Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

staunchness

  • 1 staunchness

    /'stɔ:ntʃnis/ * danh từ - sự trung thành; sự đáng tin cậy - sự kín (nước, không khí không vào được) - sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc

    English-Vietnamese dictionary > staunchness

  • 2 die Festigkeit

    - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {consistence} độ đặc, độ chắc, tính vững chắc, tính chắc chắn - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {fixedness} tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực - {fixity} sự chăm chú, tính ổn định, tính chịu nhiệt, không hao - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {staunchness} sự trung thành, sự đáng tin cậy, sự kín, sự chắc chắn, sự vững vàng - {steadfastness} tính kiên định, tính cố định - {steadiness} sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sturdiness} sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, tính cứng, sự nhào trộn - {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố - {tenacity} - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Festigkeit (Technik) {resistance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festigkeit

См. также в других словарях:

  • staunchness — index constant Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • staunchness — Ⅰ. staunch [1] ► ADJECTIVE 1) very loyal and committed. 2) archaic strong or watertight. DERIVATIVES staunchly adverb staunchness noun. ORIGIN Old French estanche «watertight» …   English terms dictionary

  • Staunchness — Staunch Staunch (st[aum]nch), Staunchly Staunch ly, Staunchness Staunch ness, etc. See {Stanch}, {Stanchly}, etc. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • staunchness — noun see staunch II …   New Collegiate Dictionary

  • staunchness — See staunchly. * * * …   Universalium

  • staunchness — noun Property of being staunch …   Wiktionary

  • staunchness — staunch·ness || stÉ”ntʃnɪs /stɔːn n. loyalty, faithfulness; sturdiness, quality of being firmly constructed …   English contemporary dictionary

  • staunchness — staunch·ness …   English syllables

  • staunchness — noun loyalty in the face of trouble and difficulty • Syn: ↑steadfastness • Derivationally related forms: ↑staunch, ↑steadfast (for: ↑steadfastness) • Hypernyms: ↑ …   Useful english dictionary

  • Thomas Worthington —     Thomas Worthington, D.D.     † Catholic Encyclopedia ► Thomas Worthington, D.D.     Third President of Douai College, b. 1549 at Blainscough Hall, near Wigan, Lancashire; d. at Biddulph Hall, Staffordshire in 1627. A member of an ancient and… …   Catholic encyclopedia

  • loyalty — I (Roget s IV) n. Syn. allegiance, faithfulness, fidelity, devotion, constancy, fealty, homage, trustworthiness, integrity, attachment, trueness, sincerity, steadfastness, adherence, staunchness, stalwartness, Dependability, devotedness, support …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»