Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stay+brace

  • 1 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 2 die Strebe

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cột trụ, cẳng chân - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strebe

См. также в других словарях:

  • stay — stay1 [stā] n. [ME staie < OE stæg, akin to Du stag < IE * stāk , to stand, place < base * sta : see STAND] a heavy rope or cable, usually of wire, used as a brace or support, as for a mast of a ship; guy vt. to brace or support with a… …   English World dictionary

  • Brace — Brace, n. [OF. brace, brasse, the two arms, embrace, fathom, F. brasse fathom, fr. L. bracchia the arms (stretched out), pl. of bracchium arm; cf. Gr. ?.] 1. That which holds anything tightly or supports it firmly; a bandage or a prop. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brace — ► NOUN 1) (braces) Brit. a pair of straps passing over the shoulders and fastening to the top of trousers to hold them up. 2) a strengthening or supporting piece or part. 3) a wire device fitted in the mouth to straighten the teeth. 4) (also… …   English terms dictionary

  • stay — Ⅰ. stay [1] ► VERB 1) remain in the same place. 2) remain in a specified state or position. 3) live somewhere temporarily as a visitor or guest. 4) Scottish & S. African live permanently. 5) stop, delay, or prevent. 6) …   English terms dictionary

  • stay — [n1] visit break, halt, holiday, sojourn, stop, stopover, vacation; concept 227 stay [n2] hold, delay deferment, halt, pause, postponement, remission, reprieve, standstill, stop, stopping, suspension; concepts 121,832 Ant. abet, advance, assist,… …   New thesaurus

  • brace — [n] support arm, band, bar, bearing, block, bolster, boom, bracer, bracket, buttress, cantilever, clamp, girder, grip, guy, lever, mainstay, peg, prop, rafter, reinforcement, rib, shore, skid, splice, splint, staff, stanchion, stave, stay,… …   New thesaurus

  • Brace position — Bracing or crash position is an instruction that can be given to prepare for a crash, such as on an aircraft, the instruction to brace for impact is often given if the aircraft must make an emergency landing over land or water. Contents 1 Types… …   Wikipedia

  • stay — I 1. verb 1) he stayed where he was Syn: remain (behind), stay behind, stay put; wait, linger, stick, be left, hold on, hang on, lodge; informal hang around; archaic bide, tarry Ant: leave 2) …   Thesaurus of popular words

  • brace — /brays/, n., v., braced, bracing. n. 1. something that holds parts together or in place, as a clasp or clamp. 2. anything that imparts rigidity or steadiness. 3. Also called bitbrace, bitstock. Mach. a device for holding and turning a bit for… …   Universalium

  • stay — I (New American Roget s College Thesaurus) v. check, halt, stop; restrain, detain, delay; suspend, defer; support, brace; appease; outlast; linger, tarry, remain; endure, last; dwell, sojourn; stick, stay put; continue. See hindrance, presence,… …   English dictionary for students

  • stay — I [[t]steɪ[/t]] v. i. 1) to remain or continue over a length of time, as in a place or situation: to stay up late[/ex] 2) to dwell temporarily; lodge: to stay at a friend s apartment[/ex] 3) to pause or wait briefly: Stay inside until the taxi… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»