Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stalwart

  • 1 stalwart

    /'stɔ:lwət/ * danh từ - người vạm vỡ, người lực lưỡng - (chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái * tính từ - vạm vỡ, lực lưỡng - can đảm; khiên quyết =stalwart supporters+ những người ủng hộ kiên quyết

    English-Vietnamese dictionary > stalwart

  • 2 handfest

    - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {robust} khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stalwart} vạm vỡ, lực lưỡng, can đảm, khiên quyết - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, mạnh, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi - thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} cứng cáp, mãnh liệt, mạnh mẽ = handfest (geschraubt) {hand-screwed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handfest

  • 3 unentwegt

    - {incessant} không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên - {stalwart} vạm vỡ, lực lưỡng, can đảm, khiên quyết - {steadfast} kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc, cố định, không rời - {undeviating} thẳng, không rẽ, không ngoặt, không đi sai đường, không đi lệch hướng, chắc tay, chặt chẽ - {unflinching} không chùn bước, không nao núng, vững vàng, không ngập ngừng, không do dự, thản nhiên, điềm nhiên - {unremitting} liên tục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unentwegt

  • 4 der Anhänger

    - {adherent} người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {sympathizer} người có cảm tình, người thông cảm, người đồng tình - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích = der Anhänger (Fan) {henchman}+ = der Anhänger (Politik) {partisan}+ = der Anhänger (einer Lehre) {disciple}+ = der treue Anhänger {stalwart}+ = der blinde Anhänger {bigot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhänger

  • 5 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 6 entschlossen

    - {decidedly} kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được - {decisive} quyết định, quả quyết - {determinate} xác định, định rõ, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flatly} bằng, phẳng, bẹt, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng - {game} như gà chọi, dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {manful} dũng mãnh, táo bạo, can trường - {resolute} quyết, cương quyết - {resolved} quyết tâm - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stalwart} vạm vỡ, lực lưỡng, can đảm, khiên quyết = entschlossen sein {to be determined}+ = zu allem entschlossen sein {to be ready to do anything}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entschlossen

См. также в других словарях:

  • Stalwart — is an adjective synonymous with strong .Stalwart may also refer to:Relating to people* Stalwart (politics), member of the most patronage oriented faction of the United States Republican Party in the late 19th century * Stalwart Women, a… …   Wikipedia

  • Stalwart — Жанр thrash metal, death metal Годы 1999 наст. вр. Страна …   Википедия

  • Stalwart — Stal wart (st[o^]l w[ e]rt or st[add]l ; 277), Stalworth Stal worth ( w[ e]rth), a. [OE. stalworth, AS. st[ae]lwyr[eth] serviceable, probably originally, good at stealing, or worth stealing or taking, and afterwards extended to other causes of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stalwart — ► ADJECTIVE 1) loyal, reliable, and hard working. 2) dated sturdy. ► NOUN ▪ a stalwart supporter or member of an organization. ORIGIN Scots, from Old English words meaning place + «worth» …   English terms dictionary

  • stalwart — [stôl′wərt] adj. [ME stalworthe < OE stælwyrthe, short for statholwyrthe, firm < stathol, foundation (see STADDLE) + wyrthe, worth: hence, lit., having a firm foundation] 1. strong and well built; sturdy; robust 2. brave; valiant 3.… …   English World dictionary

  • stalwart — index cohort, colleague, heroic, indomitable, pertinacious, powerful, purposeful, sedulous, spartan …   Law dictionary

  • stalwart — (adj.) late 14c., Scottish variant of O.E. stælwierðe good, serviceable, probably a contracted compound of staðol foundation, support (from P.Gmc. *stathlaz, from PIE root *sta to stand, set down, make or be firm; see STET (Cf. stet)) + wierðe… …   Etymology dictionary

  • stalwart — *strong, stout, sturdy, tough, tenacious Analogous words: husky, brawny, *muscular, sinewy, athletic: lusty, nervous, *vigorous: robust, sound, *healthy …   New Dictionary of Synonyms

  • stalwart — [adj] strong, valiant athletic, bold, bound, bound and determined*, brave, brawny, brick wall*, courageous, daring, dauntless, dead set on*, dependable, fearless, forceful, gutsy*, hanging tough*, hefty, husky, indomitable, intrepid, lusty,… …   New thesaurus

  • stalwart — [[t]stɔ͟ːlwə(r)t[/t]] stalwarts 1) N COUNT: usu with supp A stalwart is a loyal worker or supporter of an organization, especially a political party. His free trade policies aroused suspicion among Tory stalwarts... Moving to Germany, he became a …   English dictionary

  • stalwart — stalwartly, adv. stalwartness, n. /stawl weuhrt/, adj. 1. strongly and stoutly built; sturdy and robust. 2. strong and brave; valiant: a stalwart knight. 3. firm, steadfast, or uncompromising: a stalwart supporter of the U.N. n. 4. a physically… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»