Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

staple+en

  • 1 staple

    /'steipl/ * danh từ - đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách - ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...) * ngoại động từ - đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập * danh từ - sản phẩm chủ yếu - nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến - yếu tố chủ yếu =the staple of conversation+ chủ đề câu chuyện - sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai) =cotton of short staple+ bông sợi ngắn * ngoại động từ - lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...) * tính từ - chính, chủ yếu =staple commodities+ hàng hoá chủ yếu =staple food+ lương thực chủ yếu =staple industries+ những ngành công nghiệp chủ yếu

    English-Vietnamese dictionary > staple

  • 2 die Heftklammer

    - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heftklammer

  • 3 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 4 der Draht

    - {wire} dây, bức điện báo = auf Draht {on one's toe; on the ball; up to the mark}+ = der heiße Draht {hot line}+ = mit Draht heften (Buch) {to staple}+ = mit Draht heften (Broschüre) {to stab}+ = Er ist auf Draht. {He knows his stuff.}+ = mit Draht einzäunen {to wire}+ = der stromführende Draht {live wire}+ = mit Draht befestigen {to wire}+ = mit Draht zusammenbinden {to wire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Draht

  • 5 die Klammer

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt - {clincher} lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cramp} chứng ruột rút, sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, thanh kẹp, má kẹp cramp-iron), bàn kẹp mộng - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi = die runde Klammer (Typographie) {parenthesis}+ = die geschweifte Klammer {brace}+ = die runde oder eckige Klammer {bracket}+ = mit einer Klammer befestigen (Technik) {to dog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klammer

  • 6 mit einer Krampe befestigen

    - {to staple} đóng bằng đinh kẹp, đóng bằng dây thép rập, lựa theo sợi, phân loại theo sợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit einer Krampe befestigen

  • 7 sortieren

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to classify} - {to grade} sắp, xếp, lựa, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to sort} lựa chọn, sắp xếp, phù hợp, thích hợp - {to staple} đóng bằng đinh kẹp, đóng bằng dây thép rập, lựa theo sợi, phân loại theo sợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sortieren

  • 8 die Öse

    - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öse

  • 9 der Rohstoff

    - {raw} cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất, chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rohstoff

См. также в других словарях:

  • Staple — may mean:*Staple (fastener), a formed metal fastener used to secure sheets of material or wires, so they will not fall apart of each other. *Staple food, a foodstuff that forms the basic constituent of a diet. It is a standard commodity rather… …   Wikipedia

  • Staple — Sta ple (st[=a] p l), n. [AS. stapul, stapol, stapel, a step, a prop, post, table, fr. stapan to step, go, raise; akin to D. stapel a pile, stocks, emporium, G. stapela heap, mart, stake, staffel step of a ladder, Sw. stapel, Dan. stabel, and E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • staple — Ⅰ. staple [1] ► NOUN 1) a small flattened U shaped piece of wire used to fasten papers together. 2) a small U shaped metal bar with pointed ends for driving into wood to hold things in place. ► VERB ▪ secure with a staple or staples. ORIGIN Old… …   English terms dictionary

  • staple — sta ple, v. t. [imp. & p. p. {stapled} ( p ld); p. pr. & vb. n. {stapling}.] 1. To sort according to its staple; as, to staple cotton. [1913 Webster] 2. To fasten together with a staple[9] or staples; as, to staple a check to a letter. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Staple — Sta ple, a. 1. Pertaining to, or being a market or staple for, commodities; as, a staple town. [R.] [1913 Webster] 2. Established in commerce; occupying the markets; settled; as, a staple trade. Dryden. [1913 Webster] 3. Fit to be sold;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • STAPLE! — The Independent Media Expo is an annual convention in Austin, Texas, United States, for alternative comics, minicomics, webcomics, zines, underground comics, and graphic arts. Chris Nicholas founded the conference as a gathering place for… …   Wikipedia

  • staple — staple1 [stā′pəl] n. [ME stapel < OFr estaple < MDu stapel, mart, emporium, post, orig. support, akin to STAPLE2] 1. the chief commodity, or any of the most important commodities, made, grown, or sold in a particular place, region, country …   English World dictionary

  • Staple — Stapel País …   Wikipedia Español

  • staple — index item, stock in trade Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • staple n — staple diet …   English expressions

  • staple — [adj] necessary, basic chief, essential, fundamental, important, in demand, key, main, popular, predominant, primary, principal, standard; concept 546 Ant. auxiliary, extra, minor, secondary, unnecessary …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»