Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

static

  • 1 der Stellungskrieg

    - {static warfare}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stellungskrieg

  • 2 elektrostatisch

    - {static} tĩnh, tĩnh học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elektrostatisch

  • 3 statisch

    - {static} tĩnh, tĩnh học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > statisch

  • 4 die Belastung

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở, điều cản trở - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {incrimination} sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, ứng suất - {tax} thuế, cước, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn = die Belastung (Technik) {load}+ = die Belastung (Kommerz) {debit}+ = die Belastung [einer Sache] {drain [on a thing]}+ = die erbliche Belastung {hereditary taint}+ = die statische Belastung {static load}+ = die körperliche Belastung {bodily burden}+ = die außergewöhnliche finanzielle Belastung {extraordinary financial burden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastung

  • 5 die Aufladung

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích = die statische Aufladung {static levels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufladung

  • 6 feststehend

    - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {immobile} đứng yên, không nhúc nhích, bất động - {obvious} rành mạch, hiển nhiên - {positive} xác thực, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {static} tĩnh, tĩnh học - {stationary} đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng, không mang đi được, để một chỗ, đứng, không lan ra các nơi khác - {stereotype} = von vornherein feststehend {foregone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feststehend

См. также в других словарях:

  • Static-X — Static X …   Википедия

  • Static-X — Datos generales Origen Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Static X — Файл:Static X wordmark.jpg Static X Годы С 1994 года по настоящее время …   Википедия

  • Static — has several meanings:* Static electricity, a net charge of an object ** The triboelectric effect, e.g. from shoes rubbing carpet * White noise, a random signal with a flat power spectral density ** Noise (radio), a type of radio interference **… …   Wikipedia

  • Static-x — On aperçoit ( de gauche à droite ) Tony Campos, Wayne Static et au fond Koichi Fukuda Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Static-X — On aperçoit ( de gauche à droite ) Tony Campos, Wayne Static et au fond Koichi Fukuda Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • static — STÁTIC, Ă, statici, ce, adj., s.f. I. adj. 1. (mec.) Care se referă la echilibrul forţelor, la starea de nemişcare a corpurilor. ♢ Electricitate statică = sarcină electrică invariabilă a unui corp în care nu se dezvoltă căldura, din cauza stării… …   Dicționar Român

  • static — stat‧ic [ˈstætɪk] adjective not moving, changing, or developing, especially when movement or change would be good: • Economists predict that house prices will remain static for some time. • a static oil market * * * static UK US /ˈstætɪk/… …   Financial and business terms

  • Static-X — während eines Auftrittes bei der Cann …   Deutsch Wikipedia

  • Static — Stat ic (st[a^]t [i^]k), Statical Stat ic*al ( [i^]*kal), a. [Gr. statiko s causing to stand, skilled in weighing, fr. ista nai to cause to stand: cf. F. statique. See {Stand}, and cf. {Stage}.] 1. Resting; acting by mere weight without motion;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Static — Static: Static  третий альбом итальянской группы Planetfunk Static  сингл с этого альбома …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»