lại =stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án) - sự ngăn cản, sự trở ngại =a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta - sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai - chỗ nương tựa, cái chống đỡ =to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già - (số nhiều) (như) corset * ngoại động từ - chặn, ngăn chặn =to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc - đình lại, hoãn lại - chống đỡ * nội động từ - ở lại, lưu lại =to stay at home+ ở nhà =to stay to dinner+ ở lại ăn cơm - ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại =get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí - chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...) !to stay away - không đến, văng mặt !to stay in - không ra ngoài !to stay on - lưu lại thêm một thời gian nữa !to stay out - ở ngoài, không về nhà - ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...) !to stay up late - thức khuya !to stay one's stomach - (xem) stomach !this has come to stay - cái này có thể coi là vĩnh viễn

    English-Vietnamese dictionary > stay

  • 4 nurse

    /nə:s/ * danh từ - (động vật học) cá nhám * danh từ - vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ - sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú =a child at nurse+ trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú - nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)) =the nurse of liberty+ xứ sở của tự do - y tá, nữ y tá - (nông nghiệp) cây che bóng - (động vật học) ong thợ; kiến thợ * ngoại động từ - cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ) - bồng, ãm; nựng - săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh) =he stays at home mursing his cold+ nó ở nhà để chữa cho hết cảm - chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)) - nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...) - ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)

    English-Vietnamese dictionary > nurse

См. также в других словарях:

  • stays — noun A corset. Her face was whiter than snow, and her heart was throbbing through her stays …   Wiktionary

  • stays — noun a woman s close fitting foundation garment • Syn: ↑corset, ↑girdle • Derivationally related forms: ↑girdle (for: ↑girdle), ↑corset (for: ↑ …   Useful english dictionary

  • Stays (nautical) — Stays are the heavy ropes, wires, or rods on sailing vessels that run from the masts to the hull, usually fore and aft along the centerline of the vessel. The stay that runs aft is called backstay and the stay that runs forward is called forestay …   Wikipedia

  • stays — steɪ n. act of halting; visit, temporary residence; suspension of a legal proceeding; brace; small piece of bone or plastic used to stiffen part of a garment; heavy rope (Nautical) v. visit, spend time in a place; remain temporarily; lodge;… …   English contemporary dictionary

  • stays — historical a corset made of two pieces laced together and stiffened by strips of whalebone. → stay …   English new terms dictionary

  • stays — n. pl. Corsets …   New dictionary of synonyms

  • Collar stays — Plastic collar stay removed from shirt collar Underside of a men s shirt collar showing remova …   Wikipedia

  • New Ways but Love Stays — Studio album by The Supremes Released October 1970 …   Wikipedia

  • The Family That Slays Together, Stays Together (Part II) — Infobox Television episode Title=The Family That Slays Together, Stays Together (Part II) Series=The Venture Bros. Season=3 Episode=39 Airdate= August 24, 2008 Writer= Doc Hammer and Jackson Publick Director=Jackson Publick Caption = Why did you… …   Wikipedia

  • Medellin Corporate Stays Antioquia — (Медельин,Колумбия) Категория отеля: Адрес: Calle 12 N° 30 126 …   Каталог отелей

  • City Stays Chiado Apartments — (Лиссабон,Португалия) Категория отеля: Адрес: Rua Da Oliveira ao Carmo …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»