Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stare+da+sé

  • 1 stare

    /steə/ * danh từ - sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm - cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm * động từ - nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm =to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng =to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai =to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm =to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im - rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra =the facts stare us in the face+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...) !to stare down - nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa

    English-Vietnamese dictionary > stare

  • 2 stare

    v. Ntsia nruj
    n. Kev khoo

    English-Hmong dictionary > stare

  • 3 das Starren

    - {stare} sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Starren

  • 4 anstarren

    - {to glare} chiếu sáng, chói loà, nhìn trừng trừng, nhìn giận dữ, tỏ vẻ bằng cái nhìn trừng trừng - {to stare} nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm, rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra, dựng ngược, dựng đứng = jemanden anstarren {to stare at someone}+ = jemanden böse anstarren {to glare at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstarren

  • 5 die Fassung

    - {collectedness} tính bình tĩnh, sự tự chủ - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai - {wording} sự viết ra, cách viết, cách diễn tả, lời, từ = die Fassung (Ring,Uhrglas) {bezel}+ = die Fassung bewahren {to keep one's composure; to keep one's countenance; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = die Fassung verlieren {to loose one's balance}+ = die Fassung verlieren (vor Wut) {to see red}+ = aus der Fassung kommen {to lose one's composure}+ = aus der Fassung bringen {to discomfit; to disconcert; to outface; to put out of countenance; to rattle; to unhinge; to unman; to upset (upset,upset)+ = Er verliert die Fassung nie. {He never loses his poise.}+ = jemanden aus der Fassung bringen {to disconcert someone}+ = durch Blicke aus der Fassung bringen {to stare down}+ = durch den Blick aus der Fassung bringen {to stare out of countenance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fassung

  • 6 die Leere

    - {barrenness} sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan) - {emptiness} tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng) - {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm - {inanition} sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng - {inanity} sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn, sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn, lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, chỗ trống, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {vapidity} tính chất nhạt nhẽo, những lời nhận xét nhạt nhẽo - {vapidness} tính chất nhạt nhẽo vapidity) - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không - {voidness} tính chất trống rỗng, tính vô hiệu, tính vô giá trị - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = ins Leere starren {to stare into space}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leere

  • 7 der Blick

    - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, nơi hy vọng có quặng, mẫu quặng chưa rõ giá trị - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = der Blick [auf] {look [at]}+ = der böse Blick {evil eye}+ = der weite Blick {largemindedness}+ = der starre Blick {gaze; stare}+ = der düstere Blick {glower}+ = der finstere Blick {frown; lour; scowl}+ = auf einen Blick {at a glance}+ = den Blick heben {to raise one's eyes}+ = der flüchtige Blick {blink; glimpse; peek}+ = der verliebte Blick {ogle}+ = der flüchtige Blick [in] {dip [into]}+ = der flüchtige Blick [auf] {glance [at]}+ = den Blick senken {to lower one's eyes}+ = der verstohlene Blick {peep}+ = einen Blick werfen [auf] {to cast a look [on]}+ = auf den ersten Blick {at first blush; at first glance; at first sight; at first view; at the first blush; at the first view}+ = der durchdringende Blick {glare}+ = ein vernichtender Blick {a killing glance}+ = ein bedeutungsvoller Blick {a meaning look}+ = mit schnellem Blick erspähend {birdeyed}+ = jemandem einen Blick zuwerfen {to throw a glance at someone}+ = einen verstohlenen Blick werfen [auf] {to steal a look [at]}+ = jemanden mit dem Blick durchbohren {to look someone through}+ = er warf mir einen wütenden Blick zu {he threw an angry look at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blick

  • 8 jemanden anstaunen

    - {to stare at someone in amazement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden anstaunen

  • 9 gaffen

    - {to stand at gaze} = gaffen [nach] {to stare [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gaffen

  • 10 glotzen

    - {to gloat} nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê - {to goggle} trợn tròn mắt, giương mắt nhìn, lồi ra, trợn tròn - {to stare} nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm, rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra, dựng ngược, dựng đứng = glotzen [auf,nach] {to gape [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glotzen

  • 11 fix

    /fiks/ * ngoại động từ - đóng, gắn, lắp, để, đặt =to fix bayonet+ lắp lưỡi lê vào súng =to fix something in one's mind+ ghi sâu một điều gì vào trong óc - tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...) =to fix one's eyes on something+ dồn con mắt vào cái gì =to fix someone's attention+ làm cho ai chú ý - làm đông lại làm đặc lại - hâm (ảnh, màu...); cố định lại - nhìn chằm chằm =to fix someone with an angry stare+ chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ - định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp =to fix a date for a meeting+ định ngày họp - ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ) - sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa =to fix a machine+ chữa một cái máy =to fix up one's face+ hoá trang - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp =to fix someone up for the night+ bố trí chỗ ngủ đêm cho ai =to fix someone up with a job+ bố trí sắp xếp công việc cho ai =to fix a breakfast+ dọn bữa ăn sáng =to fix a flight+ bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai được) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai) * nội động từ - trở nên vững chắc - đồng đặc lại - (+ on, upon) chọn, định =to fix on (upon) a date+ định ngày - đứng vào vị trí * danh từ - tình thế khó khăn =to be in a fix+ ở vào tình thế khó khăn =to get oneself into a bad fix+ lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn - sự tìm vị trí; vị trí phát hiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được !out of fix - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn

    English-Vietnamese dictionary > fix

  • 12 gorgon

    /'gɔ:gən/ * danh từ - nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp) - người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa !a gorgon stare - cái nhìn trừng trừng

    English-Vietnamese dictionary > gorgon

  • 13 stony

    /'stouni/ * tính từ - phủ đá, đầy đá, nhiều đá - cứng như đá - chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm =stony stare+ cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng =stony heart+ trái tim chai đá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi

    English-Vietnamese dictionary > stony

  • 14 vacant

    /'veikənt/ * tính từ - trống, rỗng =a vacant space+ khoảng trống - bỏ không, trống =a vacant room+ căn phòng bỏ không =a vacant seat+ ghế trống - khuyết, thiếu =to apply for a vacant post+ xin vào làm ở chỗ khuyết - rảnh rỗi (thì giờ) =vacant hours+ những giờ rảnh rỗi - trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn) =the vacant mind+ đầu óc trống rỗng =a vacant stare+ cái nhìn lỡ đãng

    English-Vietnamese dictionary > vacant

  • 15 wooden

    /'wudn/ * tính từ - bằng gỗ - (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng =a wooden stare+ cái nhìn đờ đẫn !wooden head - người ngu độn !wooden spoon - (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > wooden

См. также в других словарях:

  • stare — [lat. stare, da una radice indoeuropea] (pres. indic. sto /stɔ/ [radd. sint.], stai, sta [radd. sint.], stiamo, state, stanno ; pres. cong. stia [poet. ant. stèa ], stia [poet. ant. stie ], stia [poet. ant. stèa o stie ], stiamo, stiate, stìano… …   Enciclopedia Italiana

  • stare — STÁRE, stări, s.f. 1. Situaţie în care se află cineva sau ceva; mod, fel, chip în care se prezintă cineva sau ceva. ♢ expr. A fi în stare (să...) = a putea, a fi capabil să... (Rar) Faptul de a sta într un anumit fel; poziţie a corpului; postură …   Dicționar Român

  • Stare — Студийный альбом группы Gorky Park Дата выпуска 1996 Записан 1996 Жанр …   Википедия

  • Stare — Hirtenmaina (Acridotheres tristis) Systematik Unterstamm: Wirbeltiere (Vertebrata) Klasse …   Deutsch Wikipedia

  • Staré — (Village) Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • STARE — inter ritus Sacrorum fuit antiquitus usurpatos, sicut et Sedere, Circumagere se, manum osculari etc. Adorantes enim Deos Stabant erectô corpore ampliorem augustioremque cultum exhibituri. Martialis l. 12. Epigr. 78. v. 1. Multis dum precibus… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • stare — [ster] vi. stared, staring [ME staren < OE starian, akin to ON stara < Gmc * stara , having fixed eyes, rigid < IE base * (s)ter , rigid, stiff > STARK, Gr strēnēs, hard] 1. to gaze or look steadily with eyes wide open, as in fear,… …   English World dictionary

  • stare — stare, v. i. [imp. & p. p. {stared} (st[^a]rd); p. pr. & vb. n. {staring}.] [AS. starian; akin to LG. & D. staren, OHG. star[=e]n, G. starren, Icel. stara; cf. Icel. stira, Dan. stirre, Sw. stirra, and G. starr stiff, rigid, fixed, Gr. stereo s… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stare — (st[^a]r), v. t. To look earnestly at; to gaze at. [1913 Webster] I will stare him out of his wits. Shak. [1913 Webster] {To stare in the face}, to be before the eyes, or to be undeniably evident. The law . . . stares them in the face whilst they …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stare — Stare, n. The act of staring; a fixed look with eyes wide open. A dull and stupid stare. Churchill. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Staré — is a village and municipality in Michalovce District in the Kosice Region of eastern Slovakia.HistoryIn historical records the village was first mentioned in 1221.=Geography= The village lies at an altitude of 107 metres and covers an area of… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»